So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.75
0
-0.99
0.98
2.5
0.78
2.32
3.35
2.69
Live
-0.88
0.25
0.75
0.87
2.5
0.99
2.29
3.45
2.67
Run
-0.19
0.25
0.01
-0.21
2.5
0.01
23.00
5.90
1.10
BET365Sớm
0.78
0
-0.97
-0.95
2.25
0.75
2.45
3.20
2.80
Live
0.90
0
0.90
1.00
2.5
0.80
2.60
3.25
2.60
Run
0.27
0
-0.39
-0.15
2.5
0.09
501.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
1.00
0.25
0.76
0.79
2.25
0.97
2.22
3.20
2.80
Live
0.81
0
-0.97
0.88
2.5
0.94
2.30
3.35
2.59
Run
0.52
0
-0.68
-0.16
2.5
0.04
64.00
4.65
1.12
188betSớm
0.76
0
-0.98
0.99
2.5
0.79
2.32
3.35
2.69
Live
-0.86
0.25
0.76
0.92
2.5
0.96
2.29
3.45
2.67
Run
-0.18
0.25
0.02
-0.20
2.5
0.02
23.00
6.00
1.10
SbobetSớm
0.75
0
-0.93
0.85
2.25
0.95
2.29
2.98
2.70
Live
0.80
0
-0.96
0.91
2.5
0.91
2.35
3.11
2.66
Run
0.51
0
-0.67
-0.22
2.5
0.08
36.00
5.20
1.11

Bên nào sẽ thắng?

Sport Huancayo
ChủHòaKhách
Alianza Lima
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sport HuancayoSo Sánh Sức MạnhAlianza Lima
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[PERU Liga 1-19] Sport Huancayo
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
35146155149481940.0%
1710253722321758.8%
1844101427162122.2%
62041312633.3%
[PERU Liga 1-6] Alianza Lima
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
352087533068657.1%
181152361338961.1%
17935171730652.9%
621397733.3%

Thành tích đối đầu

Sport Huancayo            
Chủ - Khách
Alianza LimaSport Huancayo
Alianza LimaSport Huancayo
Sport HuancayoAlianza Lima
Alianza LimaSport Huancayo
Sport HuancayoAlianza Lima
Alianza LimaSport Huancayo
Sport HuancayoAlianza Lima
Alianza LimaSport Huancayo
Sport HuancayoAlianza Lima
Sport HuancayoAlianza Lima
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PER D115-06-250 - 0
(0 - 0)
10 - 3-0.74-0.23-0.15H0.90-0.800.92TX
PER D123-10-242 - 1
(2 - 1)
6 - 3-0.86-0.16-0.07B-0.96-0.500.78TT
PER D111-05-240 - 2
(0 - 0)
4 - 2-0.44-0.31-0.37B-0.960.250.78BX
PER D117-08-231 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.68-0.25-0.18B0.861.000.96HX
PER D119-03-232 - 1
(1 - 1)
3 - 4-0.40-0.29-0.43T0.990.000.83TT
PER D121-08-221 - 0
(0 - 0)
7 - 1-0.65-0.23-0.24B0.961.000.86HX
PER D105-06-222 - 0
(0 - 0)
5 - 7-0.44-0.31-0.37T-0.960.250.78TX
PER D123-08-211 - 1
(1 - 0)
3 - 3-0.54-0.31-0.27H0.850.500.97TX
PER D114-04-210 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.43-0.33-0.37H0.760.00-0.94HX
PER D128-11-202 - 0
(1 - 0)
3 - 16-0.34-0.30-0.49T1.00-0.250.82TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Sport Huancayo            
Chủ - Khách
Sport BoysSport Huancayo
Sport HuancayoAlianza Universidad
Atletico GrauSport Huancayo
Sport HuancayoCienciano
Comerciantes UnidosSport Huancayo
Sport HuancayoLos Chankas
Deportivo GarcilasoSport Huancayo
Sport HuancayoUniversitario De Deportes
AD TarmaSport Huancayo
Sport HuancayoAyacucho Futbol Club
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PER D105-10-252 - 1
(1 - 0)
5 - 8-0.47-0.31-0.34B0.870.250.95BT
PER D130-09-255 - 1
(2 - 1)
3 - 2-0.66-0.25-0.21T0.9610.86TT
PER D126-09-253 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.63-0.27-0.22B0.780.750.98BT
PER D121-09-255 - 2
(3 - 2)
1 - 7-0.46-0.30-0.35T0.920.250.90TT
PER D117-09-252 - 0
(0 - 0)
4 - 8-0.37-0.31-0.44B0.77-0.25-0.95BX
PER D112-09-251 - 2
(1 - 0)
7 - 2-0.63-0.26-0.23B0.810.75-0.99BT
PER D123-08-251 - 1
(1 - 0)
5 - 1-0.46-0.32-0.35H0.940.250.88TX
PER D117-08-251 - 1
(0 - 1)
3 - 8-0.48-0.32-0.32H0.810.250.95TX
PER D109-08-251 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.50-0.30-0.32B1.000.50.82BX
PER D103-08-253 - 1
(2 - 1)
5 - 4-0.66-0.26-0.20T0.9710.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Alianza Lima            
Chủ - Khách
Alianza UniversidadAlianza Lima
Alianza LimaAtletico Grau
CiencianoAlianza Lima
Universidad de ChileAlianza Lima
Alianza LimaComerciantes Unidos
Alianza LimaUniversidad de Chile
Alianza LimaDeportivo Garcilaso
Universitario De DeportesAlianza Lima
Universidad CatolicaAlianza Lima
Alianza LimaAD Tarma
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PER D105-10-252 - 1
(1 - 1)
0 - 5-0.29-0.30-0.530.94-0.50.88T
PER D102-10-252 - 1
(0 - 1)
3 - 9-0.68-0.26-0.190.9010.86T
PER D128-09-252 - 1
(2 - 0)
2 - 3-0.49-0.30-0.330.790.25-0.97T
CON CSA26-09-252 - 1
(1 - 0)
3 - 4-0.56-0.29-0.250.790.5-0.97T
PER D122-09-254 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.83-0.19-0.110.961.750.86T
CON CSA19-09-250 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.47-0.31-0.330.890.250.93X
PER D114-09-253 - 4
(2 - 4)
6 - 1-0.80-0.20-0.120.901.50.92T
PER D124-08-250 - 0
(0 - 0)
2 - 1-0.48-0.36-0.280.780.25-0.96X
CON CSA21-08-251 - 2
(1 - 1)
5 - 2-0.60-0.27-0.240.880.750.94T
PER D117-08-253 - 1
(0 - 0)
7 - 1-0.76-0.22-0.140.771.250.99T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 80%

