So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
0
0.91
1.00
2.25
0.80
2.50
3.10
2.50
Live
0.91
0
0.91
0.91
2
0.89
2.55
2.99
2.55
Run
0.32
0
-0.50
-0.37
4.5
0.17
1.01
13.50
16.50
BET365Sớm
-0.97
0.25
0.83
1.00
2
0.85
2.45
2.80
3.50
Live
1.00
0
0.85
0.85
2
1.00
3.10
2.70
2.80
Run
0.42
0
-0.53
-0.24
4.5
0.17
1.00
51.00
401.00
Mansion88Sớm
0.88
0
0.92
1.00
2.25
0.80
2.49
3.10
2.54
Live
-0.97
0
0.81
0.84
2
0.98
2.70
2.99
2.41
Run
0.85
0
0.99
-0.38
4.5
0.24
1.18
4.30
26.00
188betSớm
0.92
0
0.92
-0.99
2.25
0.81
2.50
3.10
2.50
Live
0.92
0
0.92
0.92
2
0.90
2.55
2.99
2.55
Run
-0.18
0.25
0.02
-0.20
4.5
0.02
1.01
13.50
17.00
SbobetSớm
0.90
0
0.92
1.00
2.25
0.80
2.50
2.88
2.53
Live
-0.96
0
0.80
0.86
2
0.96
2.74
2.89
2.44
Run
0.39
0
-0.55
-0.16
4.5
0.02
1.22
3.95
19.00

Bên nào sẽ thắng?

Racing Club Montevideo
ChủHòaKhách
Montevideo City Torque
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Racing Club MontevideoSo Sánh Sức MạnhMontevideo City Torque
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 63%So Sánh Đối Đầu37%
  • Tất cả
  • 2T 1H 1B
    1T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[URU Primera Division-5] Racing Club Montevideo
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1262412820550.0%
5212547840.0%
74127413357.1%
6321741150.0%
[URU Primera Division-9] Montevideo City Torque
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12453131617933.3%
5221778740.0%
7232699828.6%
6321551150.0%

Thành tích đối đầu

Racing Club Montevideo            
Chủ - Khách
Racing Club MontevideoMontevideo City Torque
Montevideo City TorqueRacing Club Montevideo
Racing Club MontevideoMontevideo City Torque
Montevideo City TorqueRacing Club Montevideo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
URU D114-11-231 - 0
(0 - 0)
5 - 13-0.46-0.31-0.35T0.940.250.88TX
URU D108-04-230 - 2
(0 - 0)
2 - 4-0.47-0.31-0.34T0.880.250.94TX
URU D111-08-180 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.49-0.30-0.33B0.800.25-0.98BX
URU D125-02-182 - 2
(0 - 0)
2 - 11-0.36-0.30-0.46H0.85-0.250.97BT

Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Racing Club Montevideo            
Chủ - Khách
Racing Club MontevideoCerro Montevideo
Wanderers FCRacing Club Montevideo
Racing Club MontevideoColon de Santa Fe
Racing Club MontevideoDefensa Y Justicia
Racing Club MontevideoCA River Plate
Boston RiverRacing Club Montevideo
Racing Club MontevideoDanubio FC
Deportivo MaldonadoRacing Club Montevideo
Racing Club MontevideoNacional Montevideo
Centro Atletico FenixRacing Club Montevideo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
URU D108-02-250 - 1
(0 - 0)
2 - 5-0.49-0.33-0.30B-0.960.50.78BX
URU D103-02-250 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.31-0.32-0.49H-0.97-0.250.79BX
INT CF21-01-250 - 0
(0 - 0)
0 - 6-0.38-0.30-0.44H0.77-0.25-0.95BX
INT CF13-01-253 - 2
(2 - 0)
5 - 6-0.29-0.32-0.52T0.88-0.50.94TT
URU D101-12-242 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.50-0.32-0.31T-0.980.50.80TX
URU D127-11-241 - 2
(1 - 0)
10 - 2-0.44-0.33-0.35T-0.990.250.80TT
URU D117-11-240 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.43-0.33-0.36H0.750-0.93HX
URU D112-11-240 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.35-0.32-0.45T0.82-0.251.00TX
URU D108-11-240 - 2
(0 - 1)
2 - 9-0.21-0.26-0.65B0.80-1-0.98BX
URU D103-11-240 - 2
(0 - 2)
9 - 3-0.37-0.32-0.43T-0.9300.75TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 20%

Montevideo City Torque            
Chủ - Khách
Boston RiverMontevideo City Torque
Montevideo City TorqueNacional Montevideo
Montevideo City TorqueIndependiente Jose Teran
Montevideo City TorqueDefensa Y Justicia
Uruguay MontevideoMontevideo City Torque
Nacional MontevideoMontevideo City Torque
Montevideo City TorqueUruguay Montevideo
Montevideo City TorqueRentistas
CSyD CooperMontevideo City Torque
Montevideo City TorqueTacuarembo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
URU D109-02-250 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.40-0.31-0.400.9100.91X
URU D102-02-251 - 0
(1 - 0)
0 - 2-0.19-0.24-0.69-0.98-10.80X
INT CF24-01-252 - 0
(1 - 0)
0 - 2-0.25-0.29-0.580.81-0.750.95X
INT CF16-01-251 - 0
(0 - 0)
4 - 10-0.18-0.26-0.680.90-10.86X
URU D226-11-241 - 1
(0 - 0)
0 - 3-0.42-0.34-0.360.750-0.99H
U Cup23-11-244 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.80-0.19-0.141.001.750.82T
URU D219-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.43-0.33-0.360.720-0.96X
URU D216-11-240 - 5
(0 - 3)
9 - 4-0.64-0.28-0.200.790.75-0.97T
URU D210-11-244 - 2
(1 - 1)
2 - 2-0.20-0.29-0.630.95-0.750.81T
URU D201-11-242 - 1
(0 - 1)
11 - 0-0.71-0.25-0.160.751-0.99T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 44%

Racing Club MontevideoSo sánh số liệuMontevideo City Torque
  • 10Tổng số ghi bàn9
  • 1.0Trung bình ghi bàn0.9
  • 6Tổng số mất bàn15
  • 0.6Trung bình mất bàn1.5
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Racing Club Montevideo
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
20020.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Montevideo City Torque
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
211050.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Racing Club Montevideo
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
20020.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Montevideo City Torque
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
211050.0%Xem00.0%2100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Racing Club MontevideoThời gian ghi bànMontevideo City Torque
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    2
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    1
    Bàn thắng H1
    0
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Racing Club MontevideoChi tiết về HT/FTMontevideo City Torque
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    2
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Racing Club MontevideoSố bàn thắng trong H1&H2Montevideo City Torque
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Racing Club Montevideo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Montevideo City Torque
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Chấn thương và Án treo giò

Racing Club Montevideo
Chấn thương
Montevideo City Torque

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 50.0%Thắng33.3% [4]
  • [2] 16.7%Hòa41.7% [4]
  • [4] 33.3%Bại25.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [2] 16.7%Thắng16.7% [2]
  • [1] 8.3%Hòa25.0% [3]
  • [2] 16.7%Bại16.7% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.42 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.08
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.58
  • TB mất điểm
    0.58
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 10.00%Hòa45.45% [5]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Racing Club Montevideo VS Montevideo City Torque ngày 22-02-2025 - Thông tin đội hình