So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.94
0.75
0.82
1.00
2.5
0.86
1.82
3.60
3.95
Live
-0.98
1
0.87
0.82
2.75
-0.96
1.59
4.19
4.69
Run
-0.17
0.25
0.03
-0.17
1.5
0.01
1.01
18.00
26.00
BET365Sớm
0.85
0.5
0.95
0.88
2.5
0.93
1.85
3.50
4.10
Live
1.00
1
0.80
0.80
2.75
1.00
1.62
4.00
4.75
Run
0.50
0
-0.67
-0.14
1.5
0.08
1.02
17.00
501.00
Mansion88Sớm
0.81
0.5
-0.97
0.96
2.5
0.86
1.81
3.40
3.65
Live
-0.94
1
0.84
0.84
2.75
-0.96
1.62
4.00
4.30
Run
0.51
0
-0.61
-0.13
1.5
0.05
1.10
5.70
77.00
188betSớm
-0.93
0.75
0.83
-0.99
2.5
0.87
1.82
3.60
3.95
Live
-0.95
1
0.87
0.86
2.75
-0.98
1.59
4.20
4.70
Run
-0.17
0.25
0.07
-0.17
1.5
0.07
1.01
17.50
29.00
SbobetSớm
0.98
0.75
0.90
0.99
2.5
0.87
1.67
3.43
4.30
Live
0.75
0.75
-0.85
0.91
2.75
0.91
1.53
3.91
5.10
Run
0.56
0
-0.66
-0.19
1.5
0.09
1.02
8.80
260.00

Bên nào sẽ thắng?

O.Higgins
ChủHòaKhách
Cobresal
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
O.HigginsSo Sánh Sức MạnhCobresal
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 2T 5H 3B
    3T 5H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHI Liga de Primera-4] O.Higgins
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221084272538445.5%
1174016725163.6%
11344111813627.3%
6321861150.0%
[CHI Liga de Primera-7] Cobresal
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21957252332742.9%
1053214918950.0%
11425111414436.4%
6312781050.0%

Thành tích đối đầu

O.Higgins            
Chủ - Khách
CobresalO.Higgins
CobresalO.Higgins
O.HigginsCobresal
O.HigginsCobresal
CobresalO.Higgins
O.HigginsCobresal
CobresalO.Higgins
CobresalO.Higgins
O.HigginsCobresal
CobresalO.Higgins
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHI D116-03-250 - 0
(0 - 0)
2 - 9-0.45-0.28-0.35H-0.980.250.86TX
CHI D102-11-243 - 1
(1 - 1)
8 - 2-0.48-0.27-0.32B0.830.25-0.95BT
CHI D126-05-242 - 2
(0 - 1)
9 - 2-0.56-0.26-0.27H-0.970.750.85TT
CHI D125-11-230 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.39-0.27-0.41H1.000.000.88HX
CHI D110-05-231 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.53-0.28-0.29B0.890.500.93BX
CHI D121-10-221 - 0
(1 - 0)
6 - 0-0.46-0.30-0.34T0.920.250.90TX
CHI D115-05-222 - 0
(0 - 0)
10 - 2-0.53-0.29-0.28B0.880.500.94BX
CHI D126-10-212 - 3
(1 - 1)
4 - 4-0.60-0.29-0.24T0.880.750.94TT
CHI D116-07-211 - 1
(1 - 1)
2 - 5-0.44-0.31-0.38H-0.940.250.76TX
CHI D104-12-201 - 1
(0 - 0)
4 - 2-0.54-0.29-0.29H0.860.500.96TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

O.Higgins            
Chủ - Khách
Deportes La SerenaO.Higgins
O.HigginsUnion La Calera
O.HigginsColo Colo
HuachipatoO.Higgins
Everton CDO.Higgins
O.HigginsUnion Espanola
Universidad de ChileO.Higgins
NublenseO.Higgins
O.HigginsUniv Catolica
Rangers TalcaO.Higgins
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHI D109-08-253 - 3
(1 - 0)
3 - 9-0.36-0.29-0.42H-0.9300.80HT
CHI D103-08-251 - 0
(0 - 0)
13 - 7-0.51-0.31-0.27T0.980.50.84TX
CHI D127-07-251 - 1
(0 - 1)
4 - 0-0.31-0.29-0.47H-0.99-0.250.87BX
CHI D121-07-252 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.40-0.29-0.39B0.9000.98BT
CHI D123-06-250 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.43-0.30-0.35T-0.950.250.83TX
CHI D115-06-251 - 0
(0 - 0)
6 - 9-0.58-0.28-0.22T0.930.750.95TX
CHI D131-05-256 - 0
(3 - 0)
3 - 4-0.66-0.24-0.18B0.9010.98BT
CHI D125-05-250 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.43-0.29-0.35T-0.940.250.82TX
CHI D117-05-252 - 0
(1 - 0)
1 - 8-0.40-0.29-0.39T0.9000.98TX
Chile Cup11-05-251 - 0
(0 - 0)
4 - 12-0.31-0.32-0.50B1.00-0.250.76BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

