So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.79
1
-0.97
0.95
2.5
0.85
1.42
4.00
5.90
Live
-0.93
1
0.75
0.89
2.5
0.91
1.56
3.75
4.69
Run
-0.96
1.25
0.78
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.90
1.25
0.90
0.88
2.75
0.93
1.40
4.33
6.50
Live
0.88
1
0.93
0.98
2.5
0.83
1.57
3.60
5.50
Run
0.67
0
-0.87
-0.12
3.5
0.06
1.02
17.00
151.00
Mansion88Sớm
0.97
1.25
0.79
0.79
2.5
0.97
1.35
4.25
7.00
Live
-0.93
1
0.76
0.98
2.5
0.84
1.56
3.65
4.75
Run
0.58
0
-0.82
-0.36
3.5
0.12
1.06
5.10
80.00
188betSớm
0.80
1
-0.96
0.96
2.5
0.86
1.42
4.00
5.90
Live
-0.93
1
0.76
0.90
2.5
0.92
1.56
3.75
4.70
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.87
1
0.95
0.95
2.5
0.85
1.45
3.69
5.50
Live
-0.92
1
0.75
0.99
2.5
0.83
1.56
3.56
4.95
Run
0.53
0
-0.78
-0.63
3.5
0.39
1.07
5.00
46.00

Bên nào sẽ thắng?

Backa Topola
ChủHòaKhách
Habitpharm Javor
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Backa TopolaSo Sánh Sức MạnhHabitpharm Javor
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 86%So Sánh Đối Đầu14%
  • Tất cả
  • 8T 1H 1B
    1T 1H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Mozzart Bet Superliga-8] Backa Topola
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
7223798828.6%
4211767550.0%
3012031130.0%
622266833.3%
[SER Mozzart Bet Superliga-15] Habitpharm Javor
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
60426114150.0%
2020222160.0%
4022492120.0%
603341130.0%

Thành tích đối đầu

Backa Topola            
Chủ - Khách
Backa TopolaHabitpharm Javor
Habitpharm JavorBacka Topola
Habitpharm JavorBacka Topola
Backa TopolaHabitpharm Javor
Backa TopolaHabitpharm Javor
Habitpharm JavorBacka Topola
Backa TopolaHabitpharm Javor
Habitpharm JavorBacka Topola
Backa TopolaHabitpharm Javor
Backa TopolaHabitpharm Javor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D118-12-233 - 0
(2 - 0)
5 - 2-0.76-0.22-0.14T0.81-0.80-0.99TT
SER D120-08-230 - 3
(0 - 3)
6 - 5-0.27-0.29-0.55T1.00-0.500.82TT
SER D129-10-220 - 1
(0 - 0)
6 - 5-0.28-0.29-0.55T1.00-0.500.82TX
SER D116-07-220 - 0
(0 - 0)
5 - 0-0.74-0.24-0.18H0.90-0.800.80TX
SER D109-05-212 - 1
(2 - 1)
3 - 3-0.54-0.31-0.27T0.840.500.98TT
SER D120-12-201 - 2
(0 - 0)
6 - 4-0.32-0.29-0.52T0.88-0.500.94TT
SER D131-05-206 - 1
(2 - 0)
7 - 10-0.82-0.21-0.12T0.80-0.670.90TT
SER D119-10-193 - 2
(1 - 2)
5 - 6-0.40-0.32-0.42B0.800.000.90BT
SER D206-04-194 - 2
(2 - 1)
- ---T---
SER D228-11-183 - 1
(3 - 1)
4 - 3-0.58-0.27-0.27T-0.750.500.45TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:82% Tỷ lệ tài: 78%

