So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.78
0.25
0.92
0.90
2.5
0.80
2.01
3.25
2.92
Live
0.92
0.25
0.78
0.92
2.5
0.78
2.11
3.30
2.69
Run
0.98
0
0.72
-0.38
6.5
0.08
20.00
9.00
1.01
BET365Sớm
0.95
0.75
0.85
0.88
2.5
0.93
1.70
3.75
4.00
Live
1.00
0.25
0.80
0.90
2.5
0.90
2.20
3.40
2.70
Run
-0.98
0
0.77
-0.14
6.5
0.08
351.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
0.72
0
-0.96
0.95
2.5
0.81
2.25
3.20
2.75
Live
0.70
0
-0.94
0.86
2.5
0.90
2.24
3.25
2.73
Run
-0.85
0
0.69
-0.34
6.5
0.22
200.00
6.50
1.04
188betSớm
0.79
0.25
0.93
0.91
2.5
0.81
2.01
3.25
2.92
Live
0.93
0.25
0.79
0.93
2.5
0.79
2.11
3.30
2.69
Run
0.99
0
0.73
-0.40
6.5
0.12
20.00
9.00
1.01
SbobetSớm
-0.98
0.25
0.72
0.97
2.5
0.77
2.20
2.99
2.75
Live
0.98
0.25
0.78
0.92
2.5
0.84
2.19
3.04
2.72
Run
0.93
0
0.91
-0.19
6.5
0.05
200.00
6.50
1.04

Bên nào sẽ thắng?

Bnei Yehuda Tel Aviv
ChủHòaKhách
Hapoel Rishon Lezion
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Bnei Yehuda Tel AvivSo Sánh Sức MạnhHapoel Rishon Lezion
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Leumit League-11] Bnei Yehuda Tel Aviv
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
33135153944881139.4%
166371820211637.5%
177282124231341.2%
630366950.0%
[ISR Leumit League-15] Hapoel Rishon Lezion
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
33134164650831539.4%
167182320221543.8%
176382330211235.3%
64021481266.7%

Thành tích đối đầu

Bnei Yehuda Tel Aviv            
Chủ - Khách
Hapoel Rishon LezionBnei Yehuda Tel Aviv
Bnei Yehuda Tel AvivHapoel Rishon Lezion
Hapoel Rishon LezionBnei Yehuda Tel Aviv
Bnei Yehuda Tel AvivHapoel Rishon Lezion
Hapoel Rishon LezionBnei Yehuda Tel Aviv
Hapoel Rishon LezionBnei Yehuda Tel Aviv
Bnei Yehuda Tel AvivHapoel Rishon Lezion
Bnei Yehuda Tel AvivHapoel Rishon Lezion
Hapoel Rishon LezionBnei Yehuda Tel Aviv
Bnei Yehuda Tel AvivHapoel Rishon Lezion
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D210-02-251 - 2
(1 - 1)
5 - 7-0.36-0.31-0.48T0.82-0.250.88TT
ISR D214-10-241 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.65-0.25-0.22T0.981.000.78TX
ISR D215-03-240 - 2
(0 - 2)
4 - 2-0.28-0.29-0.55T0.95-0.500.81TX
ISR D208-12-233 - 0
(1 - 0)
2 - 6-0.55-0.29-0.28T0.810.500.95TT
ISR LLTTC10-08-230 - 1
(0 - 1)
- ---T---
ISR D202-01-231 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.47-0.33-0.32B0.870.250.89BX
ISR D225-08-222 - 2
(0 - 0)
3 - 7-0.42-0.32-0.37H0.790.00-0.97HT
ISR LLTTC01-08-222 - 3
(1 - 2)
2 - 4-0.49-0.32-0.31B0.790.250.97BT
ISR D207-01-222 - 0
(2 - 0)
2 - 4---B---
ISR D219-09-212 - 4
(0 - 2)
10 - 4-0.63-0.28-0.21B0.850.750.99BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

Bnei Yehuda Tel Aviv            
Chủ - Khách
Bnei Yehuda Tel AvivHapoel Tel Aviv
Hapoel Umm Al FahmBnei Yehuda Tel Aviv
Bnei Yehuda Tel AvivHapoel Kfar Shalem
Hapoel Natzrat IllitBnei Yehuda Tel Aviv
Bnei Yehuda Tel AvivHapoel Raanana
Ironi Nir Ramat HaSharonBnei Yehuda Tel Aviv
Bnei Yehuda Tel AvivHapoel Petah Tikva
Hapoel Rishon LezionBnei Yehuda Tel Aviv
Hapoel Ramat GanBnei Yehuda Tel Aviv
Bnei Yehuda Tel AvivHapoel Afula
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D228-03-251 - 4
(0 - 4)
3 - 4-0.24-0.29-0.63B0.89-0.750.81BT
ISR D221-03-251 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.22-0.28-0.65B0.95-0.750.75BX
ISR D214-03-251 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.39-0.29-0.47T0.75-0.250.95TX
ISR D210-03-250 - 2
(0 - 2)
2 - 2-0.37-0.30-0.48T0.80-0.250.90TX
ISR D228-02-250 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.52-0.31-0.32B0.930.50.77BX
ISR D224-02-250 - 2
(0 - 2)
1 - 4-0.27-0.28-0.60T0.81-0.750.89TX
ISR D217-02-251 - 1
(1 - 1)
4 - 3-0.31-0.29-0.55H0.88-0.50.82BX
ISR D210-02-251 - 2
(1 - 1)
5 - 7-0.36-0.31-0.48T0.82-0.250.88TT
ISR D204-02-252 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.52-0.30-0.34B0.940.50.76BX
ISR D231-01-250 - 1
(0 - 1)
7 - 3-0.70-0.25-0.20B0.7810.92HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%

