So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.95
0
0.77
0.90
2.5
0.90
2.65
3.25
2.29
Live
0.92
-0.25
0.90
-
-
-
2.96
3.35
2.16
Run
0.03
-0.25
-0.19
-0.19
3.5
0.01
1.01
11.00
23.00
BET365Sớm
0.90
-1
0.90
0.80
2.25
1.00
6.50
3.25
1.53
Live
0.90
-0.25
0.90
0.92
2.5
0.87
3.00
3.10
2.15
Run
-0.67
0
0.50
-0.08
3.5
0.04
1.03
15.00
81.00
Mansion88Sớm
0.88
-0.25
0.88
0.84
2.25
0.92
2.67
3.35
2.26
Live
0.92
-0.25
0.92
0.96
2.5
0.86
2.92
3.30
2.10
Run
-0.80
0
0.64
-0.17
3.5
0.07
1.04
6.70
150.00
188betSớm
-0.94
0
0.78
0.91
2.5
0.91
2.65
3.25
2.29
Live
0.91
-0.25
0.93
-
-
-
3.00
3.35
2.14
Run
0.05
-0.25
-0.19
-0.19
3.5
0.03
1.01
11.50
21.00
SbobetSớm
0.80
-0.25
-0.96
0.92
2.5
0.90
2.76
3.13
2.27
Live
-0.94
-0.25
0.78
0.92
2.5
0.90
3.19
3.12
2.05
Run
0.23
-0.25
-0.39
-0.41
3.5
0.23
1.10
5.20
38.00

Bên nào sẽ thắng?

FC Kolkheti Poti
ChủHòaKhách
Samgurali Tskh
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Kolkheti PotiSo Sánh Sức MạnhSamgurali Tskh
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga-10] FC Kolkheti Poti
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
912631451011.1%
502327290.0%
4103173925.0%
6114311416.7%
[GEO Erovnuli Liga-6] Samgurali Tskh
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
932414811633.3%
52121037640.0%
4112454725.0%
612335516.7%

Thành tích đối đầu

FC Kolkheti Poti            
Chủ - Khách
Samgurali TskhFC Kolkheti Poti
Samgurali TskhFC Kolkheti Poti
FC Kolkheti PotiSamgurali Tskh
Samgurali TskhFC Kolkheti Poti
FC Kolkheti PotiSamgurali Tskh
Samgurali TskhFC Kolkheti Poti
Samgurali TskhFC Kolkheti Poti
Samgurali TskhFC Kolkheti Poti
FC Kolkheti PotiSamgurali Tskh
FC Kolkheti PotiSamgurali Tskh
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D101-04-250 - 1
(0 - 0)
2 - 5-0.55-0.30-0.27T0.830.500.99TX
INT CF25-01-253 - 4
(1 - 2)
- ---T---
GEO D101-11-241 - 1
(1 - 0)
3 - 7-0.37-0.29-0.44H0.80-0.25-0.98BX
GEO D124-08-243 - 0
(1 - 0)
7 - 2---B---
GEO D110-05-243 - 3
(0 - 2)
8 - 5-0.44-0.33-0.35H-0.970.250.79TT
GEO D115-03-241 - 1
(1 - 1)
6 - 3-0.43-0.32-0.36H0.760.00-0.93HX
INT CF01-02-202 - 0
(1 - 0)
- ---B---
GEO D210-12-196 - 0
(2 - 0)
- -0.57-0.27-0.30B0.750.500.95BT
GEO D204-12-190 - 3
(0 - 2)
- ---B---
GEO C17-09-131 - 0
(0 - 0)
- ---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

