So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
1
0.78
0.84
2.75
0.92
1.54
3.95
4.55
Live
1.00
1.25
0.84
0.86
2.75
0.96
1.42
4.40
5.80
Run
-0.20
0.25
0.02
-0.23
1.5
0.03
20.00
12.00
1.01
BET365Sớm
0.90
1.25
0.90
0.83
2.75
0.98
1.38
4.50
6.00
Live
0.97
1.25
0.82
0.82
2.75
0.97
1.42
4.33
6.00
Run
0.21
0
-0.31
-0.20
1.5
0.13
151.00
17.00
1.02
Mansion88Sớm
0.95
1.25
0.81
0.83
2.75
0.93
1.56
3.95
4.45
Live
0.97
1.25
0.87
0.78
2.75
-0.96
1.42
4.30
5.50
Run
0.29
0
-0.45
-0.25
1.5
0.13
20.00
3.45
1.28
188betSớm
0.99
1
0.79
0.85
2.75
0.93
1.54
3.95
4.55
Live
1.00
1.25
0.86
0.87
2.75
0.97
1.44
4.40
5.70
Run
-0.19
0.25
0.03
-0.22
1.5
0.04
20.00
12.00
1.01
SbobetSớm
0.99
1
0.83
0.84
2.75
0.96
1.52
3.73
4.66
Live
0.95
1.25
0.89
0.84
2.75
0.98
1.38
4.22
6.20
Run
0.29
0
-0.45
-0.20
1.5
0.06
245.00
6.20
1.04

Bên nào sẽ thắng?

FK Panevezys
ChủHòaKhách
FK Riteriai
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK PanevezysSo Sánh Sức MạnhFK Riteriai
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 80%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 8T 0H 2B
    2T 0H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LIT A Lyga -6] FK Panevezys
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3312714474443636.4%
17818221725647.1%
16466252718825.0%
63211061150.0%
[LIT A Lyga -9] FK Riteriai
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
336621336724918.2%
174310193215823.5%
162311143591012.5%
6114413416.7%

Thành tích đối đầu

FK Panevezys            
Chủ - Khách
FK RiteriaiFK Panevezys
FK PanevezysFK Riteriai
FK RiteriaiFK Panevezys
FK RiteriaiFK Panevezys
FK RiteriaiFK Panevezys
FK PanevezysFK Riteriai
FK PanevezysFK Riteriai
FK RiteriaiFK Panevezys
FK RiteriaiFK Panevezys
FK RiteriaiFK Panevezys
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LIT D101-08-251 - 3
(0 - 2)
6 - 5-0.25-0.26-0.61T0.95-0.750.87TT
LIT D117-05-253 - 0
(2 - 0)
4 - 3-0.57-0.29-0.26T0.990.750.83TT
LIT D105-04-253 - 1
(0 - 0)
6 - 9-0.32-0.31-0.49B0.79-0.50-0.97BT
INT CF08-02-250 - 1
(0 - 0)
- ---T---
LIT D102-09-230 - 2
(0 - 1)
1 - 2-0.13-0.22-0.75T1.00-1.250.84TX
LIT D130-06-231 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.72-0.24-0.14T0.98-0.800.86TX
LIT D129-04-233 - 1
(0 - 1)
4 - 1-0.69-0.25-0.16T0.821.00-0.98TT
LIT D112-03-230 - 4
(0 - 2)
0 - 9-0.31-0.31-0.50T0.82-0.501.00TT
INT CF04-02-231 - 3
(1 - 2)
- ---T---
LIT D113-11-222 - 1
(1 - 1)
3 - 5-0.49-0.30-0.33B0.800.250.96BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

FK Panevezys            
Chủ - Khách
SiauliaiFK Panevezys
FK PanevezysDFK Dainava Alytus
FK PanevezysHegelmann Litauen
FK PanevezysHegelmann Litauen
SuduvaFK Panevezys
SuduvaFK Panevezys
FK Zalgiris VilniusFK Panevezys
FK PanevezysKauno Zalgiris
FK PanevezysFK Banga Gargzdai
Hegelmann LitauenFK Panevezys
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LIT D105-10-253 - 3
(1 - 1)
2 - 6-0.47-0.29-0.36H0.910.250.85TT
LIT D101-10-253 - 1
(1 - 0)
2 - 5-0.72-0.25-0.17T0.961.250.74TT
LIT Cup28-09-251 - 0
(0 - 0)
10 - 4---T--
LIT D121-09-250 - 1
(0 - 0)
4 - 8-0.36-0.29-0.46B0.84-0.250.98BX
LIT Cup16-09-250 - 2
(0 - 0)
5 - 4-0.56-0.32-0.27T0.800.50.90TX
LIT D112-09-251 - 1
(0 - 1)
3 - 5-0.52-0.32-0.29H0.920.50.90TX
LIT D131-08-252 - 1
(1 - 0)
4 - 9-0.52-0.30-0.29B0.920.50.90BT
LIT D124-08-251 - 0
(0 - 0)
5 - 7-0.24-0.30-0.58T0.90-0.750.94TX
LIT D120-08-251 - 0
(0 - 0)
6 - 7-0.57-0.30-0.24T0.980.750.84TX
LIT D117-08-253 - 1
(3 - 1)
3 - 9-0.57-0.28-0.25B0.970.750.87BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