Cobresal            
Chủ - Khách
CobresalCoquimbo Unido
Universidad de ChileCobresal
Deportes La SerenaCobresal
CobresalNublense
Colo ColoCobresal
CobresalDeportes Iquique
Everton CDCobresal
CobresalAudax Italiano
Deportes La SerenaCobresal
Union EspanolaCobresal
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHI D110-08-251 - 2
(1 - 1)
5 - 5-0.33-0.30-0.450.93-0.250.95T
CHI D104-08-250 - 1
(0 - 1)
11 - 2-0.78-0.19-0.120.861.50.96X
CHI D126-07-250 - 2
(0 - 1)
11 - 4-0.44-0.29-0.35-0.960.250.84X
CHI D122-06-251 - 1
(1 - 1)
3 - 12-0.54-0.29-0.260.860.5-0.98X
CHI D117-06-254 - 0
(1 - 0)
8 - 2-0.70-0.22-0.16-0.971.250.85T
CHI D102-06-252 - 1
(1 - 0)
7 - 5-0.53-0.27-0.270.870.5-0.99T
CHI D124-05-252 - 2
(0 - 2)
12 - 3-0.47-0.29-0.320.880.251.00T
CHI D117-05-250 - 1
(0 - 1)
4 - 4-0.45-0.29-0.341.000.250.88X
Chile Cup11-05-251 - 1
(0 - 1)
3 - 1-0.49-0.32-0.310.800.250.96X
CHI D103-05-250 - 1
(0 - 1)
8 - 5-0.57-0.26-0.250.970.750.91X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

O.HigginsSo sánh số liệuCobresal
  • 11Tổng số ghi bàn11
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.1
  • 13Tổng số mất bàn12
  • 1.3Trung bình mất bàn1.2
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

O.Higgins
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem11XemXem2XemXem6XemXem57.9%XemXem6XemXem31.6%XemXem13XemXem68.4%XemXem
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem
Cobresal
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem10XemXem1XemXem7XemXem55.6%XemXem9XemXem50%XemXem9XemXem50%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
O.Higgins
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem7XemXem5XemXem7XemXem36.8%XemXem4XemXem21.1%XemXem9XemXem47.4%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem
10XemXem4XemXem3XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem5XemXem50%XemXem
611416.7%Xem00.0%350.0%Xem
Cobresal
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem12XemXem3XemXem3XemXem66.7%XemXem5XemXem27.8%XemXem7XemXem38.9%XemXem
9XemXem4XemXem3XemXem2XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem
9XemXem8XemXem0XemXem1XemXem88.9%XemXem1XemXem11.1%XemXem5XemXem55.6%XemXem
631250.0%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

O.HigginsThời gian ghi bànCobresal
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    3
    0 Bàn
    8
    9
    1 Bàn
    5
    4
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    7
    9
    Bàn thắng H1
    11
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
O.HigginsChi tiết về HT/FTCobresal
  • 2
    5
    T/T
    1
    2
    T/H
    1
    0
    T/B
    6
    3
    H/T
    5
    3
    H/H
    1
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
O.HigginsSố bàn thắng trong H1&H2Cobresal
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    6
    5
    Thắng 1 bàn
    7
    6
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
O.Higgins
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHI D123-08-2025KháchDeportes Limache6 Ngày
CHI D131-08-2025ChủAudax Italiano15 Ngày
CHI D114-09-2025KháchPalestino29 Ngày
Cobresal
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHI D123-08-2025ChủUnion La Calera7 Ngày
CHI D131-08-2025KháchUniv Catolica15 Ngày
CHI D107-09-2025ChủPalestino22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 45.5%Thắng42.9% [9]
  • [8] 36.4%Hòa23.8% [9]
  • [4] 18.2%Bại33.3% [7]
  • Chủ/Khách
  • [7] 31.8%Thắng19.0% [4]
  • [4] 18.2%Hòa9.5% [2]
  • [0] 0.0%Bại23.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    1.23 
  • TB mất điểm
    1.14 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.73 
  • TB mất điểm
    0.32 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    1.19
  • TB mất điểm
    1.10
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.43
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [5] 55.56%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 33.33%Hòa10.00% [1]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

O.Higgins VS Cobresal ngày 17-08-2025 - Thông tin đội hình