So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus

Bên nào sẽ thắng?

Smorgon FC
ChủHòaKhách
Naftan Novopolock
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Smorgon FCSo Sánh Sức MạnhNaftan Novopolock
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BLR Premier League-14] Smorgon FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1934121330131415.8%
922551281322.2%
1012781851410.0%
6321731150.0%
[BLR Premier League-13] Naftan Novopolock
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2053121834181325.0%
10235132091220.0%
1030751491230.0%
6123812516.7%

Thành tích đối đầu

Smorgon FC            
Chủ - Khách
Naftan NovopolockSmorgon FC
Smorgon FCNaftan Novopolock
Naftan NovopolockSmorgon FC
Naftan NovopolockSmorgon FC
Smorgon FCNaftan Novopolock
Smorgon FCNaftan Novopolock
Naftan NovopolockSmorgon FC
Smorgon FCNaftan Novopolock
Naftan NovopolockSmorgon FC
Smorgon FCNaftan Novopolock
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D126-04-253 - 1
(2 - 0)
8 - 6-0.48-0.30-0.32B0.830.25-0.99BT
BLR D124-08-241 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.43-0.30-0.38T0.790.00-0.97TX
BLR D114-04-241 - 1
(0 - 0)
8 - 5-0.47-0.29-0.35H0.860.250.90TX
BLR D124-09-232 - 2
(2 - 0)
4 - 13---H---
BLR D107-05-231 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.52-0.30-0.30T0.910.500.91TX
BLR D217-09-220 - 0
(0 - 0)
- ---H---
BLR D214-05-222 - 0
(0 - 0)
- ---B---
BLR D204-11-201 - 0
(0 - 0)
5 - 3---T---
BLR D224-05-200 - 1
(0 - 1)
8 - 2-0.56-0.32-0.28T0.800.500.90TX
BLR D228-09-192 - 0
(1 - 0)
- ---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Smorgon FC            
Chủ - Khách
Smorgon FCML Vitebsk
Smorgon FCDinamo Brest
Smorgon FCArsenal Dzyarzhynsk
Smorgon FCSlutsksakhar Slutsk
Uni X-Labs MinskSmorgon FC
Smorgon FCFC Gomel
Smorgon FCNeftekhimik Nizhnekamsk
FC MolodechnoSmorgon FC
Smorgon FCFK Isloch Minsk
FK VitebskSmorgon FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D130-08-250 - 1
(0 - 1)
7 - 1-0.13-0.22-0.78B0.80-1.50.96BX
BLR D123-08-251 - 0
(1 - 0)
1 - 5-0.15-0.22-0.75T0.96-1.250.80BX
BLR D115-08-251 - 1
(1 - 1)
1 - 5-0.31-0.32-0.49H0.78-0.5-0.96BX
BLR D109-08-250 - 0
(0 - 0)
7 - 1-0.38-0.31-0.43H1.0000.76HX
BLR CUP13-07-250 - 2
(0 - 2)
5 - 8-0.17-0.22-0.76T0.95-1.250.75TX
BLR D105-07-253 - 1
(0 - 0)
5 - 7-0.25-0.29-0.58T0.86-0.750.96TT
INT CF01-07-252 - 2
(1 - 0)
- ---H--
BLR D127-06-252 - 1
(1 - 0)
5 - 6-0.38-0.30-0.44B0.77-0.25-0.95BT
BLR D120-06-250 - 4
(0 - 2)
2 - 6-0.19-0.27-0.66B0.82-11.00BT
BLR D115-06-252 - 1
(0 - 0)
3 - 6-0.59-0.30-0.23B0.920.750.90BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 44%

