So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.99
-0.75
0.89
1.00
2.25
0.86
4.95
3.55
1.68
Live
0.88
-0.75
-0.99
0.98
2.25
0.89
4.50
3.45
1.75
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.13
2.5
0.01
26.00
1.01
18.50
BET365Sớm
0.88
-0.25
0.98
-0.91
2.25
0.78
3.50
2.90
2.30
Live
0.87
-0.75
0.97
0.92
2.25
0.92
5.00
3.60
1.72
Run
-0.50
0
0.40
-0.13
2.5
0.07
23.00
1.05
13.00
Mansion88Sớm
0.87
-0.75
0.99
-0.94
2.25
0.78
4.75
3.40
1.74
Live
0.94
-0.75
0.98
0.98
2.25
0.92
4.60
3.50
1.74
Run
-0.49
0
0.41
-0.26
2.5
0.19
9.50
1.34
4.35
188betSớm
0.89
-0.75
-0.99
-0.99
2.25
0.87
4.50
3.45
1.76
Live
0.89
-0.75
-0.97
0.99
2.25
0.90
4.40
3.50
1.77
Run
0.04
-0.25
-0.14
-0.13
2.5
0.03
23.00
1.02
17.00
SbobetSớm
0.88
-0.75
-0.98
0.83
2
-0.95
4.74
3.29
1.70
Live
0.92
-0.75
1.00
0.95
2.25
0.95
4.62
3.42
1.75
Run
-0.53
0
0.45
-0.15
2.5
0.07
19.50
1.06
12.00

Bên nào sẽ thắng?

Sarmiento Junin
ChủHòaKhách
River Plate
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sarmiento JuninSo Sánh Sức MạnhRiver Plate
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu78%
  • Tất cả
  • 1T 2H 5B
    5T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARG Division 1-11] Sarmiento Junin
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14275917131114.3%
71515581014.3%
712441251114.3%
6132510616.7%
[ARG Division 1-4] River Plate
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1467115725442.9%
74218514457.1%
72507211328.6%
6321521150.0%

Thành tích đối đầu

Sarmiento Junin            
Chủ - Khách
River PlateSarmiento Junin
Sarmiento JuninRiver Plate
River PlateSarmiento Junin
Sarmiento JuninRiver Plate
Sarmiento JuninRiver Plate
River PlateSarmiento Junin
River PlateSarmiento Junin
Sarmiento JuninRiver Plate
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D128-07-241 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.74-0.22-0.13B0.88-0.801.00TX
ARG D120-03-230 - 2
(0 - 1)
9 - 7-0.23-0.29-0.55B0.82-0.75-0.94BX
ARG D131-07-221 - 2
(0 - 2)
6 - 4-0.76-0.20-0.12T0.99-0.670.89TT
ARG D101-05-220 - 7
(0 - 3)
5 - 6-0.18-0.24-0.66B0.95-1.000.93BT
ARG D130-08-211 - 2
(1 - 1)
4 - 6-0.22-0.28-0.57B0.91-0.750.97BT
ARG D123-04-171 - 1
(0 - 0)
13 - 5-0.75-0.22-0.13H0.80-0.80-0.93TX
ARG D109-04-162 - 2
(2 - 1)
5 - 4-0.68-0.26-0.17H0.901.000.98TT
ARG D116-02-151 - 4
(0 - 2)
4 - 8-0.23-0.29-0.59B0.88-0.751.00BT

Thống kê 8 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:13% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

Sarmiento Junin            
Chủ - Khách
Sarmiento JuninTalleres Cordoba
Sarmiento JuninBarracas Central
Aldosivi Mar del PlataSarmiento Junin
Rosario CentralSarmiento Junin
Sarmiento JuninDeportivo Riestra
Atletico TucumanSarmiento Junin
Sarmiento JuninSan Martin San Juan
LanusSarmiento Junin
Sarmiento JuninGodoy Cruz Antonio Tomba
IndependienteSarmiento Junin
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D116-03-250 - 0
(0 - 0)
3 - 10-0.35-0.32-0.41H-0.9300.80HX
ARG D109-03-251 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.43-0.37-0.29H0.990.250.89TT
ARG D101-03-252 - 2
(2 - 2)
6 - 0-0.41-0.33-0.34H0.770-0.89HT
ARG D123-02-251 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.57-0.30-0.22B-0.990.750.87BX
ARG D117-02-252 - 1
(0 - 1)
10 - 1-0.40-0.34-0.34T0.770-0.89TT
ARG D114-02-255 - 0
(4 - 0)
3 - 4-0.53-0.32-0.23B0.890.50.99BT
ARG D106-02-251 - 1
(0 - 1)
4 - 7-0.42-0.34-0.32H-0.930.250.81TT
ARG D102-02-252 - 0
(2 - 0)
1 - 6-0.57-0.30-0.20B0.990.750.89BH
ARG D128-01-250 - 0
(0 - 0)
9 - 1-0.37-0.34-0.38H0.9400.88HX
ARG D124-01-252 - 1
(1 - 0)
4 - 2-0.65-0.27-0.17B-0.9610.84HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%

