So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.93
1
0.80
0.87
2.25
0.99
1.61
3.75
5.20
Live
-0.97
0.75
0.85
-0.97
2.25
0.84
1.79
3.45
4.35
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.16
0.5
0.04
14.50
1.03
23.00
BET365Sớm
0.80
0.75
-0.95
0.85
2.25
1.00
1.62
3.80
5.50
Live
1.00
0.75
0.85
-0.98
2.25
0.82
1.75
3.50
5.00
Run
0.45
0
-0.56
-0.09
0.5
0.04
17.00
1.04
26.00
Mansion88Sớm
0.78
0.75
-0.93
0.84
2.25
1.00
1.57
3.75
5.70
Live
-0.98
0.75
0.90
-0.96
2.25
0.86
1.77
3.40
4.55
Run
0.42
0
-0.51
-0.19
0.5
0.11
7.20
1.14
16.00
188betSớm
-0.92
1
0.81
0.88
2.25
1.00
1.61
3.75
5.20
Live
-0.93
0.75
0.82
-0.93
2.25
0.82
1.79
3.45
4.35
Run
-0.19
0.25
0.09
-0.16
0.5
0.06
13.50
1.04
21.00
SbobetSớm
-0.90
1
0.80
0.84
2.25
-0.96
1.56
3.63
5.30
Live
-0.97
0.75
0.89
-0.94
2.25
0.84
1.76
3.45
4.93
Run
0.39
0
-0.47
-0.11
0.5
0.03
16.00
1.02
27.00

Bên nào sẽ thắng?

Ceara
ChủHòaKhách
Juventude
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CearaSo Sánh Sức MạnhJuventude
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BRA Serie A-11] Ceara
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
217591920261133.3%
11524108171145.5%
1023591291420.0%
621357733.3%
[BRA Serie A-18] Juventude
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2163121941211828.6%
115241412171345.5%
1011852941910.0%
6213710733.3%

Thành tích đối đầu

Ceara            
Chủ - Khách
JuventudeCeara
CearaJuventude
JuventudeCeara
CearaJuventude
JuventudeCeara
JuventudeCeara
CearaJuventude
JuventudeCeara
CearaJuventude
CearaJuventude
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D112-04-252 - 1
(1 - 1)
4 - 3-0.43-0.33-0.32B-0.980.250.86BT
BRA D225-11-231 - 3
(1 - 1)
5 - 1-0.33-0.31-0.44B0.87-0.25-0.99BT
BRA D223-07-231 - 0
(0 - 0)
1 - 5-0.49-0.31-0.28B-0.960.500.84BX
BRA D113-11-224 - 1
(2 - 0)
8 - 3-0.66-0.24-0.16T0.901.000.97TT
BRA D124-07-221 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.40-0.31-0.34B0.810.00-0.93BX
BRA D123-10-210 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.41-0.32-0.32H-0.940.250.82TX
BRA D104-07-212 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.58-0.29-0.21T0.990.750.89TX
BRA D203-11-171 - 0
(0 - 0)
2 - 7-0.36-0.33-0.41B-0.950.000.83BX
BRA D215-07-172 - 0
(2 - 0)
5 - 3-0.49-0.31-0.30T0.800.25-0.93TX
BRA D226-08-091 - 1
(1 - 1)
- -0.67-0.29-0.17H0.961.000.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Ceara            
Chủ - Khách
BahiaCeara
CearaBragantino
PalmeirasCeara
CearaFlamengo
CruzeiroCeara
CearaMirassol
Internacional RSCeara
CearaCorinthians Paulista (SP)
FortalezaCeara
Sport Club do RecifeCeara
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA CNF21-08-251 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.51-0.32-0.29B0.970.50.85BX
BRA D116-08-251 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.49-0.31-0.28T-0.960.50.84TX
BRA D110-08-252 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.71-0.24-0.13B-0.971.250.85TT
BRA D103-08-251 - 1
(0 - 1)
3 - 7-0.25-0.31-0.52H0.94-0.50.94BH
BRA D127-07-251 - 2
(1 - 1)
10 - 3-0.69-0.25-0.14T0.831-0.95TT
BRA D123-07-250 - 2
(0 - 2)
14 - 6-0.48-0.31-0.29B0.830.25-0.95BH
BRA D120-07-251 - 0
(1 - 0)
7 - 5-0.60-0.28-0.20B0.860.75-0.98BX
BRA D116-07-250 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.43-0.32-0.33B-0.940.250.82BX
BRA D113-07-250 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.46-0.33-0.29T0.880.251.00TX
BRA CNF10-07-250 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.43-0.33-0.36H-0.970.250.73TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 25%

