So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
1
0.79
0.87
3.25
0.89
1.56
4.20
4.10
Live
-0.98
1
0.80
0.97
3
0.83
1.56
4.05
4.35
Run
-0.23
0.25
0.05
-0.23
0.5
0.03
12.00
1.02
16.50
BET365Sớm
0.90
1
0.90
0.80
2.75
1.00
1.50
4.10
5.50
Live
0.85
1
0.95
0.93
3
0.88
1.50
4.33
5.00
Run
0.27
0
-0.39
-0.17
0.5
0.10
17.00
1.02
19.00
Mansion88Sớm
0.86
1
0.90
0.78
3.25
0.98
1.60
3.85
4.20
Live
-0.98
1
0.82
1.00
3
0.82
1.58
3.80
4.50
Run
0.35
0
-0.51
-0.33
0.5
0.21
4.05
1.29
10.00
188betSớm
0.98
1
0.80
0.88
3.25
0.90
1.56
4.20
4.10
Live
-0.97
1
0.81
0.98
3
0.84
1.56
4.05
4.35
Run
-0.23
0.25
0.07
-0.23
0.5
0.05
11.50
1.03
16.00
SbobetSớm
-0.94
1
0.76
0.85
3
0.95
1.57
3.76
4.18
Live
0.96
1
0.88
0.94
3
0.88
1.52
3.94
4.75
Run
-0.78
0.25
0.62
-0.32
0.5
0.18
6.10
1.17
9.80

Bên nào sẽ thắng?

Vojvodina Novi Sad
ChủHòaKhách
OFK Beograd
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Vojvodina Novi SadSo Sánh Sức MạnhOFK Beograd
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 65%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Mozzart Bet Superliga-3] Vojvodina Novi Sad
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191144321837357.9%
10631201021360.0%
951312816455.6%
64021091266.7%
[SER Mozzart Bet Superliga-8] OFK Beograd
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19748272925836.8%
9216111571622.2%
10532161418350.0%
603371030.0%

Thành tích đối đầu

Vojvodina Novi Sad            
Chủ - Khách
OFK BeogradVojvodina Novi Sad
OFK BeogradVojvodina Novi Sad
OFK BeogradVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadOFK Beograd
Vojvodina Novi SadOFK Beograd
OFK BeogradVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadOFK Beograd
OFK BeogradVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadOFK Beograd
Vojvodina Novi SadOFK Beograd
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D109-08-251 - 2
(1 - 1)
4 - 4-0.30-0.28-0.53T0.89-0.500.87TT
SER D102-05-251 - 2
(0 - 2)
9 - 3-0.41-0.29-0.41T0.910.000.91TT
SER D116-03-253 - 1
(2 - 1)
4 - 8-0.31-0.30-0.50B0.77-0.500.99BT
SER D126-10-242 - 1
(1 - 1)
4 - 2-0.65-0.26-0.21T1.001.000.82TT
INT CF13-07-181 - 2
(1 - 1)
4 - 3---B---
SER D119-03-161 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.35-0.32-0.45B0.80-0.250.96BX
SER D103-10-151 - 0
(0 - 0)
5 - 0-0.65-0.26-0.20T0.991.000.83TX
SER D121-02-150 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.38-0.32-0.42H-0.980.000.80HX
SER D110-08-143 - 0
(2 - 0)
6 - 2-0.63-0.29-0.21T0.830.750.99TT
SER D122-04-142 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.52-0.32-0.28T0.930.500.89TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

Vojvodina Novi Sad            
Chủ - Khách
FK VrsacVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadFK Spartak Zlatibor Voda
Radnik SurdulicaVojvodina Novi Sad
Radnicki NisVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadIMT Novi Beograd
Vojvodina Novi SadCrvena Zvezda
Mladost Novi SadVojvodina Novi Sad
FK Napredak KrusevacVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadRadnicki 1923 Kragujevac
Partizan BelgradeVojvodina Novi Sad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER CUP03-12-251 - 2
(1 - 1)
1 - 7-0.17-0.23-0.72T0.80-1.250.90BT
SER D129-11-252 - 0
(0 - 0)
11 - 5-0.73-0.25-0.18T0.941.250.76TX
SER D121-11-253 - 1
(3 - 0)
7 - 6-0.31-0.32-0.49B0.99-0.250.77BT
SER D108-11-250 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.27-0.28-0.57T0.94-0.50.76TX
SER D102-11-251 - 3
(0 - 1)
13 - 3-0.81-0.20-0.14B0.771.50.93BT
SER D130-10-253 - 2
(0 - 2)
2 - 9-0.19-0.23-0.71T0.78-1.250.92BT
SER CUP28-10-250 - 3
(0 - 0)
- ---T--
SER D124-10-251 - 4
(0 - 4)
6 - 6-0.29-0.29-0.55T0.93-0.50.83TT
SER D118-10-254 - 1
(1 - 1)
3 - 2-0.51-0.29-0.33T0.960.50.80TT
SER D104-10-251 - 0
(1 - 0)
6 - 5-0.56-0.27-0.29B0.990.750.83BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

