So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
0
0.88
0.92
2.75
0.94
2.54
3.65
2.42
Live
0.87
0
-0.98
0.78
2.75
-0.92
2.38
3.65
2.60
Run
-0.15
0.25
0.03
-0.15
3.5
0.03
1.01
18.00
26.00
BET365Sớm
0.98
0
0.83
0.95
2.75
0.85
2.63
3.50
2.50
Live
0.85
0
0.95
0.92
3
0.87
2.45
3.70
2.55
Run
-0.98
0
0.77
-0.19
3.5
0.11
1.01
51.00
401.00
Mansion88Sớm
0.99
0
0.89
0.96
2.75
0.90
2.58
3.50
2.46
Live
0.91
0
-0.99
0.73
2.75
-0.83
2.49
3.75
2.62
Run
1.00
0
0.91
-0.16
3.5
0.08
1.01
11.00
202.00
188betSớm
-0.99
0
0.89
0.93
2.75
0.95
2.54
3.65
2.42
Live
0.91
0
-0.99
0.88
3
-0.99
2.38
3.65
2.60
Run
-0.14
0.25
0.04
-0.14
3.5
0.04
1.01
18.50
26.00
SbobetSớm
1.00
0
0.90
0.98
2.75
0.90
2.58
3.28
2.45
Live
0.89
0
-0.97
-0.98
3
0.88
2.47
3.57
2.66
Run
-0.95
0
0.87
0.76
2.75
-0.86
1.05
10.00
38.00

Bên nào sẽ thắng?

IFK Mariehamn
ChủHòaKhách
KTP Kotka
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
IFK MariehamnSo Sánh Sức MạnhKTP Kotka
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIN Veikkausliiga-9] IFK Mariehamn
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
225611254821922.7%
11326142411827.3%
11245112410918.2%
60424840.0%
[FIN Veikkausliiga-12] KTP Kotka
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2235142455141213.6%
1115511238129.1%
11209133261218.2%
6123712516.7%

Thành tích đối đầu

IFK Mariehamn            
Chủ - Khách
KTP KotkaIFK Mariehamn
IFK MariehamnKTP Kotka
IFK MariehamnKTP Kotka
KTP KotkaIFK Mariehamn
IFK MariehamnKTP Kotka
KTP KotkaIFK Mariehamn
IFK MariehamnKTP Kotka
IFK MariehamnKTP Kotka
IFK MariehamnKTP Kotka
KTP KotkaIFK Mariehamn
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIN D131-05-252 - 2
(0 - 1)
8 - 4-0.48-0.28-0.32H0.830.25-0.95TT
FIN LC22-02-251 - 2
(0 - 1)
- -0.50-0.29-0.34B-0.980.500.80BT
INT CF29-03-243 - 0
(2 - 0)
- ---T---
FIN D121-10-230 - 2
(0 - 2)
8 - 7-0.46-0.27-0.33T0.940.250.94TX
FIN D101-07-230 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.41-0.28-0.36H0.800.00-0.93HX
FIN D122-04-232 - 1
(1 - 0)
5 - 4-0.36-0.28-0.41B-0.930.000.80BT
FIN LC12-02-231 - 1
(1 - 1)
- -0.49-0.27-0.29H-0.950.500.83TX
FIN D123-10-215 - 1
(4 - 0)
9 - 3-0.68-0.22-0.14T-0.95-0.800.83TT
FIN D126-09-214 - 2
(3 - 2)
8 - 6-0.71-0.21-0.14T0.93-0.800.95TT
FIN D112-07-211 - 3
(0 - 1)
3 - 7-0.37-0.30-0.41T-0.950.000.83TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

IFK Mariehamn            
Chủ - Khách
Vaasa VPSIFK Mariehamn
IFK MariehamnAC Oulu
IFK MariehamnFC Haka
JaroIFK Mariehamn
Inter TurkuIFK Mariehamn
SJK SeinajoenIFK Mariehamn
IFK MariehamnKuPs
IFK MariehamnVaasa VPS
Klubi 04 HelsinkiIFK Mariehamn
KTP KotkaIFK Mariehamn
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIN D101-08-251 - 1
(0 - 0)
9 - 4-0.62-0.24-0.22H-0.9710.85TX
FIN D126-07-250 - 1
(0 - 0)
4 - 1-0.36-0.29-0.43B0.83-0.25-0.95BX
FIN D121-07-251 - 1
(0 - 1)
10 - 5-0.37-0.27-0.44H0.85-0.25-0.97BX
FIN D106-07-251 - 1
(1 - 0)
7 - 4-0.53-0.28-0.27H0.880.51.00TX
FIN D102-07-250 - 0
(0 - 0)
12 - 3-0.85-0.15-0.08H0.9220.96TX
FIN D128-06-254 - 1
(3 - 0)
11 - 3-0.76-0.18-0.14B0.891.50.99BT
FIN D118-06-251 - 0
(0 - 0)
2 - 10-0.17-0.23-0.68T-0.93-10.81HX
FIN D114-06-251 - 5
(0 - 1)
9 - 2-0.27-0.27-0.54B-0.97-0.50.85BT
FIN CUP11-06-254 - 3
(1 - 1)
4 - 2-0.35-0.27-0.48B0.93-0.250.89BT
FIN D131-05-252 - 2
(0 - 1)
8 - 4-0.48-0.28-0.32H0.830.25-0.95TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

