So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
1.5
0.90
0.88
2.5
0.92
1.25
4.80
8.70
Live
0.92
1.5
0.94
-0.95
2.75
0.79
1.27
5.00
8.80
Run
-0.19
0.25
0.05
-0.32
3.5
0.16
1.04
8.60
26.00
BET365Sớm
0.83
1.75
0.98
0.90
2.75
0.90
1.22
5.00
11.00
Live
0.87
1.5
0.92
1.00
2.75
0.80
1.30
4.33
9.00
Run
-0.41
0.25
0.30
-0.17
3.5
0.10
1.01
26.00
41.00
Mansion88Sớm
0.89
1.5
0.85
0.82
2.5
0.92
1.28
4.80
7.70
Live
0.61
1.25
-0.81
0.77
2.5
-0.97
1.27
5.00
7.20
Run
0.30
0
-0.46
-0.44
3.5
0.30
1.06
6.10
72.00
188betSớm
0.93
1.5
0.91
0.89
2.5
0.93
1.25
4.80
8.70
Live
0.93
1.5
0.95
0.84
2.5
-0.98
1.26
5.00
9.10
Run
-0.42
0.25
0.30
-0.35
3.5
0.21
1.04
8.60
26.00
SbobetSớm
0.94
1.5
0.88
0.86
2.5
0.94
1.27
4.51
7.60
Live
0.64
1.25
-0.80
0.92
2.5
0.90
1.25
4.80
8.60
Run
-0.23
0.25
0.07
-0.23
3.5
0.09
1.06
6.60
48.00

Bên nào sẽ thắng?

Neftchi Fergana
ChủHòaKhách
Mashal Muborak
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Neftchi FerganaSo Sánh Sức MạnhMashal Muborak
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-2] Neftchi Fergana
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
201262331642260.0%
1071217922270.0%
1055016720350.0%
6501931583.3%
[UZB Super League-13] Mashal Muborak
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2053121638181325.0%
1023591691520.0%
1030772291130.0%
6105314316.7%

Thành tích đối đầu

Neftchi Fergana            
Chủ - Khách
Neftchi FargonaMashal Muborak
Mashal MuborakNeftchi Fargona
Neftchi FargonaMashal Muborak
Mashal MuborakNeftchi Fargona
Neftchi FargonaMashal Muborak
Mashal MuborakNeftchi Fargona
Neftchi FargonaMashal Muborak
Neftchi FargonaMashal Muborak
Mashal MuborakNeftchi Fargona
Neftchi FargonaMashal Muborak
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UzbC24-06-250 - 1
(0 - 1)
12 - 3-0.80-0.24-0.11B0.72-0.800.98TX
UZB D111-04-251 - 4
(1 - 2)
3 - 12-0.19-0.30-0.63T1.00-0.750.86TT
UZB D113-11-191 - 0
(1 - 0)
- -0.38-0.32-0.50T0.75-0.250.85TX
UZB D122-09-190 - 0
(0 - 0)
- ---H---
UZB D107-08-191 - 0
(0 - 0)
- ---T---
UZB D122-05-193 - 0
(0 - 0)
- -0.40-0.32-0.48B0.70-0.250.90BT
INT CF30-01-181 - 1
(0 - 0)
3 - 4---H---
UZB D119-11-172 - 1
(1 - 1)
6 - 1---T---
UZB D119-06-172 - 2
(1 - 1)
- -0.71-0.25-0.19H0.75-0.800.95TT
UZB D109-09-161 - 2
(0 - 2)
- -0.65-0.27-0.23B0.700.750.90BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Neftchi Fergana            
Chủ - Khách
Navbahor NamanganNeftchi Fargona
Neftchi FargonaNasaf Qarshi
Kuruvchi Kokand QoqonNeftchi Fargona
Neftchi FargonaKuruvchi Bunyodkor
Neftchi FargonaXorazm Urganch
Dinamo SamarqandNeftchi Fargona
Qizilqum ZarafshonNeftchi Fargona
Neftchi FargonaMashal Muborak
Neftchi FargonaBuxoro FK
Termez SurkhonNeftchi Fargona
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D116-08-250 - 1
(0 - 1)
3 - 5-0.42-0.31-0.39T0.8400.98TX
UZB D111-08-251 - 0
(1 - 0)
1 - 7-0.43-0.32-0.37T0.780-0.96TX
UZB D107-08-251 - 2
(0 - 1)
6 - 5-0.18-0.26-0.68T0.92-10.90HT
UZB D102-08-251 - 2
(0 - 0)
17 - 3-0.64-0.28-0.20B0.800.75-0.98BT
UZB D107-07-252 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.77-0.22-0.13T-0.981.50.80TX
UZB D102-07-250 - 2
(0 - 1)
2 - 2-0.36-0.30-0.46T0.83-0.250.99TX
UZB D128-06-251 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.18-0.27-0.67H0.83-10.99BX
UzbC24-06-250 - 1
(0 - 1)
12 - 3-0.80-0.24-0.11B0.721.250.98TX
UZB D120-06-251 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.68-0.25-0.20T0.9010.92TX
UZB D115-06-250 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.23-0.31-0.58H0.86-0.750.96BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%

