So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
-0.75
0.90
0.80
2.5
0.90
3.75
3.45
1.68
Live
0.96
-0.75
0.86
0.80
2.5
1.00
4.40
3.70
1.61
Run
0.04
-0.25
-0.22
-0.23
2.5
0.03
16.00
1.03
12.00
BET365Sớm
0.95
-0.5
0.85
0.98
2.75
0.83
3.60
3.40
1.83
Live
0.97
-0.75
0.82
0.85
2.5
0.95
4.75
3.50
1.60
Run
-0.70
0
0.52
-0.11
2.5
0.06
19.00
1.02
19.00
Mansion88Sớm
0.82
-0.75
0.92
0.83
2.5
0.91
4.50
3.60
1.61
Live
0.99
-0.75
0.85
0.88
2.5
0.94
4.45
3.55
1.62
Run
-0.70
0
0.54
-0.26
2.5
0.14
7.70
1.28
4.80
188betSớm
0.81
-0.75
0.91
0.81
2.5
0.91
3.75
3.45
1.68
Live
0.97
-0.75
0.87
0.81
2.5
-0.99
4.40
3.70
1.61
Run
0.05
-0.25
-0.21
-0.22
2.5
0.04
16.00
1.03
12.00
SbobetSớm
0.95
-0.75
0.83
0.88
2.5
0.90
4.27
3.34
1.56
Live
0.95
-0.75
0.85
0.90
2.5
0.90
4.37
3.40
1.59
Run
-0.71
0
0.55
-0.22
2.5
0.08
12.50
1.07
9.20

Bên nào sẽ thắng?

Tunari
ChủHòaKhách
Concordia Chiajna
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
TunariSo Sánh Sức MạnhConcordia Chiajna
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu80%
  • Tất cả
  • 0T 3H 3B
    3T 3H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga II-18] Tunari
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
10145111971810.0%
611471341916.7%
4031463190.0%
6123712516.7%
[ROM Liga II-9] Concordia Chiajna
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
10523201017950.0%
540115212780.0%
51225851320.0%
621356733.3%

Thành tích đối đầu

Tunari            
Chủ - Khách
TunariConcordia Chiajna
TunariConcordia Chiajna
TunariConcordia Chiajna
TunariConcordia Chiajna
TunariConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaTunari
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF26-07-251 - 1
(1 - 0)
3 - 5---H---
ROM D220-04-241 - 2
(1 - 1)
6 - 5---B---
ROM D211-11-231 - 1
(0 - 1)
3 - 10-0.22-0.28-0.62H0.96-0.750.86BX
INT CF29-07-231 - 3
(0 - 2)
2 - 3---B---
ROMC08-09-210 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.24-0.26-0.63B-0.99-0.750.81BX
INT CF29-01-211 - 1
(1 - 1)
- ---H---

Thống kê 6 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Tunari            
Chủ - Khách
TunariAFC Metalul Buzau
CSM Politehnica IasiTunari
TunariAfumati
CSM SlatinaTunari
TunariFC Voluntari
FC Gloria BistritaTunari
TunariFC Bacau
TunariFC Voluntari
Ceahlaul Piatra NeamtTunari
Lindab StefanestiTunari
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D204-10-252 - 4
(0 - 2)
3 - 3-0.36-0.30-0.45B0.75-0.250.95BT
ROM D227-09-252 - 0
(1 - 0)
2 - 3-0.66-0.27-0.19B0.9810.78BX
ROM D220-09-250 - 2
(0 - 1)
4 - 11-0.48-0.31-0.35B0.860.250.84BX
ROM D213-09-251 - 1
(1 - 0)
7 - 6-0.55-0.30-0.27H0.830.50.93TX
ROM D230-08-252 - 1
(1 - 1)
1 - 6-0.26-0.29-0.57T0.79-0.750.97TT
ROM D223-08-252 - 2
(1 - 1)
4 - 2-0.56-0.30-0.26H0.970.750.79TT
ROM D217-08-251 - 2
(0 - 2)
2 - 9---B--
ROMC13-08-251 - 2
(1 - 0)
2 - 3-0.34-0.31-0.50B0.94-0.250.76BT
ROM D209-08-251 - 1
(0 - 0)
4 - 2---H--
ROMC06-08-251 - 3
(0 - 1)
5 - 5-0.22-0.25-0.65T0.78-10.98TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%

Concordia Chiajna            
Chủ - Khách
CSA Steaua BucurestiConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaCSM Politehnica Iasi
AfumatiConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaCSM Slatina
FC VoluntariConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaChindia Targoviste
Concordia ChiajnaFC Gloria Bistrita
CS Vulturii FarcasestiConcordia Chiajna
FC BacauConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaCeahlaul Piatra Neamt
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF10-10-252 - 0
(1 - 0)
1 - 4-----
ROM D204-10-252 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.47-0.29-0.350.880.250.82X
ROM D227-09-251 - 2
(1 - 0)
2 - 5-0.38-0.31-0.43-0.9800.74T
ROM D220-09-251 - 2
(0 - 1)
6 - 3-0.53-0.31-0.320.900.50.80T
ROM D211-09-251 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.45-0.32-0.380.980.250.72X
INT CF06-09-250 - 0
(0 - 0)
- -0.50-0.27-0.350.800.250.90X
ROM D230-08-252 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.64-0.26-0.220.760.751.00X
ROMC27-08-250 - 3
(0 - 1)
1 - 0-0.07-0.11-0.970.87-30.83X
ROM D223-08-251 - 1
(1 - 1)
8 - 5-0.34-0.30-0.490.97-0.250.79X
ROM D217-08-258 - 0
(3 - 0)
6 - 8-0.48-0.32-0.320.840.250.98T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

TunariSo sánh số liệuConcordia Chiajna
  • 13Tổng số ghi bàn19
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.9
  • 18Tổng số mất bàn7
  • 1.8Trung bình mất bàn0.7
  • 20.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Tunari
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Concordia Chiajna
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Tunari
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
620433.3%Xem350.0%00.0%Xem
Concordia Chiajna
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
611416.7%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

TunariThời gian ghi bànConcordia Chiajna
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    2
    0 Bàn
    5
    2
    1 Bàn
    2
    4
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    2
    6
    Bàn thắng H1
    7
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
TunariChi tiết về HT/FTConcordia Chiajna
  • 0
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    3
    2
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
TunariSố bàn thắng trong H1&H2Concordia Chiajna
  • 0
    4
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    4
    2
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    3
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Tunari
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D225-10-2025KháchCS Dinamo Bucuresti7 Ngày
ROM D201-11-2025ChủScolar Resita14 Ngày
ROM D208-11-2025KháchFC Bihor Oradea21 Ngày
Concordia Chiajna
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D225-10-2025ChủAFC Metalul Buzau7 Ngày
ROMC29-10-2025ChủHermannstadt11 Ngày
ROM D201-11-2025ChủCS Dinamo Bucuresti14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 10.0%Thắng50.0% [5]
  • [4] 40.0%Hòa20.0% [5]
  • [5] 50.0%Bại30.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [1] 10.0%Thắng10.0% [1]
  • [1] 10.0%Hòa20.0% [2]
  • [4] 40.0%Bại20.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.10 
  • TB mất điểm
    1.90 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.70 
  • TB mất điểm
    1.30 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.20
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 44.44%Hòa20.00% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Tunari VS Concordia Chiajna ngày 18-10-2025 - Thông tin đội hình