So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.99
0.75
0.87
0.85
2.75
-0.97
1.79
4.10
4.05
Live
0.88
0.75
1.00
0.88
2.75
1.00
1.82
3.95
4.00
Run
-0.15
0.25
0.03
-0.15
1.5
0.02
1.04
11.50
36.00
BET365Sớm
0.95
0.75
0.85
0.83
2.75
0.98
1.73
4.00
4.20
Live
1.00
0.75
0.80
0.83
2.75
0.98
1.75
4.00
4.10
Run
0.95
0.25
0.85
-0.29
1.5
0.19
1.04
13.00
201.00
Mansion88Sớm
1.00
0.75
0.88
0.86
2.75
1.00
1.73
3.80
4.20
Live
0.91
0.75
-0.99
0.94
2.75
0.96
1.85
3.85
4.00
Run
0.96
0.25
0.95
-0.27
1.5
0.18
2.69
1.74
7.50
188betSớm
-0.98
0.75
0.88
0.86
2.75
-0.96
1.79
4.10
4.05
Live
0.89
0.75
-0.97
0.92
2.75
0.98
1.70
4.15
4.45
Run
-0.14
0.25
0.04
-0.14
1.5
0.04
1.01
17.00
31.00
SbobetSớm
0.98
0.75
0.92
0.86
2.75
-0.98
1.69
3.70
4.13
Live
0.90
0.75
-0.98
0.90
2.75
1.00
1.71
3.86
4.62
Run
0.55
0
-0.63
-0.36
1.5
0.28
1.06
7.60
100.00

Bên nào sẽ thắng?

Sandefjord
ChủHòaKhách
Bryne
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SandefjordSo Sánh Sức MạnhBryne
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 90%So Sánh Đối Đầu10%
  • Tất cả
  • 9T 0H 1B
    1T 0H 9B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NOR Eliteserien-5] Sandefjord
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2412111443637550.0%
12903281227475.0%
123181624101225.0%
601561710.0%
[NOR Eliteserien-14] Bryne
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2567123041251424.0%
135441920191138.5%
1213811216158.3%
6123710516.7%

Thành tích đối đầu

Sandefjord            
Chủ - Khách
BryneSandefjord
SandefjordBryne
BryneSandefjord
SandefjordBryne
BryneSandefjord
SandefjordBryne
SandefjordBryne
BryneSandefjord
SandefjordBryne
BryneSandefjord
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR D101-06-253 - 2
(2 - 0)
5 - 2-0.38-0.29-0.37B0.910.000.97BT
NOR AL23-10-161 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.71-0.21-0.17T0.94-0.800.94TX
NOR AL19-06-160 - 2
(0 - 2)
4 - 5-0.34-0.29-0.47T0.98-0.250.90TX
NOR AL08-08-145 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.65-0.25-0.21T0.991.000.89TT
NOR AL01-05-141 - 3
(0 - 1)
9 - 5-0.47-0.29-0.34T0.890.250.99TT
INT CF15-03-141 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.48-0.29-0.35T0.850.250.97TX
NOR AL26-08-132 - 0
(1 - 0)
- -0.41-0.30-0.39T0.820.00-0.94TX
NOR AL25-05-131 - 2
(1 - 1)
- -0.41-0.31-0.38T0.850.00-0.97TT
NOR AL28-10-122 - 0
(1 - 0)
- -0.69-0.25-0.16T-0.95-0.800.83TX
NOR AL08-07-120 - 1
(0 - 0)
- -0.40-0.31-0.38T0.880.001.00TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Sandefjord            
Chủ - Khách
SandefjordBrann
TromsdalenSandefjord
Sarpsborg 08Sandefjord
SandefjordBodo Glimt
Kristiansund BKSandefjord
SandefjordViking
ValerengaSandefjord
SandefjordSarpsborg 08
SandefjordKristiansund BK
Bodo GlimtSandefjord
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR D120-09-250 - 3
(0 - 1)
4 - 6-0.35-0.27-0.46B0.94-0.250.94BH
NORC17-09-256 - 1
(2 - 0)
- -0.25-0.25-0.61B1.00-0.750.82BT
NOR D114-09-252 - 1
(2 - 0)
3 - 6-0.49-0.25-0.32B0.830.25-0.95BX
NOR D131-08-251 - 2
(0 - 0)
4 - 8-0.20-0.21-0.67B-0.95-10.83BX
NOR D117-08-252 - 2
(0 - 0)
8 - 7-0.33-0.25-0.47H0.97-0.250.91BT
NOR D110-08-251 - 2
(1 - 0)
0 - 5-0.38-0.25-0.45B0.87-0.25-0.99BX
NOR D103-08-252 - 1
(0 - 0)
7 - 11-0.49-0.26-0.33B-0.950.50.83BH
NOR D126-07-253 - 2
(2 - 0)
4 - 5-0.45-0.26-0.37T1.000.250.88TT
NOR D120-07-256 - 0
(4 - 0)
6 - 7-0.58-0.24-0.22T0.920.750.96TT
NOR D112-07-252 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.82-0.14-0.09B0.9420.94HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 50%

