[LUX National Division-11] Victoria Rosport |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 7 | 8 | 10 | 24 | 38 | 29 | 11 | 28.0% |
13 | 4 | 4 | 5 | 10 | 14 | 16 | 11 | 30.8% |
12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 24 | 13 | 11 | 25.0% |
6 | 1 | 4 | 1 | 6 | 7 | 7 | 16.7% |
[LUX National Division-1] Red Boys Differdange |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 23 | 1 | 1 | 60 | 5 | 70 | 1 | 92.0% |
12 | 11 | 1 | 0 | 28 | 1 | 34 | 1 | 91.7% |
13 | 12 | 0 | 1 | 32 | 4 | 36 | 1 | 92.3% |
6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 0 | 18 | 100.0% |
Victoria Rosport |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 27-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 05-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
LUX D1 | 26-11-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX Cup | 10-05-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 16-04-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 06-11-22 | 2 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 06-02-22 | 4 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 14-08-21 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 14-03-21 | 3 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 30-08-20 | 2 - 3 (2 - 2) | 9 - 6 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Victoria Rosport |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 06-04-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 30-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 16-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
LUX Cup | 12-03-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 08-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 02-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 23-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 16-02-25 | 2 - 3 (1 - 0) | 10 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 09-02-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 01-02-25 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Red Boys Differdange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 06-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 30-03-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 16-03-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
LUX Cup | 12-03-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 0 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 08-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 01-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 23-02-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 15-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 09-02-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 10 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 02-02-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | -0.27 | -0.27 | -0.60 | 0.85 | -0.75 | 0.85 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 10 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Victoria Rosport |
Victoria Rosport |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 27-04-2025 | Khách | Rodange 91 | 8 Ngày |
LUX D1 | 04-05-2025 | Chủ | FC Wiltz 71 | 15 Ngày |
LUX D1 | 11-05-2025 | Khách | Racing Union Luxemburg | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX Cup | 23-04-2025 | Khách | CS Petange | 4 Ngày |
LUX D1 | 27-04-2025 | Chủ | Hostert | 8 Ngày |
LUX D1 | 04-05-2025 | Chủ | Rodange 91 | 15 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật