So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus

Bên nào sẽ thắng?

Changchun DazhongzhuoyueWomen
ChủHòaKhách
Wuhan Jianghan Women
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Changchun DazhongzhuoyueWomenSo Sánh Sức MạnhWuhan Jianghan Women
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CWSL-7] Changchun DazhongzhuoyueWomen
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19775222028736.8%
834110713637.5%
11434121315536.4%
614156716.7%
[CWSL-3] Wuhan Jianghan Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
181035262233355.6%
10622161220260.0%
8413101013650.0%
6411951366.7%

Thành tích đối đầu

Changchun DazhongzhuoyueWomen            
Chủ - Khách
Wuhan Jianghan (W)Changchun Masses Properties (W)
Changchun Masses Properties (W)Wuhan Jianghan (W)
Changchun Masses Properties (W)Wuhan Jianghan (W)
Wuhan Jianghan (W)Changchun Masses Properties (W)
Wuhan Jianghan (W)Changchun Masses Properties (W)
Changchun Masses Properties (W)Wuhan Jianghan (W)
Wuhan Jianghan (W)Changchun Masses Properties (W)
Changchun Masses Properties (W)Wuhan Jianghan (W)
Changchun Masses Properties (W)Wuhan Jianghan (W)
Wuhan Jianghan (W)Changchun Masses Properties (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CWPL20-04-252 - 1
(1 - 1)
3 - 9-0.68-0.25-0.22B0.851.000.85HT
CHN WC22-10-243 - 1
(0 - 1)
- ---T---
CWPL14-09-241 - 0
(1 - 0)
12 - 14---T---
CWPL08-06-241 - 4
(0 - 2)
4 - 2-0.61-0.30-0.24T0.850.750.85TT
CWPL15-11-232 - 0
(2 - 0)
2 - 9-0.91-0.15-0.10B0.90-0.440.80TX
CWPL06-05-230 - 0
(0 - 0)
1 - 7---H---
CWPL09-11-221 - 2
(1 - 2)
- -0.70-0.25-0.20T0.751.000.95TT
CWPL01-05-221 - 2
(1 - 0)
- ---B---
CWPL19-11-213 - 3
(2 - 2)
- ---H---
CWPL04-11-211 - 0
(0 - 0)
- ---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

Changchun DazhongzhuoyueWomen            
Chủ - Khách
Changchun Masses Properties (W)Beijing Yuhong Xiushan (W)
ShanXi zhidan (W)Changchun Masses Properties (W)
Shanghai RCB (W)Changchun Masses Properties (W)
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)Changchun Masses Properties (W)
Changchun Masses Properties (W)Shanghai RCB (W)
Changchun Masses Properties (W)ShanXi zhidan (W)
Beijing Yuhong Xiushan (W)Changchun Masses Properties (W)
Changchun Masses Properties (W)Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Wuhan Jianghan (W)Changchun Masses Properties (W)
Changchun Masses Properties (W)Henan Wanxianshan (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CWPL03-08-251 - 1
(0 - 0)
4 - 8-0.46-0.31-0.34H0.930.250.83TX
CWPL27-07-250 - 0
(0 - 0)
- ---H--
CWPL23-07-251 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.51-0.33-0.28H0.960.50.80TH
CWPL20-07-251 - 2
(0 - 1)
3 - 6-0.33-0.34-0.48T0.85-0.250.85TT
CWPL21-06-250 - 2
(0 - 0)
9 - 5-0.57-0.31-0.27B0.760.50.94BX
CWPL15-06-251 - 1
(0 - 1)
9 - 2-0.71-0.27-0.17H0.7710.93TX
CWPL11-06-250 - 1
(0 - 1)
6 - 1-0.70-0.27-0.19T0.8010.90TX
CWPL08-06-250 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.15-0.26-0.74H0.75-1.250.95BX
CWPL20-04-252 - 1
(1 - 1)
3 - 9-0.68-0.25-0.22B0.8510.85HT
CWPL14-04-251 - 1
(1 - 1)
9 - 0-0.82-0.20-0.13H0.751.50.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

