So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
1.25
0.88
0.82
4
0.88
1.39
4.75
4.55
Live
0.89
1.25
0.93
0.84
3.75
0.96
1.41
4.85
4.85
Run
-0.22
0.25
0.04
-0.22
9.5
0.02
1.01
13.50
16.50
BET365Sớm
1.00
1
0.80
0.93
3.75
0.88
1.62
4.50
3.70
Live
0.88
1.25
0.93
0.83
3.75
0.98
1.44
4.50
4.75
Run
0.50
0
-0.67
-0.21
9.5
0.14
1.01
26.00
41.00
Mansion88Sớm
0.77
1
0.99
0.89
3.75
0.87
1.47
4.70
4.40
Live
0.80
1.25
1.00
0.78
3.75
-0.98
1.40
4.95
4.95
Run
0.55
0
-0.71
-0.45
9.5
0.31
1.23
4.25
14.00
188betSớm
0.83
1.25
0.89
0.78
4
0.94
1.39
4.75
4.55
Live
0.90
1.25
0.94
0.85
3.75
0.97
1.41
4.85
4.85
Run
-0.21
0.25
0.05
-0.21
9.5
0.03
1.01
13.50
16.50
SbobetSớm
0.90
1.25
0.88
0.79
3.75
0.99
1.40
4.27
4.41
Live
0.88
1.25
0.92
0.75
3.75
-0.95
1.38
4.54
4.81
Run
0.44
0
-0.60
-0.21
9.5
0.07
1.23
4.24
13.00

Bên nào sẽ thắng?

KR Reykjavik
ChủHòaKhách
IBV Vestmannaeyjar
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KR ReykjavikSo Sánh Sức MạnhIBV Vestmannaeyjar
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ICE LC-1] KR Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
5500216151100.0%
00000000%
00000000%
650119101583.3%
[ICE LC-4] IBV Vestmannaeyjar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
51139134420.0%
00000000%
00000000%
61141311416.7%

Thành tích đối đầu

KR Reykjavik            
Chủ - Khách
IBV VestmannaeyjarKR Reykjavik
KR ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
KR ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
IBV VestmannaeyjarKR Reykjavik
IBV VestmannaeyjarKR Reykjavik
KR ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
KR ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
KR ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
IBV VestmannaeyjarKR Reykjavik
KR ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR03-09-232 - 2
(1 - 0)
5 - 8-0.38-0.27-0.45H0.80-0.25-0.98BT
ICE PR10-06-231 - 1
(0 - 0)
8 - 6-0.52-0.26-0.30H0.930.500.95TX
ICE PR07-08-224 - 0
(2 - 0)
8 - 5-0.58-0.25-0.25T0.930.750.95TT
ICE PR11-05-221 - 2
(1 - 2)
2 - 5-0.27-0.26-0.56T0.86-0.75-0.98TH
ICE PR06-07-191 - 2
(0 - 1)
2 - 3-0.16-0.21-0.74T-0.97-1.250.85BH
ICE PR05-05-193 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.75-0.20-0.15T-0.97-0.670.85TH
ICE LC09-02-191 - 0
(1 - 0)
2 - 2-0.75-0.20-0.14T-0.99-0.670.85TX
ICE PR26-08-184 - 1
(3 - 0)
6 - 2-0.64-0.24-0.21T-0.971.000.85TT
ICE PR03-06-182 - 0
(2 - 0)
7 - 10-0.32-0.28-0.51B0.88-0.501.00BX
ICE PR09-09-170 - 3
(0 - 1)
4 - 7-0.65-0.24-0.20B0.981.000.90BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

