So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.72
-0.25
0.98
0.90
2.25
0.80
2.67
3.05
2.22
Live
0.60
0
-0.84
-0.99
2.25
0.75
2.25
2.98
2.95
Run
-0.19
0.25
0.05
-0.19
0.5
0.03
13.00
1.02
16.00
Mansion88Sớm
-0.96
0
0.76
0.84
2.25
0.96
2.60
3.05
2.44
Live
0.72
0
-0.93
-0.78
2.25
0.58
2.36
2.86
2.88
Run
0.51
0
-0.67
-0.17
0.5
0.07
3.70
1.44
6.50
188betSớm
0.73
-0.25
0.99
0.91
2.25
0.81
2.67
3.05
2.22
Live
0.61
0
-0.83
1.00
2.25
0.78
2.25
2.98
2.95
Run
-0.18
0.25
0.06
-0.18
0.5
0.04
13.00
1.02
16.00
SbobetSớm
-0.93
0
0.76
0.86
2.25
0.96
2.75
3.04
2.33
Live
-0.93
0
0.76
0.98
2.25
0.84
2.49
2.97
2.61
Run
0.52
0
-0.68
-0.23
0.5
0.09
10.00
1.05
15.00

Bên nào sẽ thắng?

Mashal Muborak
ChủHòaKhách
Navbahor Namangan
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mashal MuborakSo Sánh Sức MạnhNavbahor Namangan
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-13] Mashal Muborak
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3086162248301326.7%
154561220171426.7%
154110102813926.7%
621347733.3%
[UZB Super League-7] Navbahor Namangan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
30101010413740733.3%
1576223727646.7%
15348183013720.0%
612338516.7%

Thành tích đối đầu

Mashal Muborak            
Chủ - Khách
Navbahor NamanganMashal Muborak
Mashal MuborakNavbahor Namangan
Navbahor NamanganMashal Muborak
Mashal MuborakNavbahor Namangan
Navbahor NamanganMashal Muborak
Navbahor NamanganMashal Muborak
Mashal MuborakNavbahor Namangan
Navbahor NamanganMashal Muborak
Navbahor NamanganMashal Muborak
Navbahor NamanganMashal Muborak
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D128-06-256 - 0
(4 - 0)
1 - 3-0.76-0.22-0.14B0.81-0.80-0.99BT
UZB D123-10-210 - 0
(0 - 0)
6 - 7-0.30-0.33-0.49H-0.96-0.250.78BX
UZB D120-06-212 - 1
(1 - 0)
2 - 3-0.47-0.32-0.33B0.860.250.96BT
UZB D124-11-203 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.36-0.38-0.38T0.990.000.83TT
UZB D122-08-200 - 1
(0 - 1)
3 - 1---T---
Uzbekistan Cup02-07-192 - 1
(0 - 1)
- -0.74-0.24-0.22B0.85-0.800.75TX
UZB D107-09-172 - 1
(1 - 1)
4 - 7-0.56-0.30-0.30T0.800.500.90TT
UZB D107-04-171 - 0
(0 - 0)
- -0.54-0.31-0.27B1.000.250.70BX
INT CF13-01-171 - 1
(0 - 1)
- ---H---
UZB D119-08-163 - 2
(2 - 1)
- -0.56-0.29-0.31B0.800.500.80BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