Thành tích gần đây

Backa Topola            
Chủ - Khách
Backa TopolaOFK Beograd
Crvena ZvezdaBacka Topola
Backa TopolaFK Spartak Zlatibor Voda
Radnik SurdulicaBacka Topola
Backa TopolaRadnicki Nis
Kecskemeti TEBacka Topola
Backa TopolaGyori ETO
Dunajska StredaBacka Topola
Backa TopolaIMT Novi Beograd
Radnicki 1923 KragujevacBacka Topola
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D117-08-251 - 3
(1 - 0)
1 - 3-0.57-0.29-0.26B0.960.750.86BT
SER D109-08-251 - 0
(1 - 0)
6 - 6-0.88-0.14-0.10B0.932.250.83TX
SER D102-08-252 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.71-0.24-0.17T-0.971.250.79TX
SER D126-07-250 - 0
(0 - 0)
8 - 1-0.33-0.29-0.53H0.80-0.50.90BX
SER D120-07-252 - 1
(1 - 1)
4 - 3-0.47-0.29-0.36T0.930.250.89TT
INT CF09-07-251 - 1
(1 - 0)
- ---H--
INT CF05-07-251 - 3
(1 - 2)
2 - 3-0.38-0.29-0.48B0.80-0.250.90BT
INT CF02-07-251 - 1
(0 - 1)
5 - 1-0.46-0.29-0.40H0.970.250.73TX
INT CF25-06-250 - 1
(0 - 0)
- ---B--
SER D125-05-255 - 2
(2 - 0)
6 - 6-0.47-0.28-0.37B0.930.250.89BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Habitpharm Javor            
Chủ - Khách
Habitpharm JavorFK Napredak Krusevac
Vojvodina Novi SadHabitpharm Javor
Habitpharm JavorRadnicki 1923 Kragujevac
OFK BeogradHabitpharm Javor
Habitpharm JavorAl Bataeh
Crvena ZvezdaHabitpharm Javor
IMT Novi BeogradHabitpharm Javor
Habitpharm JavorMladost Lucani
Habitpharm JavorFK Vozdovac Beograd
Borac CacakHabitpharm Javor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D122-08-250 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.43-0.31-0.380.800-0.98X
SER D116-08-252 - 2
(0 - 0)
7 - 4-0.70-0.24-0.180.801-0.98T
SER D111-08-252 - 2
(2 - 0)
1 - 7-0.29-0.31-0.520.84-0.50.92T
SER D102-08-251 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.63-0.27-0.220.810.75-0.99X
INT CF26-07-250 - 2
(0 - 1)
4 - 2-----
SER D119-07-254 - 0
(2 - 0)
9 - 1-0.96-0.10-0.060.8630.90X
INT CF02-07-250 - 0
(0 - 0)
3 - 3-----
INT CF28-06-250 - 2
(0 - 2)
1 - 0-----
SER D223-05-251 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.61-0.31-0.230.850.750.85X
SER D217-05-251 - 2
(0 - 1)
3 - 3-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 33%

Backa TopolaSo sánh số liệuHabitpharm Javor
  • 10Tổng số ghi bàn7
  • 1.0Trung bình ghi bàn0.7
  • 16Tổng số mất bàn15
  • 1.6Trung bình mất bàn1.5
  • 20.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa50.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Backa Topola
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
530260.0%Xem240.0%360.0%Xem
Habitpharm Javor
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
521240.0%Xem240.0%360.0%Xem
Backa Topola
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
512220.0%Xem120.0%360.0%Xem
Habitpharm Javor
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
531160.0%Xem240.0%360.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Backa TopolaThời gian ghi bànHabitpharm Javor
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    3
    0 Bàn
    2
    0
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    2
    Bàn thắng H1
    3
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Backa TopolaChi tiết về HT/FTHabitpharm Javor
  • 0
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    1
    2
    H/H
    0
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
Backa TopolaSố bàn thắng trong H1&H2Habitpharm Javor
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    3
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Backa Topola
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D113-09-2025ChủMladost Lucani14 Ngày
SER D120-09-2025KháchCukaricki Stankom21 Ngày
SER D127-09-2025ChủNovi Pazar28 Ngày
Habitpharm Javor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D113-09-2025ChủIMT Novi Beograd14 Ngày
SER D120-09-2025KháchMladost Lucani21 Ngày
SER D127-09-2025ChủRadnicki Nis28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Backa Topola
Chấn thương
Habitpharm Javor

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 28.6%Thắng0.0% [0]
  • [2] 28.6%Hòa66.7% [0]
  • [3] 42.9%Bại33.3% [2]
  • Chủ/Khách
  • [2] 28.6%Thắng0.0% [0]
  • [1] 14.3%Hòa33.3% [2]
  • [1] 14.3%Bại33.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.29 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.86 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 14.29%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 14.29%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 28.57%Hòa66.67% [4]
  • [1] 14.29%Mất 1 bàn16.67% [1]
  • [2] 28.57%Mất 2 bàn+ 16.67% [1]

Backa Topola VS Habitpharm Javor ngày 31-08-2025 - Thông tin đội hình