Wuhan Jianghan Women            
Chủ - Khách
Wuhan Jianghan (W)ShanXi zhidan (W)
Shandong (W)Wuhan Jianghan (W)
Wuhan Jianghan (W)Jiangsu Wuxi (W)
Hangzhou YinHang (W)Wuhan Jianghan (W)
Jiangsu Wuxi (W)Wuhan Jianghan (W)
Wuhan Jianghan (W)Shandong (W)
ShanXi zhidan (W)Wuhan Jianghan (W)
Guangdong Meizhou (W)Wuhan Jianghan (W)
Melbourne City (W)Wuhan Jianghan (W)
Wuhan Jianghan (W)Ho Chi Minh City (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CWPL03-08-251 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.89-0.15-0.080.7820.98X
CWPL27-07-252 - 1
(0 - 0)
- -----
CWPL23-07-253 - 1
(1 - 1)
- -----
CWPL20-07-251 - 2
(1 - 1)
5 - 1-0.27-0.32-0.560.90-0.50.80T
CWPL21-06-250 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.41-0.34-0.410.8500.85X
CWPL14-06-252 - 1
(1 - 1)
- -----
CWPL11-06-251 - 3
(0 - 3)
- -0.13-0.22-0.790.80-1.50.90T
CWPL07-06-250 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.39-0.33-0.430.9500.75X
Asian w Cup24-05-251 - 1
(0 - 0)
4 - 2-0.53-0.32-0.280.900.50.86X
Asian w Cup21-05-252 - 0
(1 - 0)
9 - 3-0.76-0.25-0.140.851.250.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 29%

Changchun DazhongzhuoyueWomenSo sánh số liệuWuhan Jianghan Women
  • 8Tổng số ghi bàn16
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.6
  • 9Tổng số mất bàn7
  • 0.9Trung bình mất bàn0.7
  • 20.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 60.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Changchun DazhongzhuoyueWomen
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem3XemXem23.1%XemXem9XemXem69.2%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
630350.0%Xem116.7%466.7%Xem
Wuhan Jianghan Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
Changchun DazhongzhuoyueWomen
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
631250.0%Xem116.7%350.0%Xem
Wuhan Jianghan Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem1XemXem4XemXem6XemXem9.1%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
7XemXem0XemXem2XemXem5XemXem0%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
614116.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Changchun DazhongzhuoyueWomenThời gian ghi bànWuhan Jianghan Women
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    7
    0 Bàn
    5
    4
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    4
    Bàn thắng H1
    7
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Changchun DazhongzhuoyueWomenChi tiết về HT/FTWuhan Jianghan Women
  • 0
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    2
    H/T
    11
    6
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
Changchun DazhongzhuoyueWomenSố bàn thắng trong H1&H2Wuhan Jianghan Women
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    12
    7
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Changchun DazhongzhuoyueWomen
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CWPL24-08-2025ChủShandong (W)7 Ngày
CWPL30-08-2025KháchLiaoning Shenbei Hefeng (W)13 Ngày
CWPL06-09-2025ChủJiangsu Wuxi (W)20 Ngày
Wuhan Jianghan Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CWPL24-08-2025ChủHenan Wanxianshan (W)7 Ngày
CWPL30-08-2025ChủGuangdong Meizhou (W)13 Ngày
CWPL06-09-2025KháchBeijing Yuhong Xiushan (W)20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 36.8%Thắng55.6% [10]
  • [7] 36.8%Hòa16.7% [10]
  • [5] 26.3%Bại27.8% [5]
  • Chủ/Khách
  • [3] 15.8%Thắng22.2% [4]
  • [4] 21.1%Hòa5.6% [1]
  • [1] 5.3%Bại16.7% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    1.16 
  • TB mất điểm
    1.05 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.53 
  • TB mất điểm
    0.37 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    1.44
  • TB mất điểm
    1.22
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.89
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 40.00%Hòa10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Changchun DazhongzhuoyueWomen VS Wuhan Jianghan Women ngày 17-08-2025 - Thông tin đội hình