FC Kolkheti Poti            
Chủ - Khách
Dila GoriFC Kolkheti Poti
FC Kolkheti PotiTorpedo Kutaisi
FC Saburtalo TbilisiFC Kolkheti Poti
Samgurali TskhFC Kolkheti Poti
FC Kolkheti PotiGagra Tbilisi
FC Kolkheti PotiGareji Sagarejo
FC Kolkheti PotiDinamo Tbilisi
FC TelaviFC Kolkheti Poti
FC Livyi BerehFC Kolkheti Poti
Neftchi FargonaFC Kolkheti Poti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D113-04-252 - 0
(1 - 0)
3 - 7-0.68-0.26-0.19B0.9210.90BX
GEO D109-04-252 - 2
(1 - 1)
3 - 7-0.32-0.29-0.51H0.87-0.50.95BT
GEO D105-04-254 - 0
(1 - 0)
3 - 4---B--
GEO D101-04-250 - 1
(0 - 0)
2 - 5-0.55-0.30-0.27T0.830.50.99TX
GEO D128-03-250 - 2
(0 - 0)
6 - 4-0.48-0.31-0.32B0.820.251.00BX
GEO D116-03-250 - 1
(0 - 0)
2 - 5-0.48-0.29-0.35B0.870.250.89BX
GEO D110-03-250 - 0
(0 - 0)
3 - 10-0.41-0.30-0.40H0.8600.90HX
GEO D105-03-251 - 0
(0 - 0)
7 - 6-0.39-0.32-0.42B0.9800.84BX
INT CF14-02-251 - 2
(1 - 1)
- ---T--
INT CF13-02-252 - 1
(0 - 0)
- ---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 14%

Samgurali Tskh            
Chủ - Khách
Dinamo BatumiSamgurali Tskh
Samgurali TskhDila Gori
Torpedo KutaisiSamgurali Tskh
Samgurali TskhFC Kolkheti Poti
Samgurali TskhFC Saburtalo Tbilisi
Gagra TbilisiSamgurali Tskh
Samgurali TskhGareji Sagarejo
Dinamo TbilisiSamgurali Tskh
Samgurali TskhMuras United FC
Qizilqum ZarafshonSamgurali Tskh
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D114-04-252 - 0
(1 - 0)
1 - 4-0.45-0.32-0.340.950.250.87X
GEO D109-04-250 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.25-0.31-0.56-0.98-0.50.80X
GEO D105-04-251 - 1
(0 - 1)
4 - 4-----
GEO D101-04-250 - 1
(0 - 0)
2 - 5-0.55-0.30-0.27T0.830.50.99TX
GEO D128-03-250 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.30-0.32-0.500.80-0.5-0.98X
GEO D116-03-250 - 2
(0 - 1)
6 - 3-0.31-0.30-0.500.77-0.50.99X
GEO D111-03-253 - 1
(3 - 1)
1 - 1-0.51-0.31-0.300.960.50.80T
GEO D106-03-252 - 1
(1 - 0)
3 - 1-0.46-0.31-0.350.940.250.82T
INT CF16-02-253 - 1
(1 - 1)
- -----
INT CF14-02-250 - 0
(0 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 29%

FC Kolkheti PotiSo sánh số liệuSamgurali Tskh
  • 6Tổng số ghi bàn10
  • 0.6Trung bình ghi bàn1.0
  • 15Tổng số mất bàn9
  • 1.5Trung bình mất bàn0.9
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Kolkheti Poti
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
Samgurali Tskh
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
FC Kolkheti Poti
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem1XemXem4XemXem2XemXem14.3%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem0XemXem2XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
613216.7%Xem116.7%466.7%Xem
Samgurali Tskh
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
641166.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Kolkheti PotiThời gian ghi bànSamgurali Tskh
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    4
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    1
    6
    Bàn thắng H1
    2
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Kolkheti PotiChi tiết về HT/FTSamgurali Tskh
  • 0
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    1
    1
    H/H
    2
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
FC Kolkheti PotiSố bàn thắng trong H1&H2Samgurali Tskh
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    2
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    3
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Kolkheti Poti
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D129-04-2025ChủFC Telavi4 Ngày
GEO D107-05-2025KháchDinamo Tbilisi12 Ngày
GEO D111-05-2025KháchGareji Sagarejo16 Ngày
Samgurali Tskh
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D129-04-2025ChủDinamo Tbilisi4 Ngày
GEO D107-05-2025KháchGareji Sagarejo12 Ngày
GEO D111-05-2025ChủGagra Tbilisi16 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 11.1%Thắng33.3% [3]
  • [2] 22.2%Hòa22.2% [3]
  • [6] 66.7%Bại44.4% [4]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng11.1% [1]
  • [2] 22.2%Hòa11.1% [1]
  • [3] 33.3%Bại22.2% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    1.56 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.22 
  • TB mất điểm
    0.78 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.56
  • TB mất điểm
    0.89
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.11
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 11.11%Hòa20.00% [2]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [4] 44.44%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

FC Kolkheti Poti VS Samgurali Tskh ngày 25-04-2025 - Thông tin đội hình