Hapoel Rishon Lezion            
Chủ - Khách
Hapoel Ramat GanHapoel Rishon Lezion
Hapoel Rishon LezionHapoel Umm Al Fahm
Hapoel Kfar ShalemHapoel Rishon Lezion
Hapoel Rishon LezionHapoel Natzrat Illit
Hapoel RaananaHapoel Rishon Lezion
Hapoel Rishon LezionIroni Nir Ramat HaSharon
Hapoel Petah TikvaHapoel Rishon Lezion
Hapoel Ramat GanHapoel Rishon Lezion
Hapoel Rishon LezionBnei Yehuda Tel Aviv
Hapoel AfulaHapoel Rishon Lezion
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D204-04-252 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.60-0.29-0.260.900.750.80X
ISR D228-03-253 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.67-0.27-0.200.9310.77T
ISR D224-03-252 - 1
(1 - 0)
8 - 4-0.58-0.29-0.280.950.750.75T
ISR D217-03-251 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.48-0.32-0.350.850.250.85X
ISR D210-03-252 - 3
(1 - 0)
3 - 6-0.44-0.33-0.380.7100.99T
ISR D228-02-256 - 1
(3 - 1)
4 - 1-0.48-0.29-0.370.890.250.81T
ISR D221-02-253 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.65-0.28-0.220.740.750.96T
ISR D214-02-250 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.63-0.28-0.240.800.750.90X
ISR D210-02-251 - 2
(1 - 1)
5 - 7-0.36-0.31-0.48T0.82-0.250.88TT
ISR D204-02-250 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.41-0.31-0.430.9000.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Bnei Yehuda Tel AvivSo sánh số liệuHapoel Rishon Lezion
  • 9Tổng số ghi bàn16
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.6
  • 11Tổng số mất bàn13
  • 1.1Trung bình mất bàn1.3
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Bnei Yehuda Tel Aviv
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem11XemXem2XemXem16XemXem37.9%XemXem10XemXem34.5%XemXem18XemXem62.1%XemXem
15XemXem5XemXem2XemXem8XemXem33.3%XemXem3XemXem20%XemXem11XemXem73.3%XemXem
14XemXem6XemXem0XemXem8XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Hapoel Rishon Lezion
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem14XemXem2XemXem15XemXem45.2%XemXem15XemXem48.4%XemXem16XemXem51.6%XemXem
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
16XemXem7XemXem2XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Bnei Yehuda Tel Aviv
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem10XemXem2XemXem17XemXem34.5%XemXem9XemXem31%XemXem16XemXem55.2%XemXem
15XemXem5XemXem1XemXem9XemXem33.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem10XemXem66.7%XemXem
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Hapoel Rishon Lezion
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem10XemXem9XemXem12XemXem32.3%XemXem9XemXem29%XemXem14XemXem45.2%XemXem
15XemXem5XemXem5XemXem5XemXem33.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
16XemXem5XemXem4XemXem7XemXem31.2%XemXem2XemXem12.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem
630350.0%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Bnei Yehuda Tel AvivThời gian ghi bànHapoel Rishon Lezion
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 26
    27
    0 Bàn
    3
    2
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    2
    1
    Bàn thắng H1
    6
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Bnei Yehuda Tel AvivChi tiết về HT/FTHapoel Rishon Lezion
  • 1
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    27
    27
    H/H
    0
    2
    H/B
    1
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Bnei Yehuda Tel AvivSố bàn thắng trong H1&H2Hapoel Rishon Lezion
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    28
    27
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Bnei Yehuda Tel Aviv
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D221-04-2025KháchHapoel Petah Tikva10 Ngày
ISR D225-04-2025ChủMaccabi Herzliya14 Ngày
ISR D202-05-2025KháchHapoel Kfar Shalem21 Ngày
Hapoel Rishon Lezion
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D221-04-2025ChủMaccabi Herzliya10 Ngày
ISR D225-04-2025KháchHapoel Kfar Saba14 Ngày
ISR D202-05-2025ChủHapoel Tel Aviv21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 39.4%Thắng39.4% [13]
  • [5] 15.2%Hòa12.1% [13]
  • [15] 45.5%Bại48.5% [16]
  • Chủ/Khách
  • [6] 18.2%Thắng18.2% [6]
  • [3] 9.1%Hòa9.1% [3]
  • [7] 21.2%Bại24.2% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    39 
  • Bàn thua
    44 
  • TB được điểm
    1.18 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.55 
  • TB mất điểm
    0.61 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    46
  • Bàn thua
    50
  • TB được điểm
    1.39
  • TB mất điểm
    1.52
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.70
  • TB mất điểm
    0.61
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 9.09%Hòa0.00% [0]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Bnei Yehuda Tel Aviv VS Hapoel Rishon Lezion ngày 15-04-2025 - Thông tin đội hình