OFK Beograd            
Chủ - Khách
OFK BeogradCrvena Zvezda
FK Spartak Zlatibor VodaOFK Beograd
Radnik SurdulicaOFK Beograd
OFK BeogradRadnicki Nis
FK Buducnost DobanovciOFK Beograd
IMT Novi BeogradOFK Beograd
OFK BeogradFK Napredak Krusevac
Radnicki 1923 KragujevacOFK Beograd
OFK BeogradPartizan Belgrade
FK Zeleznicar PancevoOFK Beograd
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D130-11-253 - 4
(2 - 2)
1 - 13-0.12-0.18-0.850.78-20.92T
SER D122-11-252 - 2
(0 - 0)
5 - 9-0.38-0.29-0.460.75-0.250.95T
SER D108-11-251 - 0
(0 - 0)
1 - 6-0.46-0.30-0.360.930.250.77X
SER D103-11-250 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.60-0.28-0.280.880.750.82X
SER CUP29-10-251 - 1
(1 - 1)
7 - 8-----
SER D125-10-251 - 1
(1 - 1)
1 - 4-0.47-0.27-0.380.990.250.83X
SER D118-10-254 - 0
(2 - 0)
4 - 3-0.49-0.30-0.330.830.250.93T
SER D104-10-250 - 2
(0 - 1)
9 - 0-0.57-0.28-0.270.970.750.85X
SER D127-09-250 - 2
(0 - 1)
2 - 6-0.23-0.25-0.640.79-1-0.97X
SER D120-09-251 - 3
(1 - 1)
7 - 4-0.49-0.29-0.340.820.251.00T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Vojvodina Novi SadSo sánh số liệuOFK Beograd
  • 21Tổng số ghi bàn16
  • 2.1Trung bình ghi bàn1.6
  • 12Tổng số mất bàn13
  • 1.2Trung bình mất bàn1.3
  • 70.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 0.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Vojvodina Novi Sad
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem10XemXem0XemXem7XemXem58.8%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
OFK Beograd
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem0XemXem9XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Vojvodina Novi Sad
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem4XemXem0XemXem13XemXem23.5%XemXem6XemXem35.3%XemXem9XemXem52.9%XemXem
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
OFK Beograd
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem6XemXem3XemXem8XemXem35.3%XemXem9XemXem52.9%XemXem6XemXem35.3%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
8XemXem3XemXem3XemXem2XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
623133.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Vojvodina Novi SadThời gian ghi bànOFK Beograd
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    6
    0 Bàn
    6
    7
    1 Bàn
    6
    2
    2 Bàn
    2
    3
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    10
    10
    Bàn thắng H1
    18
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Vojvodina Novi SadChi tiết về HT/FTOFK Beograd
  • 4
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    6
    3
    H/T
    2
    5
    H/H
    0
    3
    H/B
    1
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    4
    3
    B/B
ChủKhách
Vojvodina Novi SadSố bàn thắng trong H1&H2OFK Beograd
  • 7
    4
    Thắng 2+ bàn
    4
    2
    Thắng 1 bàn
    3
    5
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    2
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Vojvodina Novi Sad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D120-12-2025KháchHabitpharm Javor7 Ngày
SER D101-02-2026KháchBacka Topola50 Ngày
SER D108-02-2026ChủMladost Lucani57 Ngày
OFK Beograd
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D120-12-2025ChủBacka Topola7 Ngày
SER D101-02-2026KháchMladost Lucani50 Ngày
SER D108-02-2026ChủCukaricki Stankom57 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 57.9%Thắng36.8% [7]
  • [4] 21.1%Hòa21.1% [7]
  • [4] 21.1%Bại42.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [6] 31.6%Thắng26.3% [5]
  • [3] 15.8%Hòa15.8% [3]
  • [1] 5.3%Bại10.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.68 
  • TB mất điểm
    0.95 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.05 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    1.42
  • TB mất điểm
    1.53
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.58
  • TB mất điểm
    0.79
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 11.11%Hòa27.27% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Vojvodina Novi Sad VS OFK Beograd ngày 13-12-2025 - Thông tin đội hình