So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0.5
-0.98
0.83
2.75
0.97
1.80
3.60
3.45
Live
0.97
0.75
0.91
-0.97
3
0.83
1.76
3.80
3.70
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.17
3.5
0.03
1.01
14.00
26.00
BET365Sớm
0.80
0.5
1.00
0.80
2.75
1.00
1.80
3.80
3.90
Live
0.95
0.75
0.85
0.78
2.75
-0.97
1.73
4.00
4.20
Run
0.47
0
-0.63
-0.21
3.5
0.14
1.01
51.00
201.00
Mansion88Sớm
-0.95
0.75
0.81
0.82
2.75
-0.98
1.76
3.60
3.95
Live
-0.96
0.75
0.88
0.83
2.75
-0.93
1.77
3.90
3.85
Run
0.50
0
-0.59
-0.14
3.5
0.06
1.02
11.00
150.00
188betSớm
0.81
0.5
-0.97
0.84
2.75
0.98
1.80
3.60
3.45
Live
-0.99
0.75
0.89
-0.95
3
0.83
1.76
3.80
3.70
Run
0.63
0
-0.74
-0.27
3.5
0.15
1.01
14.00
26.00
SbobetSớm
-0.90
0.75
0.80
0.92
2.75
0.96
1.79
3.57
3.79
Live
-0.96
0.75
0.88
0.88
2.75
-0.98
1.76
3.72
4.10
Run
-0.32
0.25
0.24
-0.25
3.5
0.17
1.02
12.00
80.00

Bên nào sẽ thắng?

Gornik Zabrze
ChủHòaKhách
GKS Katowice
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Gornik ZabrzeSo Sánh Sức MạnhGKS Katowice
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Ekstraklasa-3] Gornik Zabrze
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
740310512357.1%
4202536950.0%
3201526266.7%
6402841266.7%
[Ekstraklasa-14] GKS Katowice
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
7214101571428.6%
4211967850.0%
3003190180.0%
6114812416.7%

Thành tích đối đầu

Gornik Zabrze            
Chủ - Khách
GKS KatowiceGornik Zabrze
Gornik ZabrzeGKS Katowice
GKS KatowiceGornik Zabrze
GKS KatowiceGornik Zabrze
Gornik ZabrzeGKS Katowice
GKS KatowiceGornik Zabrze
GKS KatowiceGornik Zabrze
Gornik ZabrzeGKS Katowice
GKS KatowiceGornik Zabrze
Gornik ZabrzeGKS Katowice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR30-03-252 - 1
(1 - 0)
4 - 9-0.46-0.30-0.36B0.980.250.84BT
POL PR21-09-243 - 0
(1 - 0)
2 - 1-0.47-0.29-0.34T0.880.250.94TT
POL Cup27-09-230 - 4
(0 - 2)
8 - 2-0.30-0.29-0.53T0.92-0.500.90TT
POL Cup20-10-221 - 2
(1 - 0)
4 - 8-0.33-0.30-0.49T-0.99-0.250.81TT
INT CF22-06-192 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.61-0.26-0.25T0.880.750.94TX
INT CF16-11-180 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.39-0.29-0.44H-0.980.000.80HX
INT CF05-07-183 - 1
(1 - 0)
5 - 4-0.52-0.29-0.31B0.910.500.91BT
POL D116-05-171 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.44-0.31-0.36T-0.960.250.80TX
POL D123-10-161 - 1
(1 - 1)
- -0.43-0.32-0.35H-0.930.250.80TX
INT CF05-02-161 - 2
(1 - 0)
5 - 3-0.56-0.29-0.28B0.850.500.97BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Gornik Zabrze            
Chủ - Khách
Pogon SzczecinGornik Zabrze
Gornik ZabrzeLKS Nieciecza
Lech PoznanGornik Zabrze
Piast GliwiceGornik Zabrze
Gornik ZabrzeLechia Gdansk
MFK KarvinaGornik Zabrze
FC Viktoria PlzenGornik Zabrze
Gornik ZabrzeAris Limassol
Gornik ZabrzePodbeskidzie Bielsko-Biala
Gornik ZabrzeKorona Kielce
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR17-08-250 - 3
(0 - 0)
6 - 9-0.49-0.29-0.34T0.800.25-0.98TT
POL PR08-08-250 - 1
(0 - 1)
7 - 2-0.55-0.29-0.28B0.810.5-0.99BX
POL PR02-08-252 - 1
(0 - 0)
6 - 8-0.63-0.26-0.23B0.840.750.98BT
POL PR26-07-250 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.45-0.31-0.36T-0.980.250.80TX
POL PR20-07-252 - 1
(1 - 0)
6 - 3-0.50-0.29-0.33T0.990.50.83TT
INT CF12-07-250 - 1
(0 - 0)
5 - 1-0.45-0.30-0.40T0.7400.96TX
INT CF08-07-252 - 1
(1 - 1)
10 - 2-0.66-0.26-0.23B0.9210.78HT
INT CF05-07-254 - 0
(2 - 0)
5 - 1---T--
INT CF27-06-254 - 2
(2 - 1)
- ---T--
POL PR24-05-251 - 1
(0 - 0)
7 - 9-0.49-0.29-0.34H0.810.25-0.99TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

