Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[CWSL-7] Changchun DazhongzhuoyueWomen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 7 | 7 | 5 | 22 | 20 | 28 | 7 | 36.8% |
8 | 3 | 4 | 1 | 10 | 7 | 13 | 6 | 37.5% |
11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 13 | 15 | 5 | 36.4% |
6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 6 | 7 | 16.7% |
[CWSL-3] Wuhan Jianghan Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 10 | 3 | 5 | 26 | 22 | 33 | 3 | 55.6% |
10 | 6 | 2 | 2 | 16 | 12 | 20 | 2 | 60.0% |
8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 10 | 13 | 6 | 50.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 5 | 13 | 66.7% |
Changchun DazhongzhuoyueWomen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CWPL | 20-04-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 9 | -0.68 | -0.25 | -0.22 | B | 0.85 | 1.00 | 0.85 | H | T |
CHN WC | 22-10-24 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
CWPL | 14-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 12 - 14 | - | - | - | T | - | - | - | ||
CWPL | 08-06-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 4 - 2 | -0.61 | -0.30 | -0.24 | T | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | T |
CWPL | 15-11-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 9 | -0.91 | -0.15 | -0.10 | B | 0.90 | -0.44 | 0.80 | T | X |
CWPL | 06-05-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | H | - | - | - | ||
CWPL | 09-11-22 | 1 - 2 (1 - 2) | - | -0.70 | -0.25 | -0.20 | T | 0.75 | 1.00 | 0.95 | T | T |
CWPL | 01-05-22 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
CWPL | 19-11-21 | 3 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
CWPL | 04-11-21 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 75%
Changchun DazhongzhuoyueWomen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CWPL | 03-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | -0.46 | -0.31 | -0.34 | H | 0.93 | 0.25 | 0.83 | T | X |
CWPL | 27-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
CWPL | 23-07-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.51 | -0.33 | -0.28 | H | 0.96 | 0.5 | 0.80 | T | H |
CWPL | 20-07-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | -0.33 | -0.34 | -0.48 | T | 0.85 | -0.25 | 0.85 | T | T |
CWPL | 21-06-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 9 - 5 | -0.57 | -0.31 | -0.27 | B | 0.76 | 0.5 | 0.94 | B | X |
CWPL | 15-06-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | -0.71 | -0.27 | -0.17 | H | 0.77 | 1 | 0.93 | T | X |
CWPL | 11-06-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | -0.70 | -0.27 | -0.19 | T | 0.80 | 1 | 0.90 | T | X |
CWPL | 08-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.15 | -0.26 | -0.74 | H | 0.75 | -1.25 | 0.95 | B | X |
CWPL | 20-04-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 9 | -0.68 | -0.25 | -0.22 | B | 0.85 | 1 | 0.85 | H | T |
CWPL | 14-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 0 | -0.82 | -0.20 | -0.13 | H | 0.75 | 1.5 | 0.95 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%
Wuhan Jianghan Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CWPL | 03-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.89 | -0.15 | -0.08 | 0.78 | 2 | 0.98 | X | ||
CWPL | 27-07-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CWPL | 23-07-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
CWPL | 20-07-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 1 | -0.27 | -0.32 | -0.56 | 0.90 | -0.5 | 0.80 | T | ||
CWPL | 21-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.41 | -0.34 | -0.41 | 0.85 | 0 | 0.85 | X | ||
CWPL | 14-06-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
CWPL | 11-06-25 | 1 - 3 (0 - 3) | - | -0.13 | -0.22 | -0.79 | 0.80 | -1.5 | 0.90 | T | ||
CWPL | 07-06-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.39 | -0.33 | -0.43 | 0.95 | 0 | 0.75 | X | ||
Asian w Cup | 24-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.53 | -0.32 | -0.28 | 0.90 | 0.5 | 0.86 | X | ||
Asian w Cup | 21-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 3 | -0.76 | -0.25 | -0.14 | 0.85 | 1.25 | 0.85 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 29%
Changchun DazhongzhuoyueWomen |
Changchun DazhongzhuoyueWomen |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CWPL | 24-08-2025 | Chủ | Shandong (W) | 7 Ngày |
CWPL | 30-08-2025 | Khách | Liaoning Shenbei Hefeng (W) | 13 Ngày |
CWPL | 06-09-2025 | Chủ | Jiangsu Wuxi (W) | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CWPL | 24-08-2025 | Chủ | Henan Wanxianshan (W) | 7 Ngày |
CWPL | 30-08-2025 | Chủ | Guangdong Meizhou (W) | 13 Ngày |
CWPL | 06-09-2025 | Khách | Beijing Yuhong Xiushan (W) | 20 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật