So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.93
-0.5
0.83
0.83
2.5
0.93
3.50
3.50
1.83
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.85
-0.5
0.95
0.80
2.5
1.00
3.60
3.40
1.90
Live
0.70
-0.75
-0.91
-0.93
2.75
0.73
3.80
3.50
1.83
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.95
-0.5
0.89
0.87
2.5
0.95
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.94
-0.5
0.84
0.84
2.5
0.94
3.50
3.50
1.83
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

FK Napredak Krusevac
ChủHòaKhách
Vojvodina Novi Sad
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK Napredak KrusevacSo Sánh Sức MạnhVojvodina Novi Sad
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Mozzart Bet Superliga-16] FK Napredak Krusevac
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
121479267168.3%
511381641620.0%
70341103120.0%
6105516316.7%
[SER Mozzart Bet Superliga-3] Vojvodina Novi Sad
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1163219921354.5%
642014514266.7%
5212547640.0%
613277616.7%

Thành tích đối đầu

FK Napredak Krusevac            
Chủ - Khách
FK Napredak KrusevacVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadFK Napredak Krusevac
Vojvodina Novi SadFK Napredak Krusevac
Vojvodina Novi SadFK Napredak Krusevac
FK Napredak KrusevacVojvodina Novi Sad
FK Napredak KrusevacVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadFK Napredak Krusevac
Vojvodina Novi SadFK Napredak Krusevac
Vojvodina Novi SadFK Napredak Krusevac
FK Napredak KrusevacVojvodina Novi Sad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D131-01-251 - 1
(1 - 0)
2 - 5-0.27-0.32-0.53H0.92-0.500.90BX
SER D125-08-241 - 2
(0 - 0)
10 - 5-0.69-0.24-0.19T0.821.001.00TT
SER D112-05-245 - 0
(4 - 0)
7 - 4-0.81-0.20-0.11B0.81-0.67-0.99BT
SER D111-12-232 - 0
(2 - 0)
4 - 3-0.66-0.26-0.20B0.981.000.84BX
SER D113-08-230 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.31-0.32-0.50H0.80-0.50-0.98BX
SER D124-10-220 - 2
(0 - 1)
8 - 2-0.41-0.32-0.39B0.850.000.97BX
SER D110-07-221 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.58-0.30-0.24B0.970.750.85BX
SER D117-04-222 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.54-0.31-0.27B0.850.500.97BX
SER D114-02-221 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.65-0.26-0.21B-0.961.000.78HX
SER D129-08-212 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.40-0.30-0.42T0.970.000.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:20% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

FK Napredak Krusevac            
Chủ - Khách
OFK BeogradFK Napredak Krusevac
FK Napredak KrusevacCrvena Zvezda
FK Spartak Zlatibor VodaFK Napredak Krusevac
FK Napredak KrusevacRadnik Surdulica
Radnicki NisFK Napredak Krusevac
FK Napredak KrusevacIMT Novi Beograd
Habitpharm JavorFK Napredak Krusevac
Radnicki 1923 KragujevacFK Napredak Krusevac
FK Napredak KrusevacPartizan Belgrade
FK Zeleznicar PancevoFK Napredak Krusevac
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D118-10-254 - 0
(2 - 0)
4 - 3-0.49-0.30-0.33B0.830.250.93BT
SER D105-10-250 - 3
(0 - 1)
1 - 9-0.10-0.18-0.85B0.98-1.750.84BH
SER D128-09-252 - 1
(1 - 0)
7 - 5-0.44-0.30-0.38B0.790-0.97BT
SER D119-09-251 - 3
(1 - 3)
4 - 2-0.47-0.31-0.34B0.890.250.93BT
SER D114-09-253 - 0
(2 - 0)
3 - 8-0.50-0.29-0.33B0.990.50.83BT
SER D131-08-253 - 1
(1 - 0)
7 - 2-0.56-0.29-0.31T0.800.50.90TT
SER D122-08-250 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.43-0.31-0.38H0.800-0.98HX
SER D117-08-250 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.67-0.25-0.21H0.9410.88TX
SER D110-08-252 - 7
(0 - 3)
4 - 4-0.34-0.30-0.48B0.89-0.250.87BT
SER D104-08-250 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.53-0.31-0.28H0.880.50.94TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%

