So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.93
-0.25
0.79
0.89
2.25
0.95
3.10
3.15
2.07
Live
0.80
-0.25
-0.94
0.93
2.25
0.91
2.75
3.20
2.26
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
1.00
0
0.80
0.90
2.5
0.90
2.70
3.00
2.45
Live
0.78
-0.25
-0.97
0.88
2.25
0.93
3.00
2.90
2.30
Run
-0.70
0
0.52
-0.08
1.5
0.03
1.02
19.00
101.00
Mansion88Sớm
-0.95
-0.25
0.75
0.85
2.25
0.95
3.55
3.20
1.92
Live
0.75
-0.25
-0.92
0.88
2.25
0.94
2.84
3.10
2.28
Run
-0.69
0
0.53
-0.23
1.5
0.12
1.15
4.30
49.00
188betSớm
-0.93
-0.25
0.80
0.90
2.25
0.96
3.10
3.15
2.07
Live
0.81
-0.25
-0.93
0.94
2.25
0.92
2.75
3.20
2.26
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
-0.95
-0.25
0.77
0.85
2.25
0.95
3.81
3.52
2.13
Live
0.74
-0.25
-0.90
0.87
2.25
0.95
2.71
3.02
2.37
Run
-0.62
0
0.46
-0.19
1.5
0.05
1.10
5.30
50.00

Bên nào sẽ thắng?

Mashal Muborak
ChủHòaKhách
FK Andijon
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mashal MuborakSo Sánh Sức MạnhFK Andijon
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 11%So Sánh Đối Đầu89%
  • Tất cả
  • 0T 3H 7B
    7T 3H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-13] Mashal Muborak
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2053121638181325.0%
1023591691520.0%
1030772291130.0%
6105415316.7%
[UZB Super League-11] FK Andijon
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
205692532211125.0%
103251116111230.0%
10244141610920.0%
623197933.3%

Thành tích đối đầu

Mashal Muborak            
Chủ - Khách
FK AndijonMashal Muborak
FK AndijonMashal Muborak
Mashal MuborakFK Andijon
Mashal MuborakFK Andijon
FK AndijonMashal Muborak
Mashal MuborakFK Andijon
FK AndijonMashal Muborak
FK AndijonMashal Muborak
Mashal MuborakFK Andijon
Mashal MuborakFK Andijon
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D106-04-251 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.66-0.27-0.19B0.991.000.83HX
UZB D128-10-224 - 2
(1 - 2)
- -0.68-0.27-0.20B0.911.000.85BT
UZB D124-09-220 - 0
(0 - 0)
- ---H---
UZB D107-09-221 - 2
(0 - 1)
- -0.45-0.30-0.40B0.720.000.98BT
UZB D107-05-222 - 1
(0 - 1)
- ---B---
UZB D109-09-210 - 1
(0 - 1)
3 - 10-0.43-0.32-0.35B-0.930.250.81BX
UZB D101-04-211 - 1
(1 - 1)
8 - 2-0.43-0.33-0.36H-0.950.250.77TH
UZB D119-11-202 - 1
(1 - 1)
8 - 1-0.43-0.32-0.37B0.760.001.00BT
UZB D118-08-200 - 0
(0 - 0)
9 - 1-0.43-0.33-0.35H-0.950.250.77TX
Uzbekistan Cup01-06-192 - 3
(1 - 1)
- -0.44-0.31-0.40B0.750.000.95BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

Mashal Muborak            
Chủ - Khách
Mashal MuborakDinamo Samarqand
Mashal MuborakPakhtakor
Mashal MuborakOTMK Olmaliq
Navbahor NamanganMashal Muborak
Neftchi FargonaMashal Muborak
Mashal MuborakNasaf Qarshi
Kuruvchi Kokand QoqonMashal Muborak
Mashal MuborakKuruvchi Bunyodkor
Xorazm UrganchMashal Muborak
Mashal MuborakOlympic FK Tashkent
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D106-08-252 - 4
(2 - 2)
3 - 10-0.27-0.31-0.54B0.96-0.50.86BT
UZB D101-08-250 - 1
(0 - 0)
3 - 8-0.16-0.25-0.71B0.78-1.25-0.96BX
UZB D105-07-250 - 1
(0 - 1)
4 - 4-0.21-0.27-0.64B-0.97-0.750.79BX
UZB D128-06-256 - 0
(4 - 0)
1 - 3-0.76-0.22-0.14B0.811.25-0.99BT
UzbC24-06-250 - 1
(0 - 1)
12 - 3-0.80-0.24-0.11T0.721.250.98TX
UZB D120-06-251 - 3
(0 - 1)
4 - 6-0.19-0.28-0.65B-0.95-0.750.77BT
UZB D113-06-250 - 4
(0 - 1)
12 - 2-0.47-0.34-0.31T0.860.250.96TT
UZB D126-05-251 - 1
(0 - 1)
9 - 8-0.31-0.30-0.52H0.88-0.50.94BX
UZB D118-05-253 - 0
(2 - 0)
4 - 6---B--
UzbC14-05-252 - 1
(0 - 1)
7 - 4---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 50%

