So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.98
0.25
0.83
0.83
2.25
0.98
2.20
3.20
2.90
Live
0.98
0.25
0.83
0.83
2.25
0.98
2.20
3.20
2.90
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Matsumoto Yamaga FC
ChủHòaKhách
Kamatamare Sanuki
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Matsumoto Yamaga FCSo Sánh Sức MạnhKamatamare Sanuki
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 88%So Sánh Đối Đầu12%
  • Tất cả
  • 7T 3H 0B
    0T 3H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-15] Matsumoto Yamaga FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3199133135361529.0%
156541817231240.0%
163491318131418.8%
611457416.7%
[JPN J3-19] Kamatamare Sanuki
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3277183652281921.9%
166282026201737.5%
16151016268186.3%
6105716316.7%

Thành tích đối đầu

Matsumoto Yamaga FC            
Chủ - Khách
Kamatamare SanukiMatsumoto Yamaga FC
Kamatamare SanukiMatsumoto Yamaga FC
Matsumoto Yamaga FCKamatamare Sanuki
Kamatamare SanukiMatsumoto Yamaga FC
Matsumoto Yamaga FCKamatamare Sanuki
Matsumoto Yamaga FCKamatamare Sanuki
Kamatamare SanukiMatsumoto Yamaga FC
Kamatamare SanukiMatsumoto Yamaga FC
Matsumoto Yamaga FCKamatamare Sanuki
Kamatamare SanukiMatsumoto Yamaga FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D313-04-250 - 2
(0 - 2)
3 - 2-0.45-0.33-0.34T0.950.250.87TH
JPN D322-09-241 - 4
(1 - 2)
6 - 4-0.45-0.31-0.36T0.990.250.83TT
JPN D320-04-242 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.52-0.31-0.28T0.910.500.91TT
JPN D326-11-230 - 0
(0 - 0)
1 - 9-0.33-0.30-0.49H-0.97-0.250.79BX
JPN D317-06-232 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.60-0.29-0.23T0.880.750.94TX
JPN D327-08-221 - 0
(1 - 0)
4 - 8-0.59-0.30-0.23T0.900.750.92TX
JPN D313-03-221 - 2
(1 - 1)
2 - 9-0.33-0.30-0.47T0.94-0.250.88TT
JPN D211-08-180 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.20-0.28-0.59T0.98-0.750.90TX
JPN D208-04-181 - 1
(1 - 0)
9 - 3-0.64-0.25-0.16H-0.971.000.85TX
JPN D205-11-171 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.27-0.28-0.50H0.88-0.501.00BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Matsumoto Yamaga FC            
Chủ - Khách
SC SagamiharaMatsumoto Yamaga FC
Zweigen Kanazawa FCMatsumoto Yamaga FC
Fukushima United FCMatsumoto Yamaga FC
Matsumoto Yamaga FCTochigi SC
Matsumoto Yamaga FCAzul Claro Numazu
Tochigi CityMatsumoto Yamaga FC
Matsumoto Yamaga FCVanraure Hachinohe FC
Gainare TottoriMatsumoto Yamaga FC
Matsumoto Yamaga FCFC Ryukyu
Matsumoto Yamaga FCFC Gifu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D319-10-251 - 0
(0 - 0)
2 - 10-0.43-0.32-0.37B0.770-0.95BX
JPN D315-10-251 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.61-0.28-0.23B0.840.750.92BX
JPN D305-10-251 - 0
(0 - 0)
5 - 7-0.40-0.31-0.44B0.9700.79BX
JPN D328-09-251 - 1
(0 - 0)
2 - 7-0.37-0.31-0.44H0.73-0.25-0.97BX
JPN D313-09-252 - 0
(1 - 0)
8 - 2-0.54-0.30-0.28T0.860.50.96TX
JPN D306-09-253 - 2
(2 - 2)
6 - 4-0.58-0.28-0.26B0.920.750.90BT
JPN D330-08-250 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.33-0.32-0.47H0.93-0.250.89BX
JPN D323-08-250 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.35-0.30-0.47H0.84-0.250.92BX
JPN D316-08-251 - 1
(0 - 1)
9 - 1-0.52-0.29-0.29H0.920.50.96TX
JPN D326-07-251 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.45-0.30-0.37T-0.960.250.78TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 10%

