So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
0.75
0.92
0.83
3
0.97
1.71
3.85
3.65
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.93
0.75
0.88
0.83
3
0.98
1.70
4.00
4.10
Live
0.95
0.75
0.85
-0.97
3.25
0.78
1.73
4.00
4.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
-0.99
0.75
0.83
0.83
3
0.99
1.72
3.80
3.65
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.91
0.75
0.93
0.84
3
0.98
1.71
3.85
3.65
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
-0.95
0.75
0.85
0.89
3
0.99
1.75
3.76
3.75
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Hafnarfjordur
ChủHòaKhách
Fram Reykjavik
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
HafnarfjordurSo Sánh Sức MạnhFram Reykjavik
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Besta-deild karla-5] Hafnarfjordur
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21858393329538.1%
1055021820450.0%
1130818259527.3%
632114131150.0%
[Besta-deild karla-6] Fram Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21849302928638.1%
11623181020554.5%
1022612198820.0%
6123710516.7%

Thành tích đối đầu

Hafnarfjordur            
Chủ - Khách
Fram ReykjavikHafnarfjordur
Fram ReykjavikHafnarfjordur
Fram ReykjavikHafnarfjordur
HafnarfjordurFram Reykjavik
HafnarfjordurFram Reykjavik
Fram ReykjavikHafnarfjordur
Fram ReykjavikHafnarfjordur
Fram ReykjavikHafnarfjordur
HafnarfjordurFram Reykjavik
Fram ReykjavikHafnarfjordur
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR15-06-252 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.39-0.27-0.46B0.81-0.25-0.99BX
ICE CUP19-04-251 - 0
(1 - 0)
6 - 10-0.52-0.27-0.36B0.940.500.76BX
ICE PR15-09-243 - 3
(1 - 2)
5 - 4-0.43-0.28-0.41H0.870.000.95HT
ICE PR31-05-243 - 3
(2 - 0)
7 - 4-0.58-0.26-0.28H0.920.750.90TT
ICE PR23-06-234 - 0
(2 - 0)
7 - 5-0.52-0.26-0.30T0.930.500.95TT
ICE PR10-04-232 - 2
(1 - 1)
1 - 3-0.34-0.24-0.50H0.88-0.501.00BT
ICE PR23-10-223 - 0
(2 - 0)
3 - 3-0.36-0.27-0.49B0.83-0.50-0.95BX
ICE PR11-07-221 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.32-0.26-0.51B0.90-0.500.98BX
ICE PR25-04-224 - 2
(1 - 2)
14 - 3-0.74-0.20-0.14T0.83-0.80-0.95TT
ICE LC05-03-221 - 7
(1 - 5)
- -0.24-0.23-0.66T0.91-1.000.91TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Hafnarfjordur            
Chủ - Khách
AftureldingHafnarfjordur
HafnarfjordurIBV Vestmannaeyjar
BreidablikHafnarfjordur
HafnarfjordurAkranes
HafnarfjordurVikingur Reykjavik
Valur ReykjavikHafnarfjordur
HafnarfjordurKA Akureyri
HafnarfjordurStjarnan Gardabaer
KR ReykjavikHafnarfjordur
HafnarfjordurVestri
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR31-08-251 - 2
(1 - 1)
7 - 9-0.34-0.28-0.50T0.98-0.250.78TH
ICE PR24-08-251 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.58-0.26-0.26H0.930.750.95TX
ICE PR17-08-254 - 5
(2 - 1)
5 - 2-0.58-0.26-0.28T0.920.750.90TT
ICE PR11-08-253 - 2
(1 - 2)
8 - 7-0.68-0.23-0.21T0.801-0.98TT
ICE PR03-08-252 - 2
(1 - 1)
4 - 3-0.35-0.27-0.50H0.88-0.51.00BT
ICE PR27-07-253 - 1
(1 - 0)
3 - 8-0.61-0.24-0.27B0.880.750.94BT
ICE PR13-07-255 - 0
(2 - 0)
3 - 5-0.52-0.27-0.33T0.910.50.91TT
ICE PR07-07-251 - 1
(0 - 1)
6 - 7-0.49-0.27-0.37H0.860.250.96TX
ICE PR29-06-253 - 2
(0 - 1)
10 - 1-0.51-0.25-0.36B0.970.50.85BT
ICE PR22-06-252 - 0
(1 - 0)
7 - 1-0.59-0.27-0.26T0.900.750.92TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%

