Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[INT CF-] Hull City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 4 | 13 | 66.7% |
[INT CF-] Sunderland |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 7 | 33.3% |
Hull City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 22-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.57 | -0.28 | -0.23 | T | 0.96 | 0.75 | 0.92 | T | X |
ENG LCH | 20-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.41 | -0.29 | -0.38 | B | 0.88 | 0.00 | 1.00 | B | X |
ENG LCH | 19-01-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 12 - 1 | -0.53 | -0.27 | -0.28 | T | 0.88 | 0.50 | 1.00 | T | X |
ENG LCH | 26-12-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.39 | -0.29 | -0.40 | B | 0.98 | 0.00 | 0.90 | B | X |
ENG LCH | 07-04-23 | 4 - 4 (2 - 2) | 1 - 0 | -0.49 | -0.29 | -0.30 | H | -0.97 | 0.50 | 0.85 | T | T |
ENG LCH | 17-12-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.42 | -0.30 | -0.36 | H | 0.80 | 0.00 | -0.93 | H | X |
INT CF | 30-07-21 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.41 | -0.30 | -0.41 | B | 0.91 | 0.00 | 0.91 | B | T |
ENG L1 | 20-04-21 | 2 - 2 (1 - 2) | 7 - 5 | -0.45 | -0.32 | -0.33 | H | 0.93 | 0.25 | 0.95 | T | T |
ENG L1 | 09-01-21 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 5 | -0.45 | -0.31 | -0.36 | H | 0.99 | 0.25 | 0.83 | T | X |
ENG LC | 05-09-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.47 | -0.29 | -0.36 | H | 0.97 | 0.25 | 0.85 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%
Hull City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 26-07-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.37 | -0.29 | -0.46 | T | 0.81 | -0.25 | 0.95 | T | X |
INT CF | 19-07-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 15-07-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG LCH | 03-05-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | -0.33 | -0.29 | -0.46 | H | 0.95 | -0.25 | 0.93 | B | X |
ENG LCH | 26-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.42 | -0.33 | -0.32 | B | -0.94 | 0.25 | 0.82 | B | X |
ENG LCH | 21-04-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 9 - 6 | -0.53 | -0.30 | -0.25 | T | 0.89 | 0.5 | 0.99 | T | T |
ENG LCH | 18-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.43 | -0.31 | -0.34 | B | -0.95 | 0.25 | 0.83 | B | X |
ENG LCH | 14-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 7 | -0.39 | -0.29 | -0.40 | H | 0.98 | 0 | 0.90 | H | X |
ENG LCH | 08-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.44 | -0.30 | -0.34 | B | 0.99 | 0.25 | 0.89 | B | X |
ENG LCH | 05-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.53 | -0.29 | -0.27 | T | 0.90 | 0.5 | 0.98 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 13%
Sunderland |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 26-07-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 21-07-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | -0.62 | -0.25 | -0.21 | -0.96 | 1 | 0.78 | X | ||
INT CF | 19-07-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | -0.46 | -0.30 | -0.36 | 0.93 | 0.25 | 0.89 | X | ||
INT CF | 12-07-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ENG LCH | 24-05-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 1 - 6 | -0.47 | -0.32 | -0.32 | 0.88 | 0.25 | 1.00 | T | ||
ENG LCH | 13-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 10 | -0.48 | -0.29 | -0.31 | 0.82 | 0.25 | -0.94 | X | ||
ENG LCH | 09-05-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 10 - 4 | -0.43 | -0.31 | -0.31 | 0.98 | 0.25 | 0.90 | T | ||
ENG LCH | 03-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 11 - 1 | -0.59 | -0.27 | -0.22 | 0.89 | 0.75 | 0.99 | X | ||
ENG LCH | 26-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | -0.37 | -0.31 | -0.39 | 0.99 | 0 | 0.89 | X | ||
ENG LCH | 21-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 2 | -0.56 | -0.28 | -0.24 | -0.96 | 0.75 | 0.84 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%
Hull City |
Hull City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 09-08-2025 | Khách | Coventry City | 11 Ngày |
ENG LC | 12-08-2025 | Khách | Wrexham | 14 Ngày |
ENG LCH | 17-08-2025 | Chủ | Oxford United | 19 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG PR | 16-08-2025 | Chủ | West Ham United | 18 Ngày |
ENG PR | 23-08-2025 | Khách | Burnley | 25 Ngày |
ENG PR | 30-08-2025 | Chủ | Brentford | 32 Ngày |