Kamatamare Sanuki            
Chủ - Khách
Kamatamare SanukiGiravanz Kitakyushu
AC Nagano ParceiroKamatamare Sanuki
Kamatamare SanukiMiyazaki
Zweigen Kanazawa FCKamatamare Sanuki
Kamatamare SanukiSC Sagamihara
Fukushima United FCKamatamare Sanuki
Nara ClubKamatamare Sanuki
Kamatamare SanukiThespa Kusatsu
FC RyukyuKamatamare Sanuki
Kamatamare SanukiFC Gifu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D319-10-251 - 4
(0 - 1)
2 - 5-0.43-0.31-0.380.780-0.96T
JPN D313-10-251 - 0
(1 - 0)
6 - 9-0.42-0.31-0.390.8500.97X
JPN D305-10-251 - 5
(0 - 2)
9 - 6-0.43-0.30-0.390.7900.97T
JPN D327-09-252 - 1
(0 - 0)
16 - 8-0.55-0.29-0.290.830.50.93T
JPN D321-09-252 - 0
(2 - 0)
3 - 5-0.43-0.31-0.380.790-0.97X
JPN D313-09-254 - 2
(1 - 0)
8 - 4-0.41-0.29-0.410.9100.91T
JPN D306-09-254 - 3
(0 - 0)
4 - 6-0.46-0.31-0.350.940.250.88T
JPN D331-08-253 - 2
(2 - 0)
7 - 12-0.38-0.33-0.410.9800.84T
JPN D323-08-251 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.43-0.31-0.380.740-0.98X
JPN D316-08-251 - 1
(0 - 1)
3 - 8-0.37-0.31-0.42-0.9500.83X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%

Matsumoto Yamaga FCSo sánh số liệuKamatamare Sanuki
  • 7Tổng số ghi bàn15
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.5
  • 8Tổng số mất bàn24
  • 0.8Trung bình mất bàn2.4
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Matsumoto Yamaga FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem12XemXem2XemXem17XemXem38.7%XemXem11XemXem35.5%XemXem18XemXem58.1%XemXem
15XemXem9XemXem0XemXem6XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
16XemXem3XemXem2XemXem11XemXem18.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem9XemXem56.2%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
Kamatamare Sanuki
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem10XemXem4XemXem18XemXem31.2%XemXem13XemXem40.6%XemXem18XemXem56.2%XemXem
16XemXem6XemXem1XemXem9XemXem37.5%XemXem8XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem
16XemXem4XemXem3XemXem9XemXem25%XemXem5XemXem31.2%XemXem11XemXem68.8%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
Matsumoto Yamaga FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem9XemXem11XemXem11XemXem29%XemXem14XemXem45.2%XemXem10XemXem32.3%XemXem
15XemXem4XemXem5XemXem6XemXem26.7%XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem26.7%XemXem
16XemXem5XemXem6XemXem5XemXem31.2%XemXem8XemXem50%XemXem6XemXem37.5%XemXem
623133.3%Xem116.7%350.0%Xem
Kamatamare Sanuki
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem10XemXem9XemXem13XemXem31.2%XemXem11XemXem34.4%XemXem11XemXem34.4%XemXem
16XemXem6XemXem2XemXem8XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem4XemXem25%XemXem
16XemXem4XemXem7XemXem5XemXem25%XemXem4XemXem25%XemXem7XemXem43.8%XemXem
620433.3%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Matsumoto Yamaga FCThời gian ghi bànKamatamare Sanuki
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 18
    14
    0 Bàn
    7
    10
    1 Bàn
    4
    6
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    10
    12
    Bàn thắng H1
    11
    16
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Matsumoto Yamaga FCChi tiết về HT/FTKamatamare Sanuki
  • 5
    4
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    1
    T/B
    3
    2
    H/T
    14
    8
    H/H
    2
    7
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    6
    8
    B/B
ChủKhách
Matsumoto Yamaga FCSố bàn thắng trong H1&H2Kamatamare Sanuki
  • 5
    3
    Thắng 2+ bàn
    3
    3
    Thắng 1 bàn
    14
    10
    Hòa
    7
    10
    Mất 1 bàn
    2
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Matsumoto Yamaga FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D302-11-2025KháchKagoshima United7 Ngày
JPN D308-11-2025KháchKochi United13 Ngày
JPN D315-11-2025ChủOsaka FC20 Ngày
Kamatamare Sanuki
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D302-11-2025ChủGainare Tottori7 Ngày
JPN D308-11-2025KháchTochigi City13 Ngày
JPN D315-11-2025ChủKagoshima United20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 29.0%Thắng21.9% [7]
  • [9] 29.0%Hòa21.9% [7]
  • [13] 41.9%Bại56.3% [18]
  • Chủ/Khách
  • [6] 19.4%Thắng3.1% [1]
  • [5] 16.1%Hòa15.6% [5]
  • [4] 12.9%Bại31.3% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    35 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.13 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.58 
  • TB mất điểm
    0.55 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    52
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    1.63
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    0.81
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [4] 40.00%Hòa18.18% [2]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Matsumoto Yamaga FC VS Kamatamare Sanuki ngày 26-10-2025 - Thông tin đội hình