So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.76
0.5
0.94
0.88
2.75
0.82
1.76
3.65
3.60
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.74
0.5
-0.93
0.81
2.75
0.99
1.74
3.70
3.65
BET365Sớm
0.83
0.5
0.98
0.90
2.75
0.90
1.80
4.00
3.30
Live
0.80
0.75
1.00
0.90
3.25
0.90
1.61
4.50
3.70
Run
0.52
0
-0.70
-0.20
3.5
0.13
301.00
19.00
1.02
188betSớm
0.77
0.5
0.95
0.89
2.75
0.83
1.76
3.65
3.60
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.70
0.5
-0.86
0.82
2.75
1.00
1.74
3.70
3.65

Bên nào sẽ thắng?

FC Gonio
ChủHòaKhách
Dinamo Tbilisi II
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC GonioSo Sánh Sức MạnhDinamo Tbilisi II
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 1T 2H 0B
    0T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga 2-9] FC Gonio
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3071013344431923.3%
15429182614926.7%
15384161817720.0%
6114511416.7%
[GEO Erovnuli Liga 2-10] Dinamo Tbilisi II
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3059163459241016.7%
152581425111013.3%
153482034131020.0%
6222811833.3%

Thành tích đối đầu

FC Gonio            
Chủ - Khách
Dinamo Tbilisi IIFC Gonio
FC GonioDinamo Tbilisi II
Dinamo Tbilisi IIFC Gonio
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D230-08-252 - 2
(1 - 1)
4 - 6---H---
GEO D215-05-253 - 1
(3 - 0)
6 - 3-0.49-0.32-0.31T0.800.250.96TT
GEO D229-03-251 - 1
(0 - 0)
6 - 4---H---

Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

FC Gonio            
Chủ - Khách
FC GonioLokomotiv Tbilisi
FC GonioFC Sioni Bolnisi
FC Metalurgi RustaviFC Gonio
FC GonioSamtredia
Merani MartviliFC Gonio
FC GonioFc Meshakhte Tkibuli
Sabutaroti billisse BFC Gonio
Dinamo Tbilisi IIFC Gonio
FC GonioSpaeri FC
Lokomotiv TbilisiFC Gonio
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D217-10-252 - 1
(0 - 1)
2 - 6-0.47-0.29-0.39T0.970.250.79TT
GEO D206-10-252 - 2
(1 - 1)
2 - 8-0.33-0.29-0.50H0.98-0.250.78BT
GEO D201-10-251 - 0
(0 - 0)
11 - 3-0.72-0.26-0.18B0.7210.98HX
GEO D227-09-251 - 3
(1 - 3)
- ---B--
GEO D220-09-252 - 0
(0 - 0)
8 - 6---B--
GEO D215-09-250 - 2
(0 - 0)
7 - 5-0.39-0.32-0.44B0.9800.72BX
GEO D211-09-251 - 1
(0 - 1)
10 - 2-0.39-0.31-0.42H0.9500.81HX
GEO D230-08-252 - 2
(1 - 1)
4 - 6---H--
GEO D225-08-250 - 1
(0 - 1)
7 - 3-0.21-0.28-0.64B-0.99-0.750.81BX
GEO D218-08-251 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.50-0.33-0.29H0.750.25-0.99TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Dinamo Tbilisi II            
Chủ - Khách
Dinamo Tbilisi IISpaeri FC
Dinamo Tbilisi IILokomotiv Tbilisi
FC Sioni BolnisiDinamo Tbilisi II
Dinamo Tbilisi IIFC Metalurgi Rustavi
SamtrediaDinamo Tbilisi II
Dinamo Tbilisi IIMerani Martvili
Fc Meshakhte TkibuliDinamo Tbilisi II
Dinamo Tbilisi IIFC Gonio
Sabutaroti billisse BDinamo Tbilisi II
Spaeri FCDinamo Tbilisi II
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D217-10-252 - 1
(1 - 0)
6 - 7-0.17-0.23-0.750.93-1.250.83T
GEO D205-10-251 - 3
(1 - 1)
3 - 4-----
GEO D202-10-251 - 2
(0 - 1)
10 - 7-0.82-0.20-0.130.751.50.95H
GEO D227-09-250 - 3
(0 - 3)
- -----
GEO D219-09-252 - 2
(1 - 1)
10 - 5-0.77-0.20-0.140.951.50.87T
GEO D215-09-251 - 1
(1 - 1)
3 - 7-0.32-0.30-0.530.80-0.50.90X
GEO D211-09-253 - 0
(1 - 0)
- -----
GEO D230-08-252 - 2
(1 - 1)
4 - 6---H--
GEO D225-08-254 - 0
(3 - 0)
5 - 7-0.63-0.28-0.210.820.751.00T
GEO D216-08-253 - 3
(2 - 3)
4 - 3-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%

