Bên nào sẽ thắng?

FC Iberia 1999 Tbilisi
ChủHòaKhách
FC Kolkheti Poti
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Iberia 1999 TbilisiSo Sánh Sức MạnhFC Kolkheti Poti
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 82%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    1T 2H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga-1] FC Iberia 1999 Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
231571381352165.2%
1283120727166.7%
1174018625163.6%
63211141150.0%
[GEO Erovnuli Liga-10] FC Kolkheti Poti
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2336141741151013.0%
11236101791018.2%
121387246108.3%
603371230.0%

Thành tích đối đầu

FC Iberia 1999 Tbilisi            
Chủ - Khách
FC Kolkheti PotiFC Iberia 1999 Tbilisi
FC Iberia 1999 TbilisiFC Kolkheti Poti
FC Iberia 1999 TbilisiFC Kolkheti Poti
FC Kolkheti PotiFC Iberia 1999 Tbilisi
FC Iberia 1999 TbilisiFC Kolkheti Poti
FC Kolkheti PotiFC Iberia 1999 Tbilisi
FC Iberia 1999 TbilisiFC Kolkheti Poti
FC Kolkheti PotiFC Iberia 1999 Tbilisi
FC Iberia 1999 TbilisiFC Kolkheti Poti
FC Kolkheti PotiFC Iberia 1999 Tbilisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D116-05-252 - 2
(1 - 1)
5 - 2-0.27-0.29-0.56H0.80-0.75-0.98BT
GEO D105-04-254 - 0
(1 - 0)
3 - 4---T---
GEO D127-11-241 - 1
(1 - 0)
4 - 8-0.81-0.19-0.13H0.91-0.570.85TX
GEO D122-09-242 - 6
(2 - 2)
1 - 5---T---
GEO D123-05-240 - 2
(0 - 2)
7 - 0-0.75-0.21-0.15B-0.99-0.670.81BX
GEO D106-04-241 - 2
(0 - 1)
3 - 6---T---
GEO D121-10-184 - 1
(2 - 0)
2 - 1---T---
GEO D111-08-181 - 3
(0 - 2)
4 - 11---T---
GEO D111-05-185 - 0
(2 - 0)
10 - 0-0.85-0.18-0.10T0.80-0.570.96TT
GEO D110-03-181 - 4
(1 - 0)
1 - 7---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

FC Iberia 1999 Tbilisi            
Chủ - Khách
Samgurali TskhFC Iberia 1999 Tbilisi
FC Iberia 1999 TbilisiDinamo Batumi
Dila GoriFC Iberia 1999 Tbilisi
FC Iberia 1999 TbilisiTorpedo Kutaisi
FC Iberia 1999 TbilisiTorpedo Kutaisi
FC Iberia 1999 TbilisiFC Telavi
FC Iberia 1999 TbilisiLevadia Tallinn
Levadia TallinnFC Iberia 1999 Tbilisi
Malmo FFFC Iberia 1999 Tbilisi
FC Iberia 1999 TbilisiMalmo FF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D129-08-250 - 1
(0 - 0)
0 - 5-0.27-0.32-0.57T0.94-0.50.76TX
GEO D123-08-250 - 0
(0 - 0)
11 - 0---H--
GEO D117-08-250 - 6
(0 - 2)
5 - 2---T--
GEO C13-08-252 - 1
(1 - 1)
4 - 3-0.51-0.32-0.30T0.980.50.84TT
GEO D109-08-250 - 0
(0 - 0)
10 - 5-0.50-0.31-0.31H-0.990.50.81TX
GEO D102-08-252 - 3
(2 - 2)
7 - 3---B--
UEFA ECL29-07-252 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.62-0.27-0.23T0.830.750.93TT
UEFA ECL23-07-251 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.41-0.31-0.43B0.9100.79BX
UEFA CL15-07-253 - 1
(0 - 0)
9 - 0-0.78-0.21-0.13B0.931.50.83BT
UEFA CL08-07-251 - 3
(0 - 1)
5 - 4-0.19-0.27-0.64B-0.99-0.750.75BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%

