So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
0.25
0.74
0.87
2
0.89
2.31
3.00
2.82
Live
0.80
0.5
0.90
0.75
2.25
0.95
1.80
3.25
3.50
Run
-0.19
0.25
0.01
-0.24
4.5
0.04
1.01
14.00
16.00
BET365Sớm
0.85
0.5
0.95
-
-
-
1.80
3.40
3.75
Live
0.85
0.5
0.95
-
-
-
1.80
3.40
3.75
Run
0.50
0
-0.67
-0.20
4.5
0.12
1.01
51.00
67.00
Mansion88Sớm
0.84
0.5
0.96
0.88
2.25
0.92
1.84
3.20
3.80
Live
0.88
0.5
0.92
0.85
2.25
0.95
1.88
3.20
3.65
Run
0.57
0
-0.81
-0.38
4.5
0.22
1.22
4.00
13.00
188betSớm
-0.97
0.25
0.75
0.88
2
0.90
2.31
3.00
2.82
Live
0.81
0.5
0.91
0.86
2.25
0.96
1.80
3.25
3.50
Run
-0.18
0.25
0.02
-0.23
4.5
0.05
1.01
14.00
16.00
SbobetSớm
0.73
0.5
-0.97
0.93
2
0.83
1.72
2.96
4.31
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.58
0
-0.83
-0.21
4.5
0.03
1.27
3.77
10.00

Bên nào sẽ thắng?

Samtredia
ChủHòaKhách
Sabutaroti billisse B
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SamtrediaSo Sánh Sức MạnhSabutaroti billisse B
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu80%
  • Tất cả
  • 0T 1H 1B
    1T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga 2-8] Samtredia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21588242423823.8%
1136213815727.3%
1022611168920.0%
63211181150.0%
[GEO Erovnuli Liga 2-7] Sabutaroti billisse B
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21669242624728.6%
1044213616440.0%
1122711208818.2%
613256616.7%

Thành tích đối đầu

Samtredia            
Chủ - Khách
Sabutaroti billisse BSamtredia
SamtrediaSabutaroti billisse B
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D202-05-252 - 1
(1 - 1)
6 - 2-0.34-0.31-0.47B0.85-0.250.91BT
GEO D209-03-251 - 1
(1 - 0)
- ---H---

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Samtredia            
Chủ - Khách
SamtrediaMerani Martvili
Fc Meshakhte TkibuliSamtredia
Odishi 1919Samtredia
SamtrediaDinamo Tbilisi
SamtrediaFC Gonio
Dinamo Tbilisi IISamtredia
SamtrediaSpaeri FC
Lokomotiv TbilisiSamtredia
SamtrediaFC Sioni Bolnisi
FC Metalurgi RustaviSamtredia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D211-08-254 - 1
(3 - 0)
2 - 4-0.24-0.32-0.56T0.96-0.50.80TT
GEO D204-08-254 - 0
(1 - 0)
- -0.60-0.30-0.21B0.890.750.87BT
GEO C26-07-250 - 3
(0 - 0)
7 - 5---T--
GEO C19-07-251 - 0
(1 - 0)
2 - 7-0.18-0.26-0.68T0.91-10.85HX
GEO D201-06-251 - 1
(1 - 0)
4 - 2-0.43-0.32-0.37H0.750-0.93HX
GEO D228-05-252 - 2
(2 - 1)
3 - 4-0.38-0.31-0.43H-0.9900.75HT
GEO D224-05-251 - 0
(1 - 0)
3 - 3---T--
GEO D220-05-252 - 1
(1 - 0)
2 - 4-0.50-0.32-0.33B0.770.250.93BT
GEO D215-05-250 - 0
(0 - 0)
0 - 10-0.33-0.32-0.47H0.90-0.250.86BX
GEO D209-05-251 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.51-0.33-0.28B0.960.50.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 50%

Sabutaroti billisse B            
Chủ - Khách
Sabutaroti billisse BSpaeri FC
Merani MartviliSabutaroti billisse B
Sabutaroti billisse BFC Metalurgi Rustavi
WIT Georgia TbilisiSabutaroti billisse B
Sabutaroti billisse BLokomotiv Tbilisi
Fc Meshakhte TkibuliSabutaroti billisse B
Sabutaroti billisse BFC Sioni Bolnisi
FC GonioSabutaroti billisse B
Sabutaroti billisse BFC Metalurgi Rustavi
Dinamo Tbilisi IISabutaroti billisse B
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D211-08-251 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.19-0.30-0.640.96-0.750.80X
GEO D204-08-251 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.62-0.27-0.230.830.750.93X
GEO C27-07-251 - 1
(0 - 0)
5 - 2-----
GEO C21-07-251 - 2
(0 - 1)
5 - 5-----
GEO D201-06-251 - 1
(0 - 1)
4 - 9-0.43-0.32-0.370.770-0.95X
GEO D228-05-251 - 0
(0 - 0)
11 - 0-0.53-0.31-0.280.880.50.88X
GEO D224-05-250 - 0
(0 - 0)
6 - 4-----
GEO D220-05-250 - 4
(0 - 1)
9 - 3-0.50-0.31-0.340.750.250.95T
GEO D215-05-252 - 0
(0 - 0)
0 - 8-0.14-0.25-0.730.79-1.250.97X
GEO D209-05-251 - 2
(0 - 2)
8 - 3-0.49-0.31-0.320.800.250.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 29%

SamtrediaSo sánh số liệuSabutaroti billisse B
  • 13Tổng số ghi bàn13
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.3
  • 11Tổng số mất bàn7
  • 1.1Trung bình mất bàn0.7
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Samtredia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem2XemXem3XemXem8XemXem15.4%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
7XemXem0XemXem2XemXem5XemXem0%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
622233.3%Xem466.7%233.3%Xem
Sabutaroti billisse B
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
Samtredia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem4XemXem3XemXem6XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
621333.3%Xem466.7%116.7%Xem
Sabutaroti billisse B
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
650183.3%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

SamtrediaThời gian ghi bànSabutaroti billisse B
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    11
    0 Bàn
    7
    2
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    9
    4
    Bàn thắng H1
    5
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SamtrediaChi tiết về HT/FTSabutaroti billisse B
  • 2
    1
    T/T
    1
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    5
    7
    H/H
    3
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    5
    B/B
ChủKhách
SamtrediaSố bàn thắng trong H1&H2Sabutaroti billisse B
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    7
    9
    Hòa
    4
    2
    Mất 1 bàn
    2
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Samtredia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D225-08-2025ChủFC Metalurgi Rustavi7 Ngày
GEO D231-08-2025KháchFC Sioni Bolnisi13 Ngày
GEO D212-09-2025ChủLokomotiv Tbilisi25 Ngày
Sabutaroti billisse B
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D225-08-2025ChủDinamo Tbilisi II7 Ngày
GEO D231-08-2025KháchFC Metalurgi Rustavi13 Ngày
GEO D212-09-2025ChủFC Gonio25 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 23.8%Thắng28.6% [6]
  • [8] 38.1%Hòa28.6% [6]
  • [8] 38.1%Bại42.9% [9]
  • Chủ/Khách
  • [3] 14.3%Thắng9.5% [2]
  • [6] 28.6%Hòa9.5% [2]
  • [2] 9.5%Bại33.3% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.14 
  • TB mất điểm
    1.14 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.62 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    1.14
  • TB mất điểm
    1.24
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.62
  • TB mất điểm
    0.29
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 22.22%Hòa27.27% [3]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Samtredia VS Sabutaroti billisse B ngày 18-08-2025 - Thông tin đội hình