So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.85
0.25
0.95
0.85
2.25
0.95
2.10
3.20
3.10
Live
0.85
0.25
0.95
0.85
2.25
0.95
2.10
3.20
3.10
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Maccabi Herzliya
ChủHòaKhách
Kafr Qasem
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maccabi HerzliyaSo Sánh Sức MạnhKafr Qasem
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 2T 3H 2B
    2T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Leumit League-2] Maccabi Herzliya
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
962115520266.7%
541011413180.0%
4211417750.0%
64201031466.7%
[ISR Leumit League-6] Kafr Qasem
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
9432171215644.4%
5212887640.0%
4220948650.0%
63121391050.0%

Thành tích đối đầu

Maccabi Herzliya            
Chủ - Khách
Kafr QasimMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaKafr Qasim
Kafr QasimMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaKafr Qasim
Kafr QasimMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaKafr Qasim
Maccabi HerzliyaKafr Qasim
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D210-03-253 - 1
(0 - 0)
9 - 5-0.51-0.32-0.31B0.950.500.75BT
ISR D201-11-241 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.31-0.30-0.51T0.80-0.500.96TX
ISR D201-04-240 - 3
(0 - 1)
12 - 2-0.43-0.34-0.34T-0.960.250.78TT
ISR D215-12-231 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.44-0.31-0.34H-0.990.250.83TX
ISR LA21-01-191 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.70-0.26-0.16B0.771.000.99HX
ISR LA14-09-180 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.48-0.31-0.33H0.850.250.91TX
INT CF17-08-180 - 0
(0 - 0)
- ---H---

Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Maccabi Herzliya            
Chủ - Khách
Hapoel Ramat GanMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaHapoel Kfar Saba
Hapoel Kfar ShalemMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaHapoel Rishon Lezion
Maccabi HerzliyaIroni Modiin
Kiryat Yam SCMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaHapoel Nof HaGalil
Hapoel RaananaMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaHapoel Afula
Maccabi HerzliyaMaccabi Petah Tikva FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D217-10-250 - 2
(0 - 2)
7 - 3-0.51-0.30-0.34T0.740.250.96TX
ISR D212-10-252 - 2
(1 - 2)
2 - 9-0.51-0.32-0.33H0.740.250.96TT
ISR D205-10-250 - 2
(0 - 0)
3 - 3---T--
ISR D229-09-252 - 0
(1 - 0)
2 - 7-0.43-0.31-0.41T0.8000.90TX
ISR D221-09-252 - 1
(0 - 0)
2 - 2---T--
ISR D215-09-250 - 0
(0 - 0)
12 - 5-0.49-0.31-0.35H0.820.250.88TX
ISR D208-09-254 - 1
(2 - 1)
3 - 7-0.45-0.31-0.39T0.990.250.71TT
ISR D231-08-251 - 0
(1 - 0)
3 - 11---B--
ISR D225-08-251 - 0
(1 - 0)
2 - 8---T--
ISR LLTTC14-08-251 - 2
(0 - 1)
3 - 10-0.25-0.29-0.62B0.88-0.750.82BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 50%

Kafr Qasem            
Chủ - Khách
Hapoel Nof HaGalilKafr Qasim
Kafr QasimHapoel Raanana
Hapoel AfulaKafr Qasim
Kafr QasimBnei Yehuda Tel Aviv
Maccabi Petah Tikva FCKafr Qasim
Kafr QasimMaccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Acre FCKafr Qasim
Kafr QasimHapoel Hadera
Kafr QasimHapoel Nof HaGalil
Ironi ModiinKafr Qasim
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D212-10-251 - 1
(0 - 1)
4 - 5-0.35-0.32-0.480.82-0.250.88X
ISR D205-10-250 - 2
(0 - 1)
4 - 4-----
ISR D228-09-250 - 4
(0 - 3)
2 - 7-0.27-0.30-0.580.75-0.750.95T
ISR D221-09-251 - 2
(1 - 2)
5 - 4-----
ISR D214-09-252 - 3
(2 - 0)
6 - 6-----
ISR D208-09-254 - 2
(1 - 0)
2 - 6-0.45-0.32-0.380.970.250.73T
ISR D231-08-251 - 1
(0 - 0)
4 - 8-----
ISR D225-08-252 - 2
(0 - 2)
5 - 2-----
ISR LLTTC14-08-251 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.44-0.31-0.400.7600.94X
ISR LLTTC07-08-251 - 2
(0 - 0)
5 - 2-0.38-0.33-0.430.9700.73T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

Maccabi HerzliyaSo sánh số liệuKafr Qasem
  • 16Tổng số ghi bàn19
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.9
  • 7Tổng số mất bàn14
  • 0.7Trung bình mất bàn1.4
  • 60.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Maccabi Herzliya
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
540180.0%Xem240.0%360.0%Xem
Kafr Qasem
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
320166.7%Xem266.7%133.3%Xem
Maccabi Herzliya
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
531160.0%Xem360.0%120.0%Xem
Kafr Qasem
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
3300100.0%Xem133.3%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Maccabi HerzliyaThời gian ghi bànKafr Qasem
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    9
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Maccabi HerzliyaChi tiết về HT/FTKafr Qasem
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    9
    9
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Maccabi HerzliyaSố bàn thắng trong H1&H2Kafr Qasem
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    9
    9
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Maccabi Herzliya
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D231-10-2025KháchHapoel Hadera7 Ngày
ISR D207-11-2025ChủHapoel Acre FC14 Ngày
ISR D228-11-2025KháchMaccabi Kabilio Jaffa35 Ngày
Kafr Qasem
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D231-10-2025ChủHapoel Rishon Lezion7 Ngày
ISR D207-11-2025KháchHapoel Kfar Shalem14 Ngày
ISR D228-11-2025ChủHapoel Kfar Saba35 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 66.7%Thắng44.4% [4]
  • [2] 22.2%Hòa33.3% [4]
  • [1] 11.1%Bại22.2% [2]
  • Chủ/Khách
  • [4] 44.4%Thắng22.2% [2]
  • [1] 11.1%Hòa22.2% [2]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.22 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.89
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.89
  • TB mất điểm
    0.89
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 44.44%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 22.22%Hòa33.33% [3]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Maccabi Herzliya VS Kafr Qasem ngày 24-10-2025 - Thông tin đội hình