Fram Reykjavik            
Chủ - Khách
Fram ReykjavikValur Reykjavik
KA AkureyriFram Reykjavik
Fram ReykjavikKR Reykjavik
VestriFram Reykjavik
Fram ReykjavikStjarnan Gardabaer
Fram ReykjavikVikingur Reykjavik
AftureldingFram Reykjavik
VestriFram Reykjavik
AkranesFram Reykjavik
Fram ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR31-08-252 - 1
(0 - 1)
6 - 8-0.32-0.26-0.530.89-0.50.87X
ICE PR24-08-252 - 0
(2 - 0)
1 - 5-0.50-0.27-0.350.780.25-0.96X
ICE PR18-08-250 - 1
(0 - 1)
4 - 2-0.42-0.26-0.440.9600.86X
ICE PR10-08-253 - 2
(1 - 1)
6 - 14-0.42-0.30-0.400.8700.95T
ICE PR06-08-251 - 1
(0 - 0)
8 - 3-0.45-0.26-0.40-0.990.250.81X
ICE PR27-07-252 - 2
(1 - 1)
5 - 10-0.31-0.27-0.540.98-0.50.84T
ICE PR17-07-251 - 1
(0 - 0)
6 - 6-0.43-0.28-0.410.8600.96X
ICE CUP12-07-250 - 0
(0 - 0)
1 - 8-0.34-0.27-0.490.83-0.5-0.95X
ICE PR05-07-250 - 1
(0 - 1)
6 - 10-0.45-0.26-0.410.8300.99X
ICE PR29-06-252 - 0
(2 - 0)
4 - 3-0.47-0.28-0.370.950.250.87X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%

HafnarfjordurSo sánh số liệuFram Reykjavik
  • 24Tổng số ghi bàn11
  • 2.4Trung bình ghi bàn1.1
  • 17Tổng số mất bàn11
  • 1.7Trung bình mất bàn1.1
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Hafnarfjordur
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem8XemXem1XemXem12XemXem38.1%XemXem10XemXem47.6%XemXem10XemXem47.6%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
11XemXem3XemXem0XemXem8XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
631250.0%Xem466.7%116.7%Xem
Fram Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem12XemXem1XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem28.6%XemXem13XemXem61.9%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem2XemXem18.2%XemXem7XemXem63.6%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Hafnarfjordur
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem8XemXem3XemXem10XemXem38.1%XemXem9XemXem42.9%XemXem12XemXem57.1%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
Fram Reykjavik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem9XemXem4XemXem8XemXem42.9%XemXem10XemXem47.6%XemXem11XemXem52.4%XemXem
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
612316.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

HafnarfjordurThời gian ghi bànFram Reykjavik
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    6
    0 Bàn
    5
    9
    1 Bàn
    6
    3
    2 Bàn
    3
    2
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    13
    13
    Bàn thắng H1
    18
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
HafnarfjordurChi tiết về HT/FTFram Reykjavik
  • 3
    6
    T/T
    0
    0
    T/H
    2
    1
    T/B
    1
    0
    H/T
    7
    5
    H/H
    2
    2
    H/B
    2
    2
    B/T
    1
    0
    B/H
    3
    5
    B/B
ChủKhách
HafnarfjordurSố bàn thắng trong H1&H2Fram Reykjavik
  • 3
    4
    Thắng 2+ bàn
    3
    4
    Thắng 1 bàn
    8
    5
    Hòa
    4
    5
    Mất 1 bàn
    3
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hafnarfjordur
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Fram Reykjavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 38.1%Thắng38.1% [8]
  • [5] 23.8%Hòa19.0% [8]
  • [8] 38.1%Bại42.9% [9]
  • Chủ/Khách
  • [5] 23.8%Thắng9.5% [2]
  • [5] 23.8%Hòa9.5% [2]
  • [0] 0.0%Bại28.6% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    39 
  • Bàn thua
    33 
  • TB được điểm
    1.86 
  • TB mất điểm
    1.57 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    2.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    1.43
  • TB mất điểm
    1.38
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    0.48
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 33.33%Hòa36.36% [4]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Hafnarfjordur VS Fram Reykjavik ngày 14-09-2025 - Thông tin đội hình