FC Kolkheti Poti            
Chủ - Khách
FC Kolkheti PotiGagra Tbilisi
Gareji SagarejoFC Kolkheti Poti
Spaeri FCFC Kolkheti Poti
FC Kolkheti PotiDinamo Tbilisi
FC TelaviFC Kolkheti Poti
Samgurali TskhFC Kolkheti Poti
Gareji SagarejoFC Kolkheti Poti
Dinamo BatumiFC Kolkheti Poti
FC Kolkheti PotiDila Gori
Torpedo KutaisiFC Kolkheti Poti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D130-08-251 - 2
(1 - 1)
5 - 6-----
GEO D124-08-252 - 2
(1 - 0)
7 - 5-0.51-0.30-0.290.960.50.88T
GEO C20-08-252 - 2
(0 - 1)
10 - 2-0.48-0.31-0.360.880.250.82T
GEO D116-08-251 - 3
(1 - 1)
2 - 2-----
GEO D109-08-251 - 1
(0 - 1)
11 - 4-----
GEO D102-08-252 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.55-0.31-0.270.830.5-0.99X
GEO C20-07-251 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.50-0.33-0.320.750.250.95X
GEO D129-05-252 - 0
(1 - 0)
0 - 2-0.53-0.31-0.280.880.50.94X
GEO D124-05-251 - 2
(1 - 1)
2 - 7-0.24-0.29-0.580.89-0.750.93T
GEO D120-05-252 - 1
(1 - 1)
1 - 4-0.52-0.30-0.290.910.50.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 57%

FC Iberia 1999 TbilisiSo sánh số liệuFC Kolkheti Poti
  • 15Tổng số ghi bàn10
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.0
  • 12Tổng số mất bàn19
  • 1.2Trung bình mất bàn1.9
  • 40.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Iberia 1999 Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem11XemXem1XemXem6XemXem61.1%XemXem5XemXem27.8%XemXem13XemXem72.2%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
FC Kolkheti Poti
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem7XemXem1XemXem10XemXem38.9%XemXem8XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
10XemXem3XemXem0XemXem7XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
FC Iberia 1999 Tbilisi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem7XemXem2XemXem9XemXem38.9%XemXem5XemXem27.8%XemXem8XemXem44.4%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
FC Kolkheti Poti
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem6XemXem4XemXem8XemXem33.3%XemXem7XemXem38.9%XemXem6XemXem33.3%XemXem
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
10XemXem2XemXem2XemXem6XemXem20%XemXem4XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem
630350.0%Xem350.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Iberia 1999 TbilisiThời gian ghi bànFC Kolkheti Poti
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    10
    0 Bàn
    6
    7
    1 Bàn
    3
    4
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    11
    7
    Bàn thắng H1
    11
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Iberia 1999 TbilisiChi tiết về HT/FTFC Kolkheti Poti
  • 4
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    5
    1
    H/T
    9
    5
    H/H
    0
    6
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    7
    B/B
ChủKhách
FC Iberia 1999 TbilisiSố bàn thắng trong H1&H2FC Kolkheti Poti
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    7
    2
    Thắng 1 bàn
    10
    6
    Hòa
    1
    5
    Mất 1 bàn
    0
    8
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Iberia 1999 Tbilisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D120-09-2025KháchDinamo Tbilisi7 Ngày
GEO D127-09-2025ChủGareji Sagarejo14 Ngày
GEO D104-10-2025KháchGagra Tbilisi21 Ngày
FC Kolkheti Poti
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D120-09-2025ChủTorpedo Kutaisi7 Ngày
GEO D127-09-2025KháchDila Gori14 Ngày
GEO D104-10-2025ChủDinamo Batumi21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [15] 65.2%Thắng13.0% [3]
  • [7] 30.4%Hòa26.1% [3]
  • [1] 4.3%Bại60.9% [14]
  • Chủ/Khách
  • [8] 34.8%Thắng4.3% [1]
  • [3] 13.0%Hòa13.0% [3]
  • [1] 4.3%Bại34.8% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.65 
  • TB mất điểm
    0.57 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.87 
  • TB mất điểm
    0.30 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    41
  • TB được điểm
    0.74
  • TB mất điểm
    1.78
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.43
  • TB mất điểm
    0.74
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [4] 44.44%Hòa27.27% [3]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 36.36% [4]

FC Iberia 1999 Tbilisi VS FC Kolkheti Poti ngày 13-09-2025 - Thông tin đội hình