KTP Kotka            
Chủ - Khách
KTP KotkaKuPs
SJK SeinajoenKTP Kotka
FC HakaKTP Kotka
KTP KotkaInter Turku
AC OuluKTP Kotka
KTP KotkaGnistan Helsinki
Ilves TampereKTP Kotka
KTP KotkaJaro
Inter TurkuKTP Kotka
Gnistan HelsinkiKTP Kotka
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIN D109-08-250 - 2
(0 - 1)
7 - 5-0.26-0.26-0.560.87-0.75-0.99X
FIN D103-08-253 - 0
(2 - 0)
6 - 2-0.68-0.21-0.19-0.971.250.85X
FIN D126-07-252 - 3
(1 - 1)
10 - 2-0.55-0.25-0.28-0.960.750.84T
FIN D118-07-252 - 2
(2 - 2)
4 - 11-0.17-0.22-0.690.86-1.25-0.98T
FIN D113-07-253 - 2
(0 - 1)
6 - 2-0.55-0.26-0.27-0.960.750.84T
FIN D107-07-250 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.33-0.27-0.48-0.96-0.250.84X
FIN D102-07-252 - 1
(1 - 0)
4 - 2-0.81-0.16-0.110.831.75-0.95X
FIN D128-06-253 - 2
(2 - 1)
5 - 9-0.43-0.28-0.380.820-0.94T
FIN D119-06-255 - 0
(2 - 0)
5 - 1-0.79-0.17-0.110.981.750.90T
FIN D114-06-252 - 1
(0 - 1)
8 - 2-0.59-0.25-0.240.880.751.00H

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

IFK MariehamnSo sánh số liệuKTP Kotka
  • 11Tổng số ghi bàn12
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.2
  • 19Tổng số mất bàn23
  • 1.9Trung bình mất bàn2.3
  • 10.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

IFK Mariehamn
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem10XemXem0XemXem8XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
KTP Kotka
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem7XemXem1XemXem11XemXem36.8%XemXem12XemXem63.2%XemXem6XemXem31.6%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
IFK Mariehamn
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem9XemXem1XemXem8XemXem50%XemXem4XemXem22.2%XemXem8XemXem44.4%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem1XemXem11.1%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem116.7%466.7%Xem
KTP Kotka
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem9XemXem2XemXem8XemXem47.4%XemXem9XemXem47.4%XemXem9XemXem47.4%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

IFK MariehamnThời gian ghi bànKTP Kotka
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    9
    0 Bàn
    9
    3
    1 Bàn
    1
    4
    2 Bàn
    1
    3
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    10
    Bàn thắng H1
    10
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
IFK MariehamnChi tiết về HT/FTKTP Kotka
  • 2
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    2
    T/B
    2
    2
    H/T
    5
    6
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    1
    B/H
    6
    5
    B/B
ChủKhách
IFK MariehamnSố bàn thắng trong H1&H2KTP Kotka
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    4
    3
    Thắng 1 bàn
    8
    7
    Hòa
    1
    4
    Mất 1 bàn
    6
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
IFK Mariehamn
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIN D124-08-2025KháchHJK Helsinki8 Ngày
FIN D131-08-2025KháchIlves Tampere15 Ngày
KTP Kotka
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIN D122-08-2025KháchVaasa VPS6 Ngày
FIN D131-08-2025ChủHJK Helsinki15 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

IFK Mariehamn
Chấn thương
KTP Kotka

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 22.7%Thắng13.6% [3]
  • [6] 27.3%Hòa22.7% [3]
  • [11] 50.0%Bại63.6% [14]
  • Chủ/Khách
  • [3] 13.6%Thắng9.1% [2]
  • [2] 9.1%Hòa0.0% [0]
  • [6] 27.3%Bại40.9% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    48 
  • TB được điểm
    1.14 
  • TB mất điểm
    2.18 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    0.64 
  • TB mất điểm
    1.09 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    55
  • TB được điểm
    1.09
  • TB mất điểm
    2.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.05
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 30.00%Hòa18.18% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 36.36% [4]

IFK Mariehamn VS KTP Kotka ngày 16-08-2025 - Thông tin đội hình