So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
-0.25
0.85
0.95
2.75
0.85
3.15
3.55
2.08
Live
-0.95
-0.25
0.83
-0.99
2.75
0.86
3.05
3.50
2.13
Run
0.03
-0.25
-0.15
-0.14
4.5
0.02
20.00
1.02
18.50
BET365Sớm
-0.83
0
0.65
-0.80
3
0.63
3.00
3.60
2.20
Live
0.97
-0.25
0.82
1.00
2.75
0.80
3.10
3.60
2.15
Run
0.95
0
0.85
-0.16
4.5
0.09
21.00
1.02
21.00
Mansion88Sớm
0.91
-0.25
0.95
1.00
2.75
0.84
3.10
3.45
2.16
Live
-0.92
-0.25
0.83
-0.99
2.75
0.89
2.98
3.45
2.21
Run
-0.94
0
0.85
-0.20
4.5
0.12
12.00
1.11
11.00
188betSớm
0.98
-0.25
0.86
0.96
2.75
0.86
3.15
3.55
2.08
Live
-0.99
-0.25
0.89
-0.97
2.75
0.86
3.00
3.50
2.16
Run
0.04
-0.25
-0.14
-0.13
4.5
0.03
20.00
1.02
18.50
SbobetSớm
0.97
-0.25
0.93
-0.96
2.75
0.84
3.04
3.31
2.12
Live
0.92
-0.25
1.00
-0.95
2.75
0.85
2.91
3.27
2.31
Run
-0.88
0
0.80
-0.13
4.5
0.05
18.00
1.04
16.00

Bên nào sẽ thắng?

Sint-Truidense
ChủHòaKhách
Anderlecht
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sint-TruidenseSo Sánh Sức MạnhAnderlecht
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 7%So Sánh Đối Đầu93%
  • Tất cả
  • 0T 2H 8B
    8T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BEL Pro League-5] Sint-Truidense
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
11533171418545.5%
631210910450.0%
5221758540.0%
621379733.3%
[BEL Pro League-3] Anderlecht
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
11542171119345.5%
632110611350.0%
5221758440.0%
623144933.3%

Thành tích đối đầu

Sint-Truidense            
Chủ - Khách
Sint-TruidenseAnderlecht
AnderlechtSint-Truidense
AnderlechtSint-Truidense
Sint-TruidenseAnderlecht
AnderlechtSint-Truidense
Sint-TruidenseAnderlecht
AnderlechtSint-Truidense
Sint-TruidenseAnderlecht
AnderlechtSint-Truidense
Sint-TruidenseAnderlecht
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL D115-12-240 - 2
(0 - 1)
9 - 1-0.32-0.27-0.49B0.85-0.50-0.97BX
BEL D127-07-241 - 0
(0 - 0)
6 - 0-0.65-0.23-0.20B0.951.000.93HX
BEL D118-02-244 - 1
(0 - 1)
2 - 2-0.60-0.26-0.22B0.870.75-0.99BT
BEL D113-08-230 - 1
(0 - 0)
6 - 1-0.33-0.27-0.48B-0.98-0.250.86BX
BEL D112-02-233 - 1
(0 - 0)
4 - 2-0.52-0.29-0.27B0.940.500.94BT
BEL D114-08-220 - 3
(0 - 2)
6 - 5-0.27-0.27-0.54B-0.96-0.500.84BT
BEL D114-12-212 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.71-0.21-0.16B0.92-0.800.96BX
BEL D117-10-212 - 2
(0 - 0)
5 - 3-0.25-0.28-0.55H-0.95-0.500.83BT
INT CF25-06-211 - 1
(1 - 1)
4 - 3-0.63-0.25-0.24H0.780.750.98TX
BEL D118-04-210 - 1
(0 - 0)
2 - 5-0.22-0.27-0.58B0.97-0.750.93BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:14% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Sint-Truidense            
Chủ - Khách
MechelenSint-Truidense
Sint-TruidenseRacing Genk
Club BruggeSint-Truidense
Sint-TruidenseWesterlo
Cercle BruggeSint-Truidense
Zulte-WaregemSint-Truidense
Sint-TruidenseLaLouviere
Sint-TruidenseFCV Dender EH
CharleroiSint-Truidense
Sint-TruidenseKAA Gent
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL D104-10-251 - 3
(1 - 0)
5 - 9-0.47-0.27-0.34T0.900.250.98TT
BEL D128-09-251 - 2
(1 - 0)
3 - 6-0.36-0.27-0.45B0.91-0.250.97BT
BEL D121-09-252 - 0
(1 - 0)
5 - 0-0.71-0.20-0.16B0.891.250.99BX
BEL D114-09-250 - 3
(0 - 1)
8 - 3-0.44-0.27-0.37B-0.970.250.85BT
BEL D129-08-251 - 1
(1 - 1)
3 - 8-0.46-0.28-0.34H0.930.250.95TX
BEL D123-08-250 - 2
(0 - 0)
2 - 11-0.38-0.28-0.43T-0.9400.82TX
BEL D117-08-252 - 1
(1 - 0)
4 - 5-0.61-0.26-0.22T0.830.75-0.95TT
BEL D108-08-252 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.53-0.26-0.29T0.870.5-0.99TX
BEL D103-08-251 - 1
(1 - 1)
1 - 7-0.50-0.27-0.31H0.990.50.89TX
BEL D127-07-253 - 1
(0 - 0)
4 - 6-0.37-0.28-0.43T0.81-0.25-0.93TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Anderlecht            
Chủ - Khách
AnderlechtStandard Liege
Oud HeverleeAnderlecht
AnderlechtKAA Gent
AnderlechtRoyal Antwerp
AnderlechtRacing Genk
Saint GilloiseAnderlecht
AEK AthensAnderlecht
AnderlechtAEK Athens
FCV Dender EHAnderlecht
Sheriff TiraspolAnderlecht
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL D105-10-251 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.65-0.24-0.190.9910.89X
BEL D126-09-251 - 1
(0 - 0)
2 - 5-0.30-0.28-0.500.87-0.5-0.99X
BEL D123-09-251 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.59-0.25-0.240.870.75-0.99X
BEL D120-09-250 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.63-0.24-0.21-0.9710.85X
BEL D114-09-251 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.46-0.27-0.360.960.250.92X
BEL D131-08-252 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.57-0.26-0.240.970.750.91X
UEFA ECL28-08-252 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.46-0.30-0.340.920.250.90X
UEFA ECL21-08-251 - 1
(1 - 0)
7 - 0-0.49-0.30-0.31-0.970.50.79X
BEL D117-08-250 - 2
(0 - 0)
2 - 7-0.29-0.27-0.520.94-0.50.94X
UEFA ECL14-08-251 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.29-0.29-0.540.98-0.50.84X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 0%

