So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.70
-0.25
1.00
0.83
1.75
0.87
2.87
2.75
2.29
Live
0.79
0
-0.97
0.84
1.75
0.96
2.70
2.45
2.91
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.95
0
0.85
0.95
2
0.85
2.75
2.70
2.63
Live
-0.97
0
0.78
0.83
1.75
0.98
3.00
2.55
2.60
Run
0.42
0.75
-0.57
0.37
1.75
-0.50
23.00
1.01
29.00
Mansion88Sớm
-0.94
0
0.70
0.75
1.75
-0.99
2.95
2.65
2.48
Live
0.80
0
-0.96
0.80
1.75
-0.98
2.53
2.65
2.88
Run
0.22
0
-0.52
-0.40
1.5
0.20
10.50
3.71
1.26
188betSớm
0.71
-0.25
-0.99
0.84
1.75
0.88
2.87
2.75
2.29
Live
0.80
0
-0.96
0.85
1.75
0.97
2.70
2.45
2.91
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
-0.95
0
0.77
0.85
1.75
0.95
2.79
2.68
2.43
Live
-0.95
0
0.79
0.87
1.75
0.95
2.86
2.68
2.51
Run
0.22
0
-0.52
-0.40
1.5
0.20
10.00
3.81
1.26

Bên nào sẽ thắng?

Ittihad Riadi Tanger
ChủHòaKhách
Maghreb Fez
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ittihad Riadi TangerSo Sánh Sức MạnhMaghreb Fez
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 2T 5H 3B
    3T 5H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Botola Pro-10] Ittihad Riadi Tanger
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6051695100.0%
403136390.0%
2020332110.0%
60424940.0%
[Botola Pro-1] Maghreb Fez
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
63307212150.0%
3210307166.7%
3120425333.3%
6420811466.7%

Thành tích đối đầu

Ittihad Riadi Tanger            
Chủ - Khách
Maghreb FezIRT Itihad de Tanger
IRT Itihad de TangerMaghreb Fez
Maghreb FezIRT Itihad de Tanger
Maghreb FezIRT Itihad de Tanger
IRT Itihad de TangerMaghreb Fez
Maghreb FezIRT Itihad de Tanger
Maghreb FezIRT Itihad de Tanger
IRT Itihad de TangerMaghreb Fez
IRT Itihad de TangerMaghreb Fez
Maghreb FezIRT Itihad de Tanger
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MAR D108-03-251 - 1
(1 - 0)
1 - 3-0.45-0.35-0.32H0.960.250.86TT
MAR D103-11-241 - 1
(1 - 0)
6 - 3-0.45-0.35-0.32H0.980.250.84TT
MOLE Cup28-03-242 - 2
(0 - 1)
4 - 5-0.51-0.33-0.28H0.970.500.85TT
MAR D109-03-242 - 1
(2 - 1)
7 - 1-0.47-0.33-0.32B0.860.250.96BT
MAR D105-11-232 - 2
(1 - 1)
3 - 6-0.38-0.36-0.39H0.940.000.88HT
MAR D107-04-230 - 1
(0 - 0)
5 - 0---T---
MOLE Cup10-02-230 - 2
(0 - 1)
8 - 2---T---
MAR D128-10-222 - 3
(1 - 1)
- -0.38-0.35-0.39B0.910.000.85BT
MAR D129-06-221 - 1
(0 - 1)
2 - 4-0.39-0.35-0.40H0.880.000.82HT
MAR D125-12-212 - 1
(1 - 1)
10 - 4-0.44-0.34-0.34B-0.990.250.81BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Ittihad Riadi Tanger            
Chủ - Khách
IRT Itihad de TangerUnion Touarga Sport Rabat
FAR Forces Armee RoyalesIRT Itihad de Tanger
IRT Itihad de TangerOlympique de Safi
IRT Itihad de TangerHassania Agadir
IRT Itihad de TangerChabab Atlas Khenifra
Union Touarga Sport RabatIRT Itihad de Tanger
IRT Itihad de TangerUTS Union Touarga Sport Rabat
IRT Itihad de TangerCODM Meknes
IRT Itihad de TangerKawkab de Marrakech
IRT Itihad de TangerKAC de Kenitra
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MAR D104-10-250 - 3
(0 - 1)
2 - 6-0.34-0.34-0.44B0.81-0.25-0.99BT
MAR D101-10-251 - 1
(0 - 1)
5 - 5-0.75-0.25-0.14H0.901.250.80TX
MAR D115-09-251 - 1
(0 - 0)
5 - 0-0.42-0.34-0.36H0.780-0.96HH
MAR D112-09-251 - 1
(1 - 1)
1 - 5-0.45-0.33-0.34H0.960.250.80TH
INT CF29-08-250 - 0
(0 - 0)
- ---H--
INT CF15-08-253 - 1
(1 - 1)
0 - 5---B--
INT CF13-08-250 - 0
(0 - 0)
1 - 2-0.39-0.29-0.48H0.77-0.250.93BX
INT CF11-08-251 - 1
(0 - 0)
5 - 7-0.42-0.31-0.42H0.8500.85HX
INT CF31-07-253 - 1
(1 - 0)
0 - 2-0.48-0.34-0.33T0.850.250.85TT
INT CF28-07-254 - 1
(1 - 1)
2 - 8-0.57-0.32-0.26T0.740.50.96TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%

