So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.75
-0.25
-0.93
0.99
2.25
0.81
2.86
3.05
2.37
Live
0.85
0
-0.97
0.79
2.25
-0.93
2.44
3.15
2.68
Run
-0.90
0
0.78
-0.36
6.5
0.22
1.01
16.00
20.00
BET365Sớm
0.75
-0.25
-0.95
0.90
2
0.90
3.10
3.10
2.45
Live
0.80
0
1.00
0.82
2.25
0.97
2.50
3.25
2.75
Run
-0.77
0
0.60
-0.09
6.5
0.04
1.01
51.00
501.00
Mansion88Sớm
0.78
-0.25
-0.93
1.00
2.25
0.84
2.91
3.00
2.28
Live
0.88
0
-0.98
0.92
2.25
0.96
2.50
3.05
2.69
Run
-0.79
0
0.69
-0.12
6.5
0.04
1.01
9.70
150.00
188betSớm
0.76
-0.25
-0.93
1.00
2.25
0.82
2.86
3.05
2.37
Live
0.83
0
-0.93
0.81
2.25
-0.93
2.41
3.10
2.75
Run
-0.89
0
0.79
-0.40
6.5
0.28
1.01
16.00
20.00
SbobetSớm
0.78
-0.25
-0.90
-0.94
2.25
0.80
2.79
2.97
2.34
Live
0.89
0
-0.99
-0.98
2.25
0.86
2.51
3.05
2.66
Run
-0.80
0
0.70
-0.19
6.5
0.09
1.12
5.50
30.00

Bên nào sẽ thắng?

Panaitolikos Agrinio
ChủHòaKhách
OFI Crete
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Panaitolikos AgrinioSo Sánh Sức MạnhOFI Crete
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Super League-9] Panaitolikos Agrinio
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
72148147928.6%
41036831025.0%
3111264833.3%
601531310.0%
[GRE Super League-11] OFI Crete
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
620481361133.3%
31025531133.3%
31023831033.3%
630399950.0%

Thành tích đối đầu

Panaitolikos Agrinio            
Chủ - Khách
Panaitolikos AgrinioOFI Crete
OFI CretePanaitolikos Agrinio
OFI CretePanaitolikos Agrinio
OFI CretePanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioOFI Crete
OFI CretePanaitolikos Agrinio
OFI CretePanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioOFI Crete
Panaitolikos AgrinioOFI Crete
Panaitolikos AgrinioOFI Crete
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D119-01-251 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.42-0.32-0.33T-0.940.250.82TX
GRE D129-09-241 - 2
(1 - 0)
4 - 2-0.52-0.29-0.27T0.930.500.95TT
GRE Cup25-09-242 - 1
(0 - 1)
3 - 5-0.56-0.29-0.26B-0.990.750.81BT
GRE D111-05-241 - 2
(0 - 1)
3 - 3-0.49-0.30-0.29T-0.940.500.82TT
GRE Cup31-01-243 - 1
(1 - 0)
2 - 12-0.42-0.32-0.38T0.800.00-0.98TT
GRE Cup23-01-241 - 2
(0 - 1)
6 - 5-0.53-0.30-0.27T0.880.500.94TT
GRE D120-01-241 - 0
(1 - 0)
1 - 1-0.51-0.29-0.29B0.980.500.90BX
GRE D127-09-231 - 1
(1 - 1)
3 - 7-0.40-0.31-0.37H0.860.00-0.98HX
GRE D113-05-230 - 2
(0 - 0)
6 - 4-0.37-0.29-0.42B-0.930.000.80BX
GRE D109-01-230 - 4
(0 - 1)
0 - 5-0.47-0.30-0.31B0.880.251.00BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Panaitolikos Agrinio            
Chủ - Khách
LevadiakosPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioPanathinaikos
AEK AthensPanaitolikos Agrinio
PAOK SalonikiPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioAris Thessaloniki
Panaitolikos AgrinioVolos NFC
Aris ThessalonikiPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioAtromitos Athens
Niki VolouPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioKS Bylis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D105-10-256 - 0
(4 - 0)
6 - 2-0.58-0.30-0.22B0.970.750.85BT
GRE D128-09-251 - 2
(1 - 0)
2 - 5-0.15-0.25-0.70B-0.98-10.80BT
GRE Cup24-09-252 - 1
(2 - 0)
15 - 2-0.88-0.16-0.08B0.8120.89TH
GRE D120-09-250 - 0
(0 - 0)
12 - 1-0.85-0.16-0.08H-0.9720.79TX
GRE Cup17-09-250 - 1
(0 - 0)
2 - 5-0.33-0.32-0.50B0.92-0.250.78BX
GRE D113-09-251 - 2
(1 - 2)
7 - 3-0.40-0.32-0.38B0.8700.95BT
GRE D130-08-250 - 2
(0 - 0)
7 - 2-0.68-0.25-0.17T0.8510.97TX
GRE D123-08-250 - 2
(0 - 1)
1 - 4-0.36-0.32-0.43B-0.9300.75BH
GRE Cup18-08-251 - 2
(0 - 1)
1 - 3-0.22-0.29-0.65T0.95-0.750.75TT
INT CF13-08-250 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.72-0.23-0.16H0.921.250.84TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