Sport HuancayoSo sánh số liệuAlianza Lima
  • 18Tổng số ghi bàn17
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.7
  • 16Tổng số mất bàn13
  • 1.6Trung bình mất bàn1.3
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Sport Huancayo
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem14XemXem3XemXem14XemXem45.2%XemXem18XemXem58.1%XemXem12XemXem38.7%XemXem
15XemXem8XemXem2XemXem5XemXem53.3%XemXem11XemXem73.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem
16XemXem6XemXem1XemXem9XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
Alianza Lima
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem12XemXem3XemXem15XemXem40%XemXem12XemXem40%XemXem18XemXem60%XemXem
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
15XemXem6XemXem2XemXem7XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
621333.3%Xem583.3%116.7%Xem
Sport Huancayo
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem12XemXem6XemXem13XemXem38.7%XemXem10XemXem32.3%XemXem11XemXem35.5%XemXem
15XemXem8XemXem2XemXem5XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem
16XemXem4XemXem4XemXem8XemXem25%XemXem3XemXem18.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem
631250.0%Xem233.3%116.7%Xem
Alianza Lima
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem10XemXem3XemXem17XemXem33.3%XemXem11XemXem36.7%XemXem17XemXem56.7%XemXem
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem5XemXem33.3%XemXem9XemXem60%XemXem
15XemXem4XemXem2XemXem9XemXem26.7%XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Sport HuancayoThời gian ghi bànAlianza Lima
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    11
    0 Bàn
    11
    10
    1 Bàn
    5
    4
    2 Bàn
    1
    4
    3 Bàn
    4
    2
    4+ Bàn
    15
    14
    Bàn thắng H1
    26
    25
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sport HuancayoChi tiết về HT/FTAlianza Lima
  • 8
    6
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    1
    T/B
    5
    7
    H/T
    3
    10
    H/H
    3
    2
    H/B
    0
    2
    B/T
    4
    0
    B/H
    7
    3
    B/B
ChủKhách
Sport HuancayoSố bàn thắng trong H1&H2Alianza Lima
  • 7
    7
    Thắng 2+ bàn
    6
    8
    Thắng 1 bàn
    7
    10
    Hòa
    6
    3
    Mất 1 bàn
    5
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sport Huancayo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
PER D126-10-2025KháchFBC Melgar6 Ngày
Alianza Lima
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
PER D101-11-2025ChủFBC Melgar11 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 40.0%Thắng57.1% [20]
  • [6] 17.1%Hòa22.9% [20]
  • [15] 42.9%Bại20.0% [7]
  • Chủ/Khách
  • [10] 28.6%Thắng25.7% [9]
  • [2] 5.7%Hòa8.6% [3]
  • [5] 14.3%Bại14.3% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    51 
  • Bàn thua
    49 
  • TB được điểm
    1.46 
  • TB mất điểm
    1.40 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    37 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    1.06 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    53
  • Bàn thua
    30
  • TB được điểm
    1.51
  • TB mất điểm
    0.86
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.03
  • TB mất điểm
    0.37
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [0] 0.00%Hòa27.27% [3]
  • [5] 50.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Sport Huancayo VS Alianza Lima ngày 21-10-2025 - Thông tin đội hình