FC GonioSo sánh số liệuDinamo Tbilisi II
  • 9Tổng số ghi bàn13
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.3
  • 16Tổng số mất bàn23
  • 1.6Trung bình mất bàn2.3
  • 10.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Gonio
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem4XemXem6XemXem44.4%XemXem9XemXem50%XemXem8XemXem44.4%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem8XemXem72.7%XemXem3XemXem27.3%XemXem
7XemXem3XemXem3XemXem1XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
622233.3%Xem233.3%466.7%Xem
Dinamo Tbilisi II
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem7XemXem3XemXem8XemXem38.9%XemXem10XemXem55.6%XemXem7XemXem38.9%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem466.7%116.7%Xem
FC Gonio
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem7XemXem3XemXem8XemXem38.9%XemXem8XemXem44.4%XemXem5XemXem27.8%XemXem
11XemXem3XemXem3XemXem5XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
631250.0%Xem116.7%350.0%Xem
Dinamo Tbilisi II
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem7XemXem1XemXem10XemXem38.9%XemXem8XemXem44.4%XemXem6XemXem33.3%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC GonioThời gian ghi bànDinamo Tbilisi II
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 17
    12
    0 Bàn
    6
    9
    1 Bàn
    4
    5
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    11
    Bàn thắng H1
    9
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC GonioChi tiết về HT/FTDinamo Tbilisi II
  • 1
    1
    T/T
    1
    2
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    2
    H/T
    12
    9
    H/H
    4
    4
    H/B
    1
    0
    B/T
    2
    1
    B/H
    5
    7
    B/B
ChủKhách
FC GonioSố bàn thắng trong H1&H2Dinamo Tbilisi II
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    1
    Thắng 1 bàn
    15
    12
    Hòa
    4
    6
    Mất 1 bàn
    5
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Gonio
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D207-11-2025ChủSabutaroti billisse B12 Ngày
GEO D221-11-2025KháchFc Meshakhte Tkibuli26 Ngày
GEO D228-11-2025ChủMerani Martvili33 Ngày
Dinamo Tbilisi II
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D207-11-2025ChủFc Meshakhte Tkibuli12 Ngày
GEO D221-11-2025KháchMerani Martvili26 Ngày
GEO D228-11-2025ChủSamtredia33 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 23.3%Thắng16.7% [5]
  • [10] 33.3%Hòa30.0% [5]
  • [13] 43.3%Bại53.3% [16]
  • Chủ/Khách
  • [4] 13.3%Thắng10.0% [3]
  • [2] 6.7%Hòa13.3% [4]
  • [9] 30.0%Bại26.7% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    44 
  • TB được điểm
    1.13 
  • TB mất điểm
    1.47 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    0.60 
  • TB mất điểm
    0.87 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    59
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    1.97
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    0.47
  • TB mất điểm
    0.83
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [2] 22.22%Hòa22.22% [2]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

FC Gonio VS Dinamo Tbilisi II ngày 26-10-2025 - Thông tin đội hình