OFI Crete            
Chủ - Khách
OFI CreteAris Thessaloniki
OFI CreteAE Kifisias
KallitheaOFI Crete
LevadiakosOFI Crete
OFI CreteAO Kavala
OFI CretePAOK Saloniki
OFI CreteChania Kissamikos
PanserraikosOFI Crete
OFI CreteGranitis Agia Marina
BolognaOFI Crete
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D104-10-253 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.32-0.29-0.49-0.98-0.250.80T
GRE D128-09-251 - 3
(0 - 1)
3 - 6-0.54-0.30-0.260.840.50.98T
GRE Cup24-09-250 - 1
(0 - 1)
8 - 3-0.19-0.26-0.670.82-10.88X
GRE D121-09-254 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.47-0.30-0.330.890.250.93T
GRE Cup17-09-253 - 0
(2 - 0)
16 - 0-0.89-0.17-0.090.8720.83T
GRE D114-09-251 - 2
(0 - 2)
5 - 2-0.24-0.27-0.590.93-0.750.89T
INT CF07-09-250 - 2
(0 - 2)
- -----
GRE D130-08-250 - 1
(0 - 0)
3 - 6-0.38-0.29-0.421.0000.82X
INT CF23-08-255 - 0
(0 - 0)
- -----
INT CF16-08-252 - 4
(1 - 0)
13 - 1-0.86-0.16-0.100.9120.91T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 75%

Panaitolikos AgrinioSo sánh số liệuOFI Crete
  • 7Tổng số ghi bàn19
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.9
  • 16Tổng số mất bàn13
  • 1.6Trung bình mất bàn1.3
  • 20.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Panaitolikos Agrinio
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
OFI Crete
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
520340.0%Xem480.0%120.0%Xem
Panaitolikos Agrinio
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
OFI Crete
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
511320.0%Xem120.0%120.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Panaitolikos AgrinioThời gian ghi bànOFI Crete
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    1
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    1
    Bàn thắng H1
    2
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Panaitolikos AgrinioChi tiết về HT/FTOFI Crete
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    1
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    3
    B/B
ChủKhách
Panaitolikos AgrinioSố bàn thắng trong H1&H2OFI Crete
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    0
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Panaitolikos Agrinio
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D125-10-2025KháchAE Kifisias7 Ngày
GRE Cup29-10-2025ChủHellas Syrou11 Ngày
GRE D102-11-2025KháchAEK Athens15 Ngày
OFI Crete
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D125-10-2025ChủAtromitos Athens7 Ngày
GRE Cup29-10-2025ChủIraklis11 Ngày
GRE D103-11-2025KháchAsteras Tripolis16 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 28.6%Thắng33.3% [2]
  • [1] 14.3%Hòa0.0% [2]
  • [4] 57.1%Bại66.7% [4]
  • Chủ/Khách
  • [1] 14.3%Thắng16.7% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [3] 42.9%Bại33.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.14 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.86 
  • TB mất điểm
    1.14 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    2.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.17
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.83
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 28.57%thắng 2 bàn+16.67% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn16.67% [1]
  • [1] 14.29%Hòa0.00% [0]
  • [2] 28.57%Mất 1 bàn16.67% [1]
  • [2] 28.57%Mất 2 bàn+ 50.00% [3]

Panaitolikos Agrinio VS OFI Crete ngày 19-10-2025 - Thông tin đội hình