Sint-TruidenseSo sánh số liệuAnderlecht
  • 15Tổng số ghi bàn8
  • 1.5Trung bình ghi bàn0.8
  • 12Tổng số mất bàn8
  • 1.2Trung bình mất bàn0.8
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Sint-Truidense
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem8XemXem0XemXem2XemXem80%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Anderlecht
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem8XemXem80%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
611416.7%Xem00.0%6100.0%Xem
Sint-Truidense
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem3XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem7XemXem70%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem80%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
612316.7%Xem116.7%583.3%Xem
Anderlecht
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem2XemXem1XemXem7XemXem20%XemXem1XemXem10%XemXem8XemXem80%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
60150.0%Xem00.0%6100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Sint-TruidenseThời gian ghi bànAnderlecht
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    2
    0 Bàn
    4
    4
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    5
    3
    Bàn thắng H1
    5
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sint-TruidenseChi tiết về HT/FTAnderlecht
  • 2
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    2
    3
    H/T
    3
    3
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
Sint-TruidenseSố bàn thắng trong H1&H2Anderlecht
  • 3
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    3
    3
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sint-Truidense
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL D126-10-2025KháchSaint Gilloise7 Ngày
BEL Cup29-10-2025KháchRoyal Knokke10 Ngày
BEL D102-11-2025ChủRoyal Antwerp14 Ngày
Anderlecht
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL D124-10-2025KháchCharleroi5 Ngày
BEL Cup29-10-2025KháchNinove10 Ngày
BEL D101-11-2025ChủMechelen13 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 45.5%Thắng45.5% [5]
  • [3] 27.3%Hòa36.4% [5]
  • [3] 27.3%Bại18.2% [2]
  • Chủ/Khách
  • [3] 27.3%Thắng18.2% [2]
  • [1] 9.1%Hòa18.2% [2]
  • [2] 18.2%Bại9.1% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.55 
  • TB mất điểm
    1.27 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.91 
  • TB mất điểm
    0.82 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.55
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.91
  • TB mất điểm
    0.55
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [3] 30.00%Hòa44.44% [4]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Sint-Truidense VS Anderlecht ngày 19-10-2025 - Thông tin đội hình