Naftan Novopolock            
Chủ - Khách
FK VitebskNaftan Novopolock
Naftan NovopolockFK Isloch Minsk
ML VitebskNaftan Novopolock
Naftan NovopolockFK Vitebsk
Dinamo BrestNaftan Novopolock
Naftan NovopolockFC Minsk
Naftan NovopolockBATE Borisov
Krumkachy MinskNaftan Novopolock
Arsenal DzyarzhynskNaftan Novopolock
Naftan NovopolockBATE Borisov
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF06-09-253 - 3
(2 - 2)
- -----
BLR D129-08-252 - 2
(0 - 2)
2 - 2-0.21-0.28-0.630.99-0.750.83T
BLR D122-08-252 - 0
(1 - 0)
8 - 3-0.86-0.18-0.090.851.750.97X
BLR D116-08-253 - 0
(1 - 0)
0 - 9-0.29-0.30-0.530.92-0.50.90T
BLR D110-08-252 - 0
(1 - 0)
8 - 6-0.78-0.21-0.140.951.50.87X
BLR D102-08-250 - 3
(0 - 1)
7 - 3-0.36-0.32-0.430.76-0.25-0.94T
BLR CUP25-07-252 - 2
(1 - 0)
6 - 7-----
BLR CUP12-07-251 - 1
(1 - 0)
5 - 7-----
BLR D106-07-250 - 1
(0 - 0)
3 - 8-0.58-0.29-0.240.940.750.88X
BLR D129-06-252 - 2
(1 - 1)
3 - 6-0.28-0.29-0.55-0.99-0.50.81T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 57%

Smorgon FCSo sánh số liệuNaftan Novopolock
  • 11Tổng số ghi bàn14
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.4
  • 13Tổng số mất bàn17
  • 1.3Trung bình mất bàn1.7
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa50.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Smorgon FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem9XemXem1XemXem8XemXem50%XemXem6XemXem33.3%XemXem12XemXem66.7%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem
Naftan Novopolock
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem9XemXem1XemXem9XemXem47.4%XemXem11XemXem57.9%XemXem8XemXem42.1%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem9XemXem90%XemXem1XemXem10%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Smorgon FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem9XemXem1XemXem8XemXem50%XemXem6XemXem33.3%XemXem9XemXem50%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
631250.0%Xem116.7%350.0%Xem
Naftan Novopolock
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem6XemXem1XemXem12XemXem31.6%XemXem9XemXem47.4%XemXem7XemXem36.8%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem1XemXem10%XemXem
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Smorgon FCThời gian ghi bànNaftan Novopolock
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    12
    0 Bàn
    7
    2
    1 Bàn
    0
    4
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    6
    Bàn thắng H1
    6
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Smorgon FCChi tiết về HT/FTNaftan Novopolock
  • 1
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    2
    H/T
    4
    5
    H/H
    4
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    2
    B/H
    7
    6
    B/B
ChủKhách
Smorgon FCSố bàn thắng trong H1&H2Naftan Novopolock
  • 1
    3
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    5
    7
    Hòa
    4
    3
    Mất 1 bàn
    7
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Smorgon FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D120-09-2025KháchFC Torpedo Zhodino7 Ngày
BLR D127-09-2025ChủNeman Grodno14 Ngày
BLR D104-10-2025KháchSlavia Mozyr21 Ngày
Naftan Novopolock
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D120-09-2025ChủFC Molodechno7 Ngày
BLR D127-09-2025KháchFC Torpedo Zhodino14 Ngày
BLR D104-10-2025ChủFC Gomel21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 15.8%Thắng25.0% [5]
  • [4] 21.1%Hòa15.0% [5]
  • [12] 63.2%Bại60.0% [12]
  • Chủ/Khách
  • [2] 10.5%Thắng15.0% [3]
  • [2] 10.5%Hòa0.0% [0]
  • [5] 26.3%Bại35.0% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    0.68 
  • TB mất điểm
    1.58 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.26 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    34
  • TB được điểm
    0.90
  • TB mất điểm
    1.70
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.65
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 12.50%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 25.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 25.00%Hòa20.00% [2]
  • [3] 37.50%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Smorgon FC VS Naftan Novopolock ngày 13-09-2025 - Thông tin đội hình