So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
1.5
0.82
0.90
3
0.90
1.32
4.75
6.50
Live
0.92
1.5
0.92
0.81
2.75
-0.99
1.29
5.00
7.90
Run
-0.99
0.75
0.83
0.98
3.5
0.84
1.73
2.72
5.70
BET365Sớm
1.00
1.5
0.80
0.90
3
0.90
1.36
4.20
7.50
Live
0.90
1.5
0.90
1.00
3
0.80
1.30
4.50
8.50
Run
-0.41
0.25
0.30
-0.26
4.5
0.17
1.01
51.00
126.00
Mansion88Sớm
0.92
1.5
0.92
0.82
2.75
0.98
1.24
5.10
8.50
Live
0.88
1.5
0.92
0.70
2.75
-0.90
1.25
5.20
7.90
Run
0.06
0
-0.22
-0.22
4.5
0.04
1.02
7.40
200.00
188betSớm
-0.99
1.5
0.83
-0.99
3
0.81
1.32
4.75
6.50
Live
0.97
1.5
0.89
0.82
2.75
-0.98
1.25
5.20
8.80
Run
1.00
0.75
0.86
0.95
3.5
0.89
1.72
2.75
5.70
SbobetSớm
0.82
1.5
1.00
0.85
2.75
0.95
1.24
4.80
7.70
Live
0.90
1.5
0.94
0.77
2.75
-0.95
1.28
4.85
7.30
Run
0.20
0
-0.36
-0.21
4.5
0.07
1.01
8.40
115.00

Bên nào sẽ thắng?

Siauliai
ChủHòaKhách
DFK Dainava Alytus
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SiauliaiSo Sánh Sức MạnhDFK Dainava Alytus
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 73%So Sánh Đối Đầu27%
  • Tất cả
  • 5T 4H 1B
    1T 4H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LIT A Lyga -4] Siauliai
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271278453743444.4%
13652291923546.2%
14626161820342.9%
62131110733.3%
[LIT A Lyga -10] DFK Dainava Alytus
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2736182256151011.1%
1313910306107.7%
1423912269914.3%
6204411633.3%

Thành tích đối đầu

Siauliai            
Chủ - Khách
DFK Dainava AlytusSiauliai
SiauliaiDFK Dainava Alytus
DFK Dainava AlytusSiauliai
DFK Dainava AlytusSiauliai
SiauliaiDFK Dainava Alytus
DFK Dainava AlytusSiauliai
SiauliaiDFK Dainava Alytus
DFK Dainava AlytusSiauliai
SiauliaiDFK Dainava Alytus
DFK Dainava AlytusSiauliai
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LIT D111-05-251 - 2
(1 - 1)
3 - 4-0.31-0.29-0.49T0.81-0.50-0.97TT
LIT D108-03-252 - 2
(1 - 0)
9 - 6-0.72-0.25-0.15H1.00-0.800.76TT
INT CF02-02-250 - 2
(0 - 1)
- ---T---
LIT D109-11-243 - 2
(2 - 2)
6 - 1-0.44-0.31-0.37B-0.960.250.78BT
LIT D118-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.57-0.31-0.24H1.000.750.76TX
LIT D118-06-242 - 2
(1 - 0)
6 - 6-0.30-0.33-0.49H-0.97-0.250.79BT
LIT D120-04-241 - 0
(0 - 0)
3 - 1---T---
INT CF02-02-240 - 4
(0 - 0)
- ---T---
LIT D108-10-230 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.65-0.26-0.19H1.001.000.84TX
LIT D128-07-231 - 2
(0 - 0)
3 - 9-0.27-0.31-0.53T0.88-0.500.88TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 71%

Thành tích gần đây

Siauliai            
Chủ - Khách
FK PanevezysSiauliai
FK RiteriaiSiauliai
Hegelmann LitauenSiauliai
SiauliaiDziugas Telsiai
SiauliaiSuduva
FK RiteriaiSiauliai
FK Zalgiris VilniusSiauliai
SiauliaiFK Panevezys
Banga GargzdaiSiauliai
Kauno ZalgirisSiauliai
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LIT D120-07-252 - 0
(1 - 0)
1 - 8-0.52-0.29-0.31B0.910.50.85BX
LIT D111-07-250 - 2
(0 - 1)
2 - 4-0.23-0.25-0.62T0.99-0.750.83TX
LIT D105-07-255 - 2
(1 - 1)
13 - 4-0.58-0.28-0.26B0.940.750.88BT
LIT D129-06-255 - 0
(2 - 0)
2 - 4-0.43-0.30-0.38T0.790-0.97TT
LIT D125-06-252 - 2
(0 - 0)
2 - 10-0.37-0.29-0.45H0.81-0.25-0.99BT
LIT D119-06-251 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.21-0.26-0.65B-0.93-0.750.75BX
LIT D113-06-250 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.55-0.29-0.26H0.810.5-0.99TX
LIT D101-06-252 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.34-0.28-0.50T0.99-0.250.77TT
LIT Cup27-05-250 - 1
(0 - 0)
6 - 3---T--
LIT D123-05-253 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.69-0.26-0.19B0.8210.88BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