FK Riteriai            
Chủ - Khách
FK RiteriaiSuduva
SiauliaiFK Riteriai
FK RiteriaiFK Zalgiris Vilnius
Kauno ZalgirisFK Riteriai
FK RiteriaiDFK Dainava Alytus
FK RiteriaiDziugas Telsiai
FK Zalgiris VilniusFK Riteriai
FK Banga GargzdaiFK Riteriai
FK RiteriaiFK Panevezys
Hegelmann LitauenFK Riteriai
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LIT D104-10-250 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.22-0.24-0.660.90-10.92X
LIT D127-09-252 - 1
(2 - 0)
5 - 3-0.77-0.20-0.150.901.50.92X
LIT D119-09-250 - 2
(0 - 1)
5 - 4-0.15-0.22-0.76-0.98-1.250.80X
LIT D114-09-256 - 1
(3 - 0)
10 - 4-0.87-0.16-0.090.9620.86T
LIT D130-08-252 - 1
(2 - 0)
6 - 5-0.41-0.29-0.410.9100.91T
LIT D122-08-250 - 2
(0 - 1)
5 - 5-0.33-0.31-0.480.97-0.250.85X
LIT D117-08-252 - 1
(1 - 1)
4 - 5-0.79-0.19-0.130.831.5-0.99X
LIT D110-08-252 - 0
(1 - 0)
7 - 5-0.52-0.31-0.290.920.50.90X
LIT D101-08-251 - 3
(0 - 2)
6 - 5-0.25-0.26-0.61T0.95-0.750.87TT
LIT D128-07-253 - 0
(1 - 0)
8 - 5-0.80-0.20-0.130.841.50.98H

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

FK PanevezysSo sánh số liệuFK Riteriai
  • 14Tổng số ghi bàn6
  • 1.4Trung bình ghi bàn0.6
  • 11Tổng số mất bàn23
  • 1.1Trung bình mất bàn2.3
  • 50.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Panevezys
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem14XemXem1XemXem15XemXem46.7%XemXem17XemXem56.7%XemXem12XemXem40%XemXem
15XemXem8XemXem0XemXem7XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem11XemXem73.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
FK Riteriai
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem12XemXem0XemXem19XemXem38.7%XemXem16XemXem51.6%XemXem14XemXem45.2%XemXem
16XemXem6XemXem0XemXem10XemXem37.5%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
15XemXem6XemXem0XemXem9XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
FK Panevezys
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem11XemXem5XemXem14XemXem36.7%XemXem15XemXem50%XemXem9XemXem30%XemXem
15XemXem5XemXem3XemXem7XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem
15XemXem6XemXem2XemXem7XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem3XemXem20%XemXem
632150.0%Xem233.3%233.3%Xem
FK Riteriai
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem10XemXem2XemXem19XemXem32.3%XemXem15XemXem48.4%XemXem11XemXem35.5%XemXem
16XemXem6XemXem2XemXem8XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem
15XemXem4XemXem0XemXem11XemXem26.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem3XemXem20%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FK PanevezysThời gian ghi bànFK Riteriai
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    16
    0 Bàn
    9
    10
    1 Bàn
    4
    5
    2 Bàn
    6
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    18
    9
    Bàn thắng H1
    17
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FK PanevezysChi tiết về HT/FTFK Riteriai
  • 6
    1
    T/T
    3
    0
    T/H
    0
    2
    T/B
    4
    2
    H/T
    7
    8
    H/H
    4
    4
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    3
    B/H
    6
    12
    B/B
ChủKhách
FK PanevezysSố bàn thắng trong H1&H2FK Riteriai
  • 8
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    11
    11
    Hòa
    6
    5
    Mất 1 bàn
    4
    13
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FK Panevezys
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LIT D126-10-2025KháchDziugas Telsiai4 Ngày
LIT D102-11-2025KháchKauno Zalgiris11 Ngày
LIT D108-11-2025ChủFK Zalgiris Vilnius17 Ngày
FK Riteriai
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LIT D127-10-2025ChủFK Banga Gargzdai5 Ngày
LIT D102-11-2025KháchDziugas Telsiai11 Ngày
LIT D108-11-2025KháchDFK Dainava Alytus17 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 36.4%Thắng18.2% [6]
  • [7] 21.2%Hòa18.2% [6]
  • [14] 42.4%Bại63.6% [21]
  • Chủ/Khách
  • [8] 24.2%Thắng6.1% [2]
  • [1] 3.0%Hòa9.1% [3]
  • [8] 24.2%Bại33.3% [11]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    47 
  • Bàn thua
    44 
  • TB được điểm
    1.42 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.52 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    67
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.03
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    0.58
  • TB mất điểm
    0.97
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [3] 30.00%Hòa11.11% [1]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

FK Panevezys VS FK Riteriai ngày 22-10-2025 - Thông tin đội hình