KR Reykjavik            
Chủ - Khách
Leiknir ReykjavikKR Reykjavik
KR ReykjavikKeflavik
Valur ReykjavikKR Reykjavik
KR ReykjavikIR Reykjavik
Leiknir ReykjavikKR Reykjavik
Vikingur ReykjavikKR Reykjavik
KR ReykjavikFjolnir
Fram ReykjavikKR Reykjavik
KR ReykjavikHK Kopavogs
FylkirKR Reykjavik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LC19-02-251 - 6
(0 - 3)
4 - 11-0.14-0.18-0.80T0.90-1.750.92TT
ICE LC03-02-252 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.83-0.16-0.14T0.9120.85TX
REYT30-01-250 - 3
(0 - 1)
1 - 4-0.59-0.23-0.32T0.850.750.85TX
REYT25-01-250 - 5
(0 - 3)
9 - 4-0.95-0.10-0.06B0.8730.89BT
REYT20-01-252 - 3
(1 - 1)
1 - 15---T--
REYT14-01-252 - 5
(1 - 4)
4 - 8-0.61-0.23-0.28T0.870.750.95TT
REYT11-01-256 - 0
(3 - 0)
11 - 1-0.85-0.17-0.13T0.8420.86TT
ICE PSC14-12-241 - 3
(1 - 1)
6 - 6-0.34-0.24-0.54T0.98-0.50.84TX
ICE PR26-10-247 - 0
(3 - 0)
2 - 0-0.65-0.22-0.25T0.9210.90TT
ICE PR20-10-240 - 1
(0 - 1)
8 - 7-0.29-0.24-0.58T0.92-0.750.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:69% Tỷ lệ tài: 56%

IBV Vestmannaeyjar            
Chủ - Khách
KeflavikIBV Vestmannaeyjar
Stjarnan GardabaerIBV Vestmannaeyjar
Leiknir ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
IBV VestmannaeyjarGrindavik
KeflavikIBV Vestmannaeyjar
IBV VestmannaeyjarAfturelding
IBV VestmannaeyjarGrotta Seltjarnarnes
IBV VestmannaeyjarIR Reykjavik
FjolnirIBV Vestmannaeyjar
IBV VestmannaeyjarUMF Njardvik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LC15-02-251 - 0
(1 - 0)
0 - 17-----
ICE LC08-02-253 - 2
(2 - 2)
- -0.74-0.20-0.190.921.50.84T
ICE D114-09-241 - 1
(1 - 0)
3 - 15-0.29-0.25-0.580.92-0.750.90X
ICE D108-09-246 - 0
(4 - 0)
12 - 2-0.81-0.19-0.150.911.750.79T
ICE D130-08-243 - 2
(1 - 1)
3 - 10-0.36-0.26-0.50-0.99-0.250.81T
ICE D124-08-242 - 3
(1 - 1)
7 - 2-0.56-0.26-0.300.980.750.84T
ICE D118-08-242 - 1
(2 - 0)
6 - 6-0.84-0.15-0.110.9020.92X
ICE D114-08-242 - 2
(1 - 0)
5 - 4-0.64-0.23-0.250.9910.83T
ICE D109-08-241 - 5
(0 - 4)
9 - 7-0.41-0.27-0.440.9600.86T
ICE D103-08-242 - 1
(0 - 1)
17 - 9-0.71-0.22-0.190.901.250.92X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

KR ReykjavikSo sánh số liệuIBV Vestmannaeyjar
  • 36Tổng số ghi bàn24
  • 3.6Trung bình ghi bàn2.4
  • 11Tổng số mất bàn16
  • 1.1Trung bình mất bàn1.6
  • 90.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

KR Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
IBV Vestmannaeyjar
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
KR Reykjavik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
IBV Vestmannaeyjar
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

KR ReykjavikThời gian ghi bànIBV Vestmannaeyjar
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    2
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    4
    0
    Bàn thắng H1
    5
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
KR ReykjavikChi tiết về HT/FTIBV Vestmannaeyjar
  • 2
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
KR ReykjavikSố bàn thắng trong H1&H2IBV Vestmannaeyjar
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
KR Reykjavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE LC07-03-2025KháchStjarnan Gardabaer6 Ngày
ICE PR06-04-2025KháchKA Akureyri36 Ngày
ICE PR14-04-2025ChủValur Reykjavik44 Ngày
IBV Vestmannaeyjar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE LC08-03-2025KháchUMF Selfoss7 Ngày
ICE PR07-04-2025KháchVikingur Reykjavik37 Ngày
ICE PR13-04-2025KháchAfturelding43 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 100.0%Thắng20.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa20.0% [1]
  • [0] 0.0%Bại60.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    4.20 
  • TB mất điểm
    1.20 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    3.17 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.80
  • TB mất điểm
    2.60
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 83.33%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn20.00% [1]
  • [0] 0.00%Hòa20.00% [1]
  • [1] 16.67%Mất 1 bàn40.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [1]

KR Reykjavik VS IBV Vestmannaeyjar ngày 07-03-2025 - Thông tin đội hình