Vojvodina Novi Sad            
Chủ - Khách
Partizan BelgradeVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadFK Zeleznicar Pancevo
Novi PazarVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadCukaricki Stankom
Vojvodina Novi SadRadnik Bijeljina
Mladost LucaniVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadBacka Topola
Vojvodina Novi SadHabitpharm Javor
OFK BeogradVojvodina Novi Sad
FK Spartak Zlatibor VodaVojvodina Novi Sad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D104-10-251 - 0
(1 - 0)
6 - 5-0.56-0.27-0.290.990.750.83X
SER D127-09-251 - 1
(0 - 1)
4 - 2-0.70-0.23-0.19-0.981.250.80X
SER D120-09-251 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.34-0.28-0.500.80-0.5-0.98X
SER D113-09-253 - 1
(0 - 0)
9 - 1-0.64-0.26-0.220.790.75-0.97T
INT CF06-09-253 - 3
(1 - 0)
- -----
SER D130-08-250 - 0
(0 - 0)
5 - 7-0.21-0.26-0.65-0.93-0.750.75X
SER D123-08-252 - 0
(2 - 0)
4 - 3-0.57-0.28-0.270.970.750.85X
SER D116-08-252 - 2
(0 - 0)
7 - 4-0.70-0.24-0.180.801-0.98T
SER D109-08-251 - 2
(1 - 1)
4 - 4-0.30-0.28-0.530.89-0.50.87T
SER D127-07-251 - 3
(0 - 1)
0 - 8-0.39-0.31-0.450.72-0.250.98T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

FK Napredak KrusevacSo sánh số liệuVojvodina Novi Sad
  • 7Tổng số ghi bàn16
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.6
  • 23Tổng số mất bàn11
  • 2.3Trung bình mất bàn1.1
  • 10.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 60.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Napredak Krusevac
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem3XemXem2XemXem7XemXem25%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem0XemXem0%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
610516.7%Xem583.3%00.0%Xem
Vojvodina Novi Sad
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
FK Napredak Krusevac
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
610516.7%Xem350.0%233.3%Xem
Vojvodina Novi Sad
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem3XemXem0XemXem7XemXem30%XemXem2XemXem20%XemXem6XemXem60%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
610516.7%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FK Napredak KrusevacThời gian ghi bànVojvodina Novi Sad
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    3
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    2
    5
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    6
    Bàn thắng H1
    6
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FK Napredak KrusevacChi tiết về HT/FTVojvodina Novi Sad
  • 1
    3
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    3
    H/T
    4
    2
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    4
    2
    B/B
ChủKhách
FK Napredak KrusevacSố bàn thắng trong H1&H2Vojvodina Novi Sad
  • 1
    5
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    5
    3
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    4
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FK Napredak Krusevac
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D102-11-2025KháchBacka Topola8 Ngày
SER D109-11-2025ChủMladost Lucani15 Ngày
SER D123-11-2025ChủCukaricki Stankom29 Ngày
Vojvodina Novi Sad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D102-11-2025ChủIMT Novi Beograd8 Ngày
SER D109-11-2025KháchRadnicki Nis15 Ngày
SER D123-11-2025KháchRadnik Surdulica29 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 8.3%Thắng54.5% [6]
  • [4] 33.3%Hòa27.3% [6]
  • [7] 58.3%Bại18.2% [2]
  • Chủ/Khách
  • [1] 8.3%Thắng18.2% [2]
  • [1] 8.3%Hòa9.1% [1]
  • [3] 25.0%Bại18.2% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    2.17 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.73
  • TB mất điểm
    0.82
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.27
  • TB mất điểm
    0.45
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [4] 36.36%Hòa33.33% [3]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [5] 45.45%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

FK Napredak Krusevac VS Vojvodina Novi Sad ngày 24-10-2025 - Thông tin đội hình