So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
-1
0.80
0.81
2.5
0.95
5.40
4.05
1.45
Live
0.96
-1
0.88
0.84
2.75
0.98
5.30
4.30
1.47
Run
0.01
-0.25
-0.17
-0.19
2.5
0.01
17.00
13.50
1.01
BET365Sớm
0.98
-1
0.83
0.83
2.5
0.98
5.50
4.10
1.48
Live
0.97
-1
0.82
-0.98
3
0.77
5.00
4.33
1.53
Run
-0.67
0
0.50
-0.13
2.5
0.07
81.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
0.83
-1.25
0.93
0.77
2.5
0.99
5.40
4.10
1.45
Live
-0.95
-1
0.79
0.72
2.75
-0.90
4.95
4.30
1.47
Run
-0.67
0
0.51
-0.16
2.5
0.06
37.00
4.80
1.13
188betSớm
0.97
-1
0.81
0.82
2.5
0.96
5.40
4.05
1.45
Live
0.97
-1
0.89
0.80
2.75
-0.96
5.30
4.30
1.47
Run
0.02
-0.25
-0.16
-0.18
2.5
0.02
17.00
13.50
1.01
SbobetSớm
-0.96
-1
0.80
0.87
2.5
0.95
5.70
3.81
1.41
Live
0.99
-1
0.85
0.79
2.75
-0.97
5.30
3.98
1.46
Run
-0.65
0
0.49
-0.23
2.5
0.09
22.00
5.10
1.13

Bên nào sẽ thắng?

Dinamo Batumi
ChủHòaKhách
FC Iberia 1999 Tbilisi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dinamo BatumiSo Sánh Sức MạnhFC Iberia 1999 Tbilisi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu83%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga-6] Dinamo Batumi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3191012334537629.0%
16628202720637.5%
15384131817820.0%
602471820.0%
[GEO Erovnuli Liga-1] FC Iberia 1999 Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
311984502365161.3%
15942231131360.0%
161042271234162.5%
64111471366.7%

Thành tích đối đầu

Dinamo Batumi            
Chủ - Khách
FC Iberia 1999 TbilisiDinamo Batumi
FC Iberia 1999 TbilisiDinamo Batumi
Dinamo BatumiFC Iberia 1999 Tbilisi
FC Iberia 1999 TbilisiDinamo Batumi
Dinamo BatumiFC Iberia 1999 Tbilisi
FC Iberia 1999 TbilisiDinamo Batumi
Dinamo BatumiFC Iberia 1999 Tbilisi
Dinamo BatumiFC Iberia 1999 Tbilisi
FC Iberia 1999 TbilisiDinamo Batumi
FC Iberia 1999 TbilisiDinamo Batumi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO C31-10-255 - 1
(1 - 0)
1 - 8---B---
GEO D123-08-250 - 0
(0 - 0)
11 - 0---H---
GEO D107-05-252 - 3
(2 - 2)
2 - 7-0.40-0.31-0.40B0.920.000.90BT
GEO D115-03-251 - 1
(0 - 1)
4 - 1-0.52-0.30-0.30H0.920.500.90TX
GEO D123-11-240 - 1
(0 - 0)
8 - 1---B---
GEO D114-09-243 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.46-0.29-0.35B0.980.250.86BT
GEO SC03-07-243 - 2
(1 - 1)
5 - 4-0.45-0.29-0.38T1.000.250.76TT
GEO D119-05-242 - 3
(1 - 0)
3 - 4-0.46-0.30-0.34B0.940.250.90BT
GEO D102-04-243 - 0
(2 - 0)
2 - 6-0.28-0.28-0.56B0.97-0.500.79BT
GEO C06-12-231 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.33-0.29-0.50B0.99-0.250.77BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 71%

Thành tích gần đây

Dinamo Batumi            
Chủ - Khách
FC Iberia 1999 TbilisiDinamo Batumi
Gagra TbilisiDinamo Batumi
Dinamo BatumiGareji Sagarejo
Dinamo TbilisiDinamo Batumi
FC Kolkheti PotiDinamo Batumi
Dinamo BatumiSamgurali Tskh
Lokomotiv TbilisiDinamo Batumi
Dinamo BatumiFC Telavi
Dila GoriDinamo Batumi
Dinamo BatumiTorpedo Kutaisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO C31-10-255 - 1
(1 - 0)
1 - 8---B--
GEO D126-10-254 - 1
(1 - 0)
10 - 3---B--
GEO D122-10-251 - 4
(0 - 0)
4 - 8-0.47-0.31-0.34B0.870.250.89BT
GEO D118-10-251 - 1
(0 - 0)
3 - 2---H--
GEO D103-10-252 - 2
(1 - 0)
7 - 5-0.36-0.33-0.46H0.77-0.250.93BT
GEO D128-09-251 - 2
(0 - 1)
8 - 6---B--
GEO C23-09-250 - 3
(0 - 1)
6 - 2-0.29-0.30-0.53T0.86-0.50.90TT
GEO D119-09-251 - 3
(0 - 2)
6 - 1-0.54-0.31-0.27B0.830.50.93BT
GEO D114-09-252 - 0
(0 - 0)
10 - 1-0.65-0.27-0.20B1.0010.76BX
GEO D129-08-252 - 2
(1 - 2)
9 - 4-0.39-0.32-0.44H0.9800.72HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 83%