DFK Dainava Alytus            
Chủ - Khách
Kauno ZalgirisDFK Dainava Alytus
DFK Dainava AlytusFK Panevezys
DFK Dainava AlytusDziugas Telsiai
FK RiteriaiDFK Dainava Alytus
DFK Dainava AlytusBanga Gargzdai
FK PanevezysDFK Dainava Alytus
DFK Dainava AlytusHegelmann Litauen
Kauno ZalgirisDFK Dainava Alytus
FK Zalgiris VilniusDFK Dainava Alytus
DFK Dainava AlytusSuduva
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LIT D121-07-253 - 0
(1 - 0)
0 - 8-0.87-0.17-0.08-0.9820.80T
LIT D114-07-250 - 3
(0 - 2)
1 - 5-0.23-0.27-0.620.96-0.750.86T
LIT D106-07-250 - 2
(0 - 1)
7 - 5-0.36-0.31-0.450.82-0.251.00X
LIT D129-06-250 - 2
(0 - 2)
4 - 6-0.46-0.29-0.360.950.250.87X
LIT D124-06-252 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.31-0.32-0.501.00-0.250.76T
LIT D119-06-252 - 0
(0 - 0)
6 - 0-0.71-0.25-0.16-0.971.250.79X
LIT D114-06-252 - 2
(1 - 0)
3 - 6-0.16-0.24-0.720.84-1.250.98T
LIT D130-05-254 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.81-0.20-0.120.841.50.98T
LIT D125-05-251 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.82-0.19-0.11-0.981.750.82X
LIT D116-05-250 - 3
(0 - 1)
0 - 11-0.26-0.31-0.540.97-0.50.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%

SiauliaiSo sánh số liệuDFK Dainava Alytus
  • 14Tổng số ghi bàn7
  • 1.4Trung bình ghi bàn0.7
  • 14Tổng số mất bàn21
  • 1.4Trung bình mất bàn2.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Siauliai
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem12XemXem0XemXem9XemXem57.1%XemXem13XemXem61.9%XemXem7XemXem33.3%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem8XemXem88.9%XemXem1XemXem11.1%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
DFK Dainava Alytus
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem8XemXem0XemXem12XemXem40%XemXem11XemXem55%XemXem8XemXem40%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Siauliai
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem13XemXem2XemXem6XemXem61.9%XemXem9XemXem42.9%XemXem7XemXem33.3%XemXem
9XemXem7XemXem2XemXem0XemXem77.8%XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
DFK Dainava Alytus
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem8XemXem0XemXem12XemXem40%XemXem11XemXem55%XemXem5XemXem25%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem1XemXem9.1%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

SiauliaiThời gian ghi bànDFK Dainava Alytus
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    12
    0 Bàn
    2
    6
    1 Bàn
    6
    3
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    10
    9
    Bàn thắng H1
    10
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SiauliaiChi tiết về HT/FTDFK Dainava Alytus
  • 5
    1
    T/T
    1
    3
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    0
    H/T
    6
    2
    H/H
    4
    4
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    9
    B/B
ChủKhách
SiauliaiSố bàn thắng trong H1&H2DFK Dainava Alytus
  • 4
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    1
    Thắng 1 bàn
    8
    5
    Hòa
    2
    5
    Mất 1 bàn
    4
    9
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Siauliai
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LIT D104-08-2025KháchBanga Gargzdai7 Ngày
LIT D111-08-2025ChủFK Zalgiris Vilnius14 Ngày
LIT D120-08-2025ChủKauno Zalgiris23 Ngày
DFK Dainava Alytus
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LIT D103-08-2025ChủSuduva6 Ngày
LIT D110-08-2025KháchHegelmann Litauen13 Ngày
LIT D124-08-2025ChủBanga Gargzdai27 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Siauliai
Chấn thương
DFK Dainava Alytus

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 44.4%Thắng11.1% [3]
  • [7] 25.9%Hòa22.2% [3]
  • [8] 29.6%Bại66.7% [18]
  • Chủ/Khách
  • [6] 22.2%Thắng7.4% [2]
  • [5] 18.5%Hòa11.1% [3]
  • [2] 7.4%Bại33.3% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    45 
  • Bàn thua
    37 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.37 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.07 
  • TB mất điểm
    0.70 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    56
  • TB được điểm
    0.81
  • TB mất điểm
    2.07
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    30
  • TB được điểm
    0.37
  • TB mất điểm
    1.11
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 36.36%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 18.18%Hòa18.18% [2]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 54.55% [6]

Siauliai VS DFK Dainava Alytus ngày 28-07-2025 - Thông tin đội hình