Mashal Muborak            
Chủ - Khách
Nasaf QarshiMashal Muborak
Mashal MuborakKuruvchi Kokand Qoqon
Kuruvchi BunyodkorMashal Muborak
Mashal MuborakXorazm Urganch
Qizilqum ZarafshonMashal Muborak
Mashal MuborakBuxoro FK
Termez SurkhonMashal Muborak
Mashal MuborakShurtan Guzor
PakhtakorMashal Muborak
Neftchi FargonaMashal Muborak
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D108-11-251 - 2
(1 - 1)
22 - 1-0.77-0.21-0.13T1.001.50.86TT
UZB D102-11-251 - 0
(1 - 0)
3 - 9-0.40-0.31-0.38T0.8800.98TX
UZB D126-10-252 - 1
(0 - 0)
3 - 10-0.62-0.27-0.23B0.860.750.96BT
UZB D117-10-250 - 3
(0 - 2)
9 - 6-0.35-0.32-0.45B0.79-0.250.97BT
UZB D105-10-251 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.49-0.34-0.29B-0.960.50.82BX
UZB D130-09-250 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.32-0.31-0.47H0.89-0.250.87BX
UZB D118-09-250 - 0
(0 - 0)
14 - 3-0.59-0.29-0.24H0.910.750.91TX
UZB D111-09-252 - 1
(2 - 0)
8 - 4-0.39-0.31-0.43T-0.9900.81TT
UzbC26-08-253 - 1
(3 - 0)
10 - 4-0.78-0.22-0.12B0.891.50.93BT
UZB D121-08-253 - 0
(1 - 0)
7 - 6-0.80-0.21-0.11B0.921.50.90BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Navbahor Namangan            
Chủ - Khách
OTMK OlmaliqNavbahor Namangan
Navbahor NamanganNasaf Qarshi
Kuruvchi Kokand QoqonNavbahor Namangan
Navbahor NamanganKuruvchi Bunyodkor
Xorazm UrganchNavbahor Namangan
Navbahor NamanganQizilqum Zarafshon
Buxoro FKNavbahor Namangan
Navbahor NamanganTermez Surkhon
Sogdiana JizakNavbahor Namangan
Shurtan GuzorNavbahor Namangan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D107-11-253 - 1
(3 - 0)
6 - 7-0.54-0.29-0.290.840.50.92T
UZB D130-10-250 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.29-0.30-0.530.87-0.50.89X
UZB D125-10-252 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.37-0.31-0.440.75-0.25-0.99X
UZB D118-10-250 - 2
(0 - 2)
7 - 1-0.49-0.30-0.330.790.250.97X
UZB D103-10-251 - 1
(0 - 1)
7 - 2-0.45-0.31-0.360.980.250.78X
UZB D127-09-251 - 0
(0 - 0)
11 - 2-0.58-0.30-0.230.940.750.88X
UZB D120-09-255 - 0
(5 - 0)
5 - 6-0.37-0.32-0.43-0.9600.78T
UZB D112-09-250 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.58-0.29-0.250.940.750.82X
UzbC25-08-254 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.48-0.33-0.340.840.250.86T
UZB D120-08-253 - 3
(2 - 1)
7 - 3-0.23-0.29-0.590.92-0.750.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Mashal MuborakSo sánh số liệuNavbahor Namangan
  • 7Tổng số ghi bàn6
  • 0.7Trung bình ghi bàn0.6
  • 14Tổng số mất bàn20
  • 1.4Trung bình mất bàn2.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Mashal Muborak
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem13XemXem1XemXem12XemXem50%XemXem13XemXem50%XemXem13XemXem50%XemXem
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Navbahor Namangan
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem12XemXem0XemXem16XemXem42.9%XemXem13XemXem46.4%XemXem15XemXem53.6%XemXem
14XemXem8XemXem0XemXem6XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
14XemXem4XemXem0XemXem10XemXem28.6%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Mashal Muborak
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem13XemXem2XemXem11XemXem50%XemXem11XemXem42.3%XemXem7XemXem26.9%XemXem
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem2XemXem15.4%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
641166.7%Xem233.3%350.0%Xem
Navbahor Namangan
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem12XemXem2XemXem14XemXem42.9%XemXem14XemXem50%XemXem9XemXem32.1%XemXem
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem
14XemXem5XemXem2XemXem7XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem4XemXem28.6%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Mashal MuborakThời gian ghi bànNavbahor Namangan
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 18
    15
    0 Bàn
    5
    4
    1 Bàn
    4
    4
    2 Bàn
    0
    4
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    8
    16
    Bàn thắng H1
    9
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Mashal MuborakChi tiết về HT/FTNavbahor Namangan
  • 4
    3
    T/T
    0
    2
    T/H
    1
    2
    T/B
    4
    4
    H/T
    6
    11
    H/H
    2
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    2
    B/H
    10
    1
    B/B
ChủKhách
Mashal MuborakSố bàn thắng trong H1&H2Navbahor Namangan
  • 1
    4
    Thắng 2+ bàn
    7
    3
    Thắng 1 bàn
    7
    15
    Hòa
    5
    4
    Mất 1 bàn
    8
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mashal Muborak
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D129-11-2025KháchOTMK Olmaliq8 Ngày
Navbahor Namangan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D129-11-2025ChủPakhtakor8 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 26.7%Thắng33.3% [10]
  • [6] 20.0%Hòa33.3% [10]
  • [16] 53.3%Bại33.3% [10]
  • Chủ/Khách
  • [4] 13.3%Thắng10.0% [3]
  • [5] 16.7%Hòa13.3% [4]
  • [6] 20.0%Bại26.7% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    48 
  • TB được điểm
    0.73 
  • TB mất điểm
    1.60 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.40 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    41
  • Bàn thua
    37
  • TB được điểm
    1.37
  • TB mất điểm
    1.23
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.77
  • TB mất điểm
    0.23
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 30.00%Hòa50.00% [5]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

Mashal Muborak VS Navbahor Namangan ngày 21-11-2025 - Thông tin đội hình