River Plate            
Chủ - Khách
River PlateClub Ciudad de Bolivar
Deportivo RiestraRiver Plate
River PlateAtletico Tucuman
River PlateTalleres Cordoba
River PlateEstudiantes La Plata
San Martin San JuanRiver Plate
River PlateLanus
Godoy Cruz Antonio TombaRiver Plate
River PlateIndependiente
San LorenzoRiver Plate
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG C20-03-252 - 0
(2 - 0)
10 - 3-0.95-0.12-0.050.922.50.90X
ARG D115-03-250 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.21-0.29-0.580.94-0.750.94X
ARG D109-03-251 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.71-0.23-0.14-0.991.250.87X
ARG ISC05-03-250 - 0
(0 - 0)
7 - 1-0.48-0.31-0.29-0.930.50.81X
ARG D101-03-250 - 2
(0 - 1)
7 - 2-0.55-0.28-0.25-0.950.750.83X
ARG D123-02-250 - 2
(0 - 0)
4 - 7-0.19-0.28-0.62-0.93-0.750.81X
ARG D116-02-251 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.66-0.25-0.170.9710.91X
ARG D113-02-250 - 0
(0 - 0)
7 - 8-0.21-0.28-0.580.94-0.750.94X
ARG D108-02-252 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.60-0.28-0.200.870.75-0.99X
ARG D102-02-250 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.24-0.32-0.520.94-0.50.94X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 0%

Sarmiento JuninSo sánh số liệuRiver Plate
  • 7Tổng số ghi bàn8
  • 0.7Trung bình ghi bàn0.8
  • 15Tổng số mất bàn2
  • 1.5Trung bình mất bàn0.2
  • 10.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 50.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Sarmiento Junin
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem1XemXem4XemXem5XemXem10%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem0XemXem2XemXem3XemXem0%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
612316.7%Xem466.7%233.3%Xem
River Plate
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem2XemXem1XemXem7XemXem20%XemXem0XemXem0%XemXem9XemXem90%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem80%XemXem
611416.7%Xem00.0%6100.0%Xem
Sarmiento Junin
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem0XemXem4XemXem6XemXem0%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
5XemXem0XemXem3XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem0XemXem1XemXem4XemXem0%XemXem4XemXem80%XemXem0XemXem0%XemXem
60330.0%Xem466.7%233.3%Xem
River Plate
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem0XemXem0XemXem10XemXem0%XemXem1XemXem10%XemXem8XemXem80%XemXem
5XemXem0XemXem0XemXem5XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem80%XemXem
5XemXem0XemXem0XemXem5XemXem0%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
60060.0%Xem00.0%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Sarmiento JuninThời gian ghi bànRiver Plate
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    4
    0 Bàn
    4
    5
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    1
    Bàn thắng H1
    4
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sarmiento JuninChi tiết về HT/FTRiver Plate
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    5
    H/T
    6
    4
    H/H
    0
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
Sarmiento JuninSố bàn thắng trong H1&H2River Plate
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    3
    Thắng 1 bàn
    7
    5
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sarmiento Junin
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG D113-04-2025KháchVelez Sarsfield8 Ngày
ARG D120-04-2025ChủCA Platense15 Ngày
ARG D127-04-2025KháchInstituto AC Cordoba22 Ngày
River Plate
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CON CLA09-04-2025ChủBarcelona SC(ECU)3 Ngày
ARG D113-04-2025ChủTalleres Cordoba8 Ngày
ARG D120-04-2025KháchGimnasia La Plata15 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 14.3%Thắng42.9% [6]
  • [7] 50.0%Hòa50.0% [6]
  • [5] 35.7%Bại7.1% [1]
  • Chủ/Khách
  • [1] 7.1%Thắng14.3% [2]
  • [5] 35.7%Hòa35.7% [5]
  • [1] 7.1%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.64 
  • TB mất điểm
    1.21 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.36 
  • TB mất điểm
    0.36 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.07
  • TB mất điểm
    0.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.57
  • TB mất điểm
    0.36
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [5] 50.00%Hòa44.44% [4]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Sarmiento Junin VS River Plate ngày 06-04-2025 - Thông tin đội hình