[ENG EFL Championship-16] Stoke City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
43 | 12 | 14 | 17 | 45 | 54 | 50 | 16 | 27.9% |
22 | 8 | 9 | 5 | 29 | 23 | 33 | 16 | 36.4% |
21 | 4 | 5 | 12 | 16 | 31 | 17 | 17 | 19.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | 7 | 33.3% |
[ENG EFL Championship-22] Luton Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
43 | 11 | 10 | 22 | 38 | 63 | 43 | 22 | 25.6% |
21 | 7 | 7 | 7 | 21 | 21 | 28 | 21 | 33.3% |
22 | 4 | 3 | 15 | 17 | 42 | 15 | 20 | 18.2% |
6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 7 | 10 | 50.0% |
Stoke City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 10-12-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 10 - 4 | -0.50 | -0.28 | -0.30 | B | -0.98 | 0.50 | 0.86 | B | T |
ENG LCH | 04-02-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | -0.47 | -0.30 | -0.31 | B | 0.87 | 0.25 | -0.99 | B | X |
ENG LCH | 08-11-22 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 13 | -0.47 | -0.30 | -0.31 | T | 0.87 | 0.25 | -0.99 | T | X |
ENG LCH | 23-02-22 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 6 | -0.48 | -0.30 | -0.30 | B | 0.82 | 0.25 | -0.94 | B | T |
ENG LCH | 06-11-21 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | -0.44 | -0.30 | -0.33 | T | 0.98 | 0.25 | 0.90 | T | X |
ENG LCH | 20-02-21 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | -0.44 | -0.32 | -0.32 | T | 0.98 | 0.25 | 0.90 | T | T |
ENG LCH | 17-10-20 | 0 - 2 (0 - 0) | 16 - 3 | -0.39 | -0.29 | -0.40 | T | 0.96 | 0.00 | 0.92 | T | X |
ENG LCH | 29-02-20 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | -0.34 | -0.28 | -0.48 | H | 0.95 | -0.25 | 0.87 | B | X |
ENG LCH | 10-12-19 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 4 | -0.60 | -0.26 | -0.22 | T | 0.86 | 0.75 | -0.98 | T | T |
ENG LC | 25-08-15 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.22 | -0.27 | -0.61 | H | 0.77 | -1.00 | -0.89 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%
Stoke City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 29-03-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 2 | -0.42 | -0.30 | -0.35 | T | -0.93 | 0.25 | 0.80 | T | T |
ENG LCH | 15-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | -0.48 | -0.32 | -0.28 | B | 0.82 | 0.25 | -0.94 | B | X |
ENG LCH | 12-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.38 | -0.30 | -0.40 | T | 0.98 | 0 | 0.90 | T | X |
ENG LCH | 08-03-25 | 3 - 2 (2 - 0) | 7 - 5 | -0.66 | -0.24 | -0.19 | B | 0.92 | 1 | 0.96 | H | T |
ENG LCH | 01-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.43 | -0.29 | -0.36 | H | -0.93 | 0.25 | 0.81 | T | X |
ENG LCH | 25-02-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 1 | -0.34 | -0.28 | -0.46 | B | 0.95 | -0.25 | 0.93 | B | T |
ENG LCH | 22-02-25 | 4 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | -0.61 | -0.25 | -0.21 | B | 0.80 | 0.75 | -0.93 | B | T |
ENG LCH | 15-02-25 | 3 - 1 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.42 | -0.30 | -0.36 | T | 0.80 | 0 | -0.93 | T | T |
ENG LCH | 12-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 1 | -0.58 | -0.27 | -0.23 | B | 0.95 | 0.75 | 0.93 | B | X |
ENG FAC | 08-02-25 | 3 - 3 (1 - 2) | 4 - 2 | -0.48 | -0.29 | -0.30 | H | -0.93 | 0.5 | 0.81 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%
Luton Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 29-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 4 | -0.48 | -0.30 | -0.30 | 0.82 | 0.25 | -0.94 | X | ||
ENG LCH | 15-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | -0.40 | -0.29 | -0.39 | 0.92 | 0 | 0.96 | X | ||
ENG LCH | 11-03-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.43 | -0.31 | -0.34 | -0.94 | 0.25 | 0.82 | T | ||
ENG LCH | 08-03-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 4 | -0.67 | -0.26 | -0.15 | 0.93 | 1 | 0.95 | T | ||
ENG LCH | 01-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | -0.47 | -0.29 | -0.31 | 0.85 | 0.25 | -0.97 | X | ||
ENG LCH | 23-02-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 6 | -0.43 | -0.29 | -0.35 | -0.95 | 0.25 | 0.83 | X | ||
ENG LCH | 19-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 2 | -0.56 | -0.29 | -0.23 | 0.79 | 0.5 | -0.92 | X | ||
ENG LCH | 15-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.34 | -0.31 | -0.44 | 0.86 | -0.25 | -0.98 | X | ||
ENG LCH | 12-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.58 | -0.27 | -0.22 | 0.92 | 0.75 | 0.96 | X | ||
ENG LCH | 01-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 5 | -0.49 | -0.29 | -0.30 | -0.97 | 0.5 | 0.85 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 20%
Stoke City |
Stoke City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 12-04-2025 | Khách | Cardiff City | 4 Ngày |
ENG LCH | 18-04-2025 | Chủ | Sheffield Wednesday | 10 Ngày |
ENG LCH | 21-04-2025 | Khách | Leeds United | 13 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 12-04-2025 | Chủ | Blackburn Rovers | 4 Ngày |
ENG LCH | 18-04-2025 | Khách | Derby County | 10 Ngày |
ENG LCH | 21-04-2025 | Chủ | Bristol City | 13 Ngày |