Maghreb Fez            
Chủ - Khách
Maghreb FezUTS Union Touarga Sport Rabat
Maghreb FezCODM Meknes
Raja Club AthleticMaghreb Fez
Maghreb FezCODM Meknes
Hassania AgadirMaghreb Fez
Maghreb FezRenaissance Zmamra
Wydad CasablancaMaghreb Fez
FAR Forces Armee RoyalesMaghreb Fez
Maghreb FezRenaissance Sportive de Berkane
Olympique de SafiMaghreb Fez
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MAR D118-10-251 - 0
(1 - 0)
0 - 3-----
INT CF11-10-252 - 0
(1 - 0)
3 - 5-----
MAR D103-10-251 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.63-0.31-0.210.810.750.89H
MAR D128-09-250 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.56-0.32-0.24-0.980.750.80X
MAR D120-09-250 - 2
(0 - 2)
7 - 1-0.38-0.32-0.43-0.9700.79X
MAR D114-09-252 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.49-0.33-0.300.800.250.96H
INT CF20-08-252 - 1
(1 - 0)
5 - 1-----
INT CF26-07-251 - 1
(0 - 0)
0 - 1-----
MAR D111-05-251 - 3
(0 - 1)
5 - 1-0.30-0.33-0.490.98-0.250.78T
MAR D108-05-252 - 2
(1 - 1)
11 - 4-0.42-0.34-0.350.740-0.93T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%

Ittihad Riadi TangerSo sánh số liệuMaghreb Fez
  • 12Tổng số ghi bàn13
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.3
  • 12Tổng số mất bàn9
  • 1.2Trung bình mất bàn0.9
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 60.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Ittihad Riadi Tanger
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
411225.0%Xem125.0%125.0%Xem
Maghreb Fez
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
430175.0%Xem00.0%250.0%Xem
Ittihad Riadi Tanger
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem0XemXem2XemXem1XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
412125.0%Xem250.0%125.0%Xem
Maghreb Fez
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
430175.0%Xem250.0%250.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ittihad Riadi TangerThời gian ghi bànMaghreb Fez
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    2
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    4
    Bàn thắng H1
    4
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ittihad Riadi TangerChi tiết về HT/FTMaghreb Fez
  • 0
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    3
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Ittihad Riadi TangerSố bàn thắng trong H1&H2Maghreb Fez
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    4
    2
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ittihad Riadi Tanger
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Maghreb Fez
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng50.0% [3]
  • [5] 83.3%Hòa50.0% [3]
  • [1] 16.7%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng16.7% [1]
  • [3] 50.0%Hòa33.3% [2]
  • [1] 16.7%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+33.33% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn16.67% [1]
  • [5] 83.33%Hòa50.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 16.67%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Ittihad Riadi Tanger VS Maghreb Fez ngày 25-10-2025 - Thông tin đội hình