FK Andijon            
Chủ - Khách
Nasaf QarshiFK Andijon
FK AndijonKuruvchi Kokand Qoqon
FK AndijonKuruvchi Bunyodkor
Xorazm UrganchFK Andijon
FK AndijonQizilqum Zarafshon
Buxoro FKFK Andijon
Nasaf QarshiFK Andijon
FK AndijonTermez Surkhon
Shurtan GuzorFK Andijon
FK AndijonDinamo Samarqand
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D107-08-251 - 1
(0 - 1)
7 - 0-0.64-0.30-0.180.830.750.99H
UZB D103-08-253 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.63-0.27-0.220.830.750.99T
UZB D105-07-250 - 2
(0 - 1)
8 - 5-0.40-0.31-0.400.9100.91X
UZB D126-06-252 - 3
(1 - 1)
7 - 6-0.44-0.31-0.36-0.960.250.78T
UZB D119-06-251 - 1
(0 - 1)
9 - 5-0.48-0.33-0.310.810.25-0.99H
UZB D113-06-251 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.39-0.33-0.400.9400.88H
Uzbekistan Su27-05-251 - 0
(0 - 0)
2 - 7-0.64-0.27-0.210.760.751.00X
UZB D123-05-252 - 1
(0 - 1)
5 - 1-0.47-0.32-0.330.880.250.94T
UZB D117-05-251 - 0
(1 - 0)
7 - 1-----
UzbC13-05-251 - 1
(1 - 1)
10 - 4-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 60%

Mashal MuborakSo sánh số liệuFK Andijon
  • 11Tổng số ghi bàn12
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.2
  • 20Tổng số mất bàn11
  • 2.0Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 60.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Mashal Muborak
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
FK Andijon
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem2XemXem6XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem3XemXem20%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem
631250.0%Xem233.3%116.7%Xem
Mashal Muborak
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem3XemXem20%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem
FK Andijon
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem5XemXem4XemXem6XemXem33.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem
8XemXem1XemXem1XemXem6XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
7XemXem4XemXem3XemXem0XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
612316.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Mashal MuborakThời gian ghi bànFK Andijon
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    9
    0 Bàn
    3
    6
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    3
    4
    Bàn thắng H1
    8
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Mashal MuborakChi tiết về HT/FTFK Andijon
  • 1
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    3
    2
    H/T
    3
    6
    H/H
    1
    3
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    8
    3
    B/B
ChủKhách
Mashal MuborakSố bàn thắng trong H1&H2FK Andijon
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    3
    Thắng 1 bàn
    4
    8
    Hòa
    4
    4
    Mất 1 bàn
    6
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mashal Muborak
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D121-08-2025KháchNeftchi Fargona4 Ngày
UzbC25-08-2025KháchPakhtakor8 Ngày
UZB D112-09-2025ChủShurtan Guzor26 Ngày
FK Andijon
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D122-08-2025ChủPakhtakor5 Ngày
UZB D113-09-2025KháchDinamo Samarqand27 Ngày
UZB D120-09-2025ChủSogdiana Jizak34 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 25.0%Thắng25.0% [5]
  • [3] 15.0%Hòa30.0% [5]
  • [12] 60.0%Bại45.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [2] 10.0%Thắng10.0% [2]
  • [3] 15.0%Hòa20.0% [4]
  • [5] 25.0%Bại20.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    1.90 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.45 
  • TB mất điểm
    0.80 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    2.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    1.25
  • TB mất điểm
    1.60
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.55
  • TB mất điểm
    0.80
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [0] 0.00%Hòa33.33% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [6] 60.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Mashal Muborak VS FK Andijon ngày 17-08-2025 - Thông tin đội hình