GKS Katowice            
Chủ - Khách
GKS KatowiceArka Gdynia
Legia WarszawaGKS Katowice
Widzew lodzGKS Katowice
GKS KatowiceZaglebie Lubin
GKS KatowiceRakow Czestochowa
GKS KatowiceSigma Olomouc
GKS KatowiceStal Rzeszow
GKS KatowicePogon Szczecin
GKS KatowiceFK Kosice
Lechia GdanskGKS Katowice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR16-08-254 - 1
(2 - 1)
8 - 5-0.47-0.29-0.360.960.250.86T
POL PR10-08-253 - 1
(1 - 0)
5 - 7-0.73-0.22-0.170.871.250.95T
POL PR02-08-253 - 0
(1 - 0)
8 - 6-0.52-0.29-0.300.910.50.91T
POL PR28-07-252 - 2
(0 - 2)
14 - 8-0.47-0.29-0.360.900.250.92T
POL PR19-07-250 - 1
(0 - 0)
3 - 6-0.27-0.28-0.570.84-0.750.98X
INT CF12-07-251 - 2
(1 - 0)
- -0.37-0.30-0.480.82-0.250.88T
INT CF05-07-253 - 0
(2 - 0)
1 - 9-0.70-0.24-0.210.7510.95H
INT CF25-06-250 - 1
(0 - 1)
4 - 5-0.31-0.27-0.530.88-0.50.88X
INT CF21-06-253 - 0
(2 - 0)
10 - 1-----
POL PR24-05-252 - 3
(1 - 1)
5 - 5-0.52-0.28-0.320.930.50.89T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 75%

Gornik ZabrzeSo sánh số liệuGKS Katowice
  • 18Tổng số ghi bàn17
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.7
  • 9Tổng số mất bàn15
  • 0.9Trung bình mất bàn1.5
  • 60.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Gornik Zabrze
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
530260.0%Xem360.0%240.0%Xem
GKS Katowice
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
510420.0%Xem480.0%120.0%Xem
Gornik Zabrze
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem80%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
531160.0%Xem00.0%480.0%Xem
GKS Katowice
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
520340.0%Xem240.0%240.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Gornik ZabrzeThời gian ghi bànGKS Katowice
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    2
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    1
    2
    Bàn thắng H1
    6
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Gornik ZabrzeChi tiết về HT/FTGKS Katowice
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
Gornik ZabrzeSố bàn thắng trong H1&H2GKS Katowice
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    1
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Gornik Zabrze
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR30-08-2025ChủMotor Lublin7 Ngày
POL PR13-09-2025KháchRakow Czestochowa21 Ngày
POL PR20-09-2025ChủWidzew lodz28 Ngày
GKS Katowice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR29-08-2025ChủRadomiak Radom6 Ngày
POL PR13-09-2025KháchLechia Gdansk21 Ngày
POL PR20-09-2025ChủCracovia Krakow28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Gornik Zabrze
Chấn thương
GKS Katowice

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 57.1%Thắng28.6% [2]
  • [0] 0.0%Hòa14.3% [2]
  • [3] 42.9%Bại57.1% [4]
  • Chủ/Khách
  • [2] 28.6%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [2] 28.6%Bại42.9% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.43 
  • TB mất điểm
    0.71 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    0.43 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.43
  • TB mất điểm
    2.14
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.29
  • TB mất điểm
    0.86
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 28.57%thắng 2 bàn+14.29% [1]
  • [2] 28.57%thắng 1 bàn14.29% [1]
  • [0] 0.00%Hòa14.29% [1]
  • [3] 42.86%Mất 1 bàn14.29% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 42.86% [3]

Gornik Zabrze VS GKS Katowice ngày 24-08-2025 - Thông tin đội hình