Mashal Muborak            
Chủ - Khách
Mashal MuborakFK Andijon
Sogdiana JizakMashal Muborak
Mashal MuborakDinamo Samarqand
Mashal MuborakPakhtakor
Mashal MuborakOTMK Olmaliq
Navbahor NamanganMashal Muborak
Neftchi FargonaMashal Muborak
Mashal MuborakNasaf Qarshi
Kuruvchi Kokand QoqonMashal Muborak
Mashal MuborakKuruvchi Bunyodkor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D117-08-251 - 0
(1 - 0)
5 - 1-0.32-0.32-0.48-0.93-0.250.79X
UZB D110-08-252 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.75-0.22-0.140.851.25-0.99X
UZB D106-08-252 - 4
(2 - 2)
3 - 10-0.27-0.31-0.540.96-0.50.86T
UZB D101-08-250 - 1
(0 - 0)
3 - 8-0.16-0.25-0.710.78-1.25-0.96X
UZB D105-07-250 - 1
(0 - 1)
4 - 4-0.21-0.27-0.64-0.97-0.750.79X
UZB D128-06-256 - 0
(4 - 0)
1 - 3-0.76-0.22-0.140.811.25-0.99T
UzbC24-06-250 - 1
(0 - 1)
12 - 3-0.80-0.24-0.11B0.721.250.98TX
UZB D120-06-251 - 3
(0 - 1)
4 - 6-0.19-0.28-0.65-0.95-0.750.77T
UZB D113-06-250 - 4
(0 - 1)
12 - 2-0.47-0.34-0.310.860.250.96T
UZB D126-05-251 - 1
(0 - 1)
9 - 8-0.31-0.30-0.520.88-0.50.94X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Neftchi FerganaSo sánh số liệuMashal Muborak
  • 11Tổng số ghi bàn10
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.0
  • 5Tổng số mất bàn18
  • 0.5Trung bình mất bàn1.8
  • 60.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Neftchi Fergana
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem11XemXem2XemXem6XemXem57.9%XemXem9XemXem47.4%XemXem9XemXem47.4%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem
Mashal Muborak
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem1XemXem8XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Neftchi Fergana
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem10XemXem1XemXem8XemXem52.6%XemXem8XemXem42.1%XemXem6XemXem31.6%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem
650183.3%Xem116.7%116.7%Xem
Mashal Muborak
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem1XemXem9XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem3XemXem17.6%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem1XemXem11.1%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem
630350.0%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Neftchi FerganaThời gian ghi bànMashal Muborak
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    12
    0 Bàn
    4
    4
    1 Bàn
    5
    2
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    5
    4
    Bàn thắng H1
    12
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Neftchi FerganaChi tiết về HT/FTMashal Muborak
  • 4
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    3
    H/T
    10
    3
    H/H
    1
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    1
    8
    B/B
ChủKhách
Neftchi FerganaSố bàn thắng trong H1&H2Mashal Muborak
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    4
    Thắng 1 bàn
    11
    4
    Hòa
    1
    4
    Mất 1 bàn
    1
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Neftchi Fergana
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D113-09-2025KháchPakhtakor23 Ngày
UZB D120-09-2025ChủDinamo Samarqand30 Ngày
UZB D127-09-2025KháchSogdiana Jizak37 Ngày
Mashal Muborak
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UzbC25-08-2025KháchPakhtakor4 Ngày
UZB D112-09-2025ChủShurtan Guzor22 Ngày
UZB D120-09-2025KháchTermez Surkhon30 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 60.0%Thắng25.0% [5]
  • [6] 30.0%Hòa15.0% [5]
  • [2] 10.0%Bại60.0% [12]
  • Chủ/Khách
  • [7] 35.0%Thắng15.0% [3]
  • [1] 5.0%Hòa0.0% [0]
  • [2] 10.0%Bại35.0% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    1.65 
  • TB mất điểm
    0.80 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.85 
  • TB mất điểm
    0.45 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    38
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    1.90
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.45
  • TB mất điểm
    0.80
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [4] 36.36%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 27.27%Hòa0.00% [0]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 60.00% [6]

Neftchi Fergana VS Mashal Muborak ngày 21-08-2025 - Thông tin đội hình