FC Iberia 1999 Tbilisi            
Chủ - Khách
FC Iberia 1999 TbilisiDinamo Batumi
FC Iberia 1999 TbilisiDila Gori
Torpedo KutaisiFC Iberia 1999 Tbilisi
FC TelaviFC Iberia 1999 Tbilisi
Gagra TbilisiFC Iberia 1999 Tbilisi
FC Iberia 1999 TbilisiGareji Sagarejo
Fc Meshakhte TkibuliFC Iberia 1999 Tbilisi
Dinamo TbilisiFC Iberia 1999 Tbilisi
FC Iberia 1999 TbilisiFC Kolkheti Poti
Samgurali TskhFC Iberia 1999 Tbilisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO C31-10-255 - 1
(1 - 0)
1 - 8---B--
GEO D126-10-252 - 1
(2 - 0)
4 - 14-----
GEO D121-10-253 - 1
(2 - 1)
4 - 7-0.35-0.29-0.480.91-0.250.85T
GEO D117-10-250 - 2
(0 - 1)
7 - 1-0.24-0.29-0.560.99-0.50.77X
GEO D103-10-251 - 3
(1 - 2)
3 - 4-0.22-0.29-0.650.93-0.750.77T
GEO D128-09-251 - 1
(0 - 0)
5 - 0-----
GEO C23-09-250 - 3
(0 - 3)
5 - 8-0.20-0.29-0.670.75-10.95T
GEO D119-09-252 - 1
(1 - 1)
5 - 7-0.39-0.32-0.410.9400.82T
GEO D114-09-250 - 2
(0 - 0)
6 - 2-----
GEO D129-08-250 - 1
(0 - 0)
0 - 5-0.27-0.32-0.570.94-0.50.76X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%

Dinamo BatumiSo sánh số liệuFC Iberia 1999 Tbilisi
  • 13Tổng số ghi bàn19
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.9
  • 25Tổng số mất bàn11
  • 2.5Trung bình mất bàn1.1
  • 10.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Dinamo Batumi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem9XemXem2XemXem12XemXem39.1%XemXem11XemXem47.8%XemXem12XemXem52.2%XemXem
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
60150.0%Xem583.3%116.7%Xem
FC Iberia 1999 Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem13XemXem1XemXem8XemXem59.1%XemXem8XemXem36.4%XemXem14XemXem63.6%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
14XemXem8XemXem0XemXem6XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Dinamo Batumi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem8XemXem7XemXem8XemXem34.8%XemXem13XemXem56.5%XemXem7XemXem30.4%XemXem
14XemXem6XemXem3XemXem5XemXem42.9%XemXem10XemXem71.4%XemXem2XemXem14.3%XemXem
9XemXem2XemXem4XemXem3XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
611416.7%Xem466.7%233.3%Xem
FC Iberia 1999 Tbilisi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem9XemXem3XemXem10XemXem40.9%XemXem9XemXem40.9%XemXem8XemXem36.4%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem4XemXem28.6%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Dinamo BatumiThời gian ghi bànFC Iberia 1999 Tbilisi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    10
    0 Bàn
    9
    8
    1 Bàn
    6
    5
    2 Bàn
    0
    3
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    10
    16
    Bàn thắng H1
    11
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Dinamo BatumiChi tiết về HT/FTFC Iberia 1999 Tbilisi
  • 5
    7
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    5
    H/T
    9
    11
    H/H
    4
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    6
    1
    B/B
ChủKhách
Dinamo BatumiSố bàn thắng trong H1&H2FC Iberia 1999 Tbilisi
  • 3
    4
    Thắng 2+ bàn
    3
    8
    Thắng 1 bàn
    12
    12
    Hòa
    4
    1
    Mất 1 bàn
    6
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dinamo Batumi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D122-11-2025KháchTorpedo Kutaisi18 Ngày
GEO D129-11-2025ChủDila Gori25 Ngày
GEO D102-12-2025KháchFC Telavi28 Ngày
FC Iberia 1999 Tbilisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D122-11-2025ChủSamgurali Tskh18 Ngày
GEO D129-11-2025KháchFC Kolkheti Poti25 Ngày
GEO D102-12-2025ChủDinamo Tbilisi28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 29.0%Thắng61.3% [19]
  • [10] 32.3%Hòa25.8% [19]
  • [12] 38.7%Bại12.9% [4]
  • Chủ/Khách
  • [6] 19.4%Thắng32.3% [10]
  • [2] 6.5%Hòa12.9% [4]
  • [8] 25.8%Bại6.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    45 
  • TB được điểm
    1.06 
  • TB mất điểm
    1.45 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    0.65 
  • TB mất điểm
    0.87 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    3.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    50
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    1.61
  • TB mất điểm
    0.74
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.74
  • TB mất điểm
    0.35
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [4] 40.00%Hòa27.27% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [5] 50.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Dinamo Batumi VS FC Iberia 1999 Tbilisi ngày 04-11-2025 - Thông tin đội hình