Juventude            
Chủ - Khách
JuventudeVasco da Gama
Vitoria BAJuventude
JuventudeCorinthians Paulista (SP)
SantosJuventude
BahiaJuventude
JuventudeSao Paulo
CruzeiroJuventude
JuventudeSport Club do Recife
JuventudeGremio (RS)
BragantinoJuventude
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D120-08-252 - 0
(2 - 0)
1 - 5-0.33-0.30-0.440.88-0.251.00X
BRA D116-08-252 - 2
(1 - 0)
4 - 6-0.59-0.28-0.210.910.750.97T
BRA D111-08-252 - 1
(1 - 0)
3 - 2-0.29-0.31-0.480.81-0.5-0.93T
BRA D104-08-253 - 1
(2 - 1)
3 - 8-0.68-0.24-0.160.871-0.99T
BRA D127-07-253 - 0
(1 - 0)
2 - 1-0.72-0.22-0.140.931.250.95T
BRA D124-07-250 - 1
(0 - 0)
4 - 8-0.31-0.32-0.450.97-0.250.91X
BRA D120-07-254 - 0
(1 - 0)
8 - 3-0.79-0.20-0.100.951.50.93T
BRA D114-07-252 - 0
(1 - 0)
1 - 8-0.41-0.31-0.360.800-0.93X
BRA D101-06-250 - 2
(0 - 2)
5 - 7-0.39-0.30-0.390.9500.93X
BRA D126-05-251 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.68-0.23-0.170.831-0.95X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

CearaSo sánh số liệuJuventude
  • 6Tổng số ghi bàn9
  • 0.6Trung bình ghi bàn0.9
  • 9Tổng số mất bàn17
  • 0.9Trung bình mất bàn1.7
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Ceara
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem11XemXem0XemXem8XemXem57.9%XemXem6XemXem31.6%XemXem9XemXem47.4%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem1XemXem10%XemXem5XemXem50%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
640266.7%Xem233.3%233.3%Xem
Juventude
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem7XemXem1XemXem11XemXem36.8%XemXem10XemXem52.6%XemXem9XemXem47.4%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
9XemXem1XemXem1XemXem7XemXem11.1%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Ceara
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem10XemXem4XemXem5XemXem52.6%XemXem8XemXem42.1%XemXem7XemXem36.8%XemXem
10XemXem4XemXem3XemXem3XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem
Juventude
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem5XemXem3XemXem11XemXem26.3%XemXem8XemXem42.1%XemXem3XemXem15.8%XemXem
10XemXem5XemXem3XemXem2XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem2XemXem20%XemXem
9XemXem0XemXem0XemXem9XemXem0%XemXem3XemXem33.3%XemXem1XemXem11.1%XemXem
621333.3%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

CearaThời gian ghi bànJuventude
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    9
    0 Bàn
    8
    5
    1 Bàn
    4
    6
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    8
    8
    Bàn thắng H1
    8
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
CearaChi tiết về HT/FTJuventude
  • 4
    4
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    4
    3
    H/H
    4
    3
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    3
    8
    B/B
ChủKhách
CearaSố bàn thắng trong H1&H2Juventude
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    4
    2
    Thắng 1 bàn
    6
    4
    Hòa
    7
    3
    Mất 1 bàn
    1
    8
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ceara
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D114-09-2025KháchVasco da Gama15 Ngày
BRA D121-09-2025ChủBahia22 Ngày
BRA D128-09-2025KháchSao Paulo29 Ngày
Juventude
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D114-09-2025ChủFlamengo15 Ngày
BRA D121-09-2025KháchMirassol22 Ngày
BRA D128-09-2025ChủInternacional RS29 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 33.3%Thắng28.6% [6]
  • [5] 23.8%Hòa14.3% [6]
  • [9] 42.9%Bại57.1% [12]
  • Chủ/Khách
  • [5] 23.8%Thắng4.8% [1]
  • [2] 9.5%Hòa4.8% [1]
  • [4] 19.0%Bại38.1% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.90 
  • TB mất điểm
    0.95 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.48 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    41
  • TB được điểm
    0.90
  • TB mất điểm
    1.95
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.57
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Hòa10.00% [1]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

Ceara VS Juventude ngày 31-08-2025 - Thông tin đội hình