Bryne            
Chủ - Khách
BrattvagBryne
FredrikstadBryne
BryneTromso IL
ValerengaBryne
BryneStromsgodset
Ham-KamBryne
BryneKFUM Oslo
MoldeBryne
BryneViking
Tromso ILBryne
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NORC24-09-251 - 2
(0 - 1)
5 - 2-0.27-0.26-0.560.84-0.750.98H
NOR D120-09-251 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.56-0.27-0.25-0.970.750.85X
NOR D114-09-250 - 2
(0 - 1)
2 - 5-0.31-0.28-0.450.95-0.250.93X
NOR D130-08-253 - 2
(3 - 1)
10 - 1-0.59-0.25-0.240.890.750.99T
NOR D124-08-252 - 2
(0 - 1)
11 - 9-0.53-0.25-0.260.880.51.00T
NOR D117-08-251 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.44-0.28-0.330.990.250.89X
NOR D110-08-250 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.34-0.30-0.440.90-0.250.98X
NOR D103-08-252 - 0
(0 - 0)
13 - 2-0.66-0.23-0.190.9010.98X
NOR D127-07-251 - 3
(0 - 1)
2 - 5-0.26-0.26-0.550.84-0.75-0.96T
NOR D120-07-253 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.57-0.26-0.220.970.750.91T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%

SandefjordSo sánh số liệuBryne
  • 16Tổng số ghi bàn9
  • 1.6Trung bình ghi bàn0.9
  • 23Tổng số mất bàn18
  • 2.3Trung bình mất bàn1.8
  • 20.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 70.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Sandefjord
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem9XemXem3XemXem9XemXem42.9%XemXem11XemXem52.4%XemXem8XemXem38.1%XemXem
11XemXem8XemXem1XemXem2XemXem72.7%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
10XemXem1XemXem2XemXem7XemXem10%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
60150.0%Xem116.7%350.0%Xem
Bryne
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem11XemXem0XemXem11XemXem50%XemXem10XemXem45.5%XemXem12XemXem54.5%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Sandefjord
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem14XemXem3XemXem4XemXem66.7%XemXem10XemXem47.6%XemXem10XemXem47.6%XemXem
11XemXem9XemXem1XemXem1XemXem81.8%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
Bryne
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem8XemXem4XemXem10XemXem36.4%XemXem8XemXem36.4%XemXem9XemXem40.9%XemXem
11XemXem2XemXem3XemXem6XemXem18.2%XemXem4XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem
60240.0%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

SandefjordThời gian ghi bànBryne
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    7
    0 Bàn
    7
    8
    1 Bàn
    5
    6
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    2
    1
    4+ Bàn
    18
    10
    Bàn thắng H1
    18
    17
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SandefjordChi tiết về HT/FTBryne
  • 8
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    2
    1
    T/B
    2
    3
    H/T
    2
    3
    H/H
    4
    4
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    3
    B/H
    4
    6
    B/B
ChủKhách
SandefjordSố bàn thắng trong H1&H2Bryne
  • 5
    3
    Thắng 2+ bàn
    5
    3
    Thắng 1 bàn
    2
    6
    Hòa
    6
    5
    Mất 1 bàn
    4
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sandefjord
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D118-10-2025KháchMolde14 Ngày
NOR D125-10-2025ChủFredrikstad21 Ngày
NOR D129-10-2025KháchRosenborg BK25 Ngày
Bryne
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D118-10-2025ChủRosenborg BK14 Ngày
NOR D125-10-2025KháchViking21 Ngày
NOR D101-11-2025ChủBrann28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 50.0%Thắng24.0% [6]
  • [1] 4.2%Hòa28.0% [6]
  • [11] 45.8%Bại48.0% [12]
  • Chủ/Khách
  • [9] 37.5%Thắng4.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa12.0% [3]
  • [3] 12.5%Bại32.0% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    44 
  • Bàn thua
    36 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    41
  • TB được điểm
    1.20
  • TB mất điểm
    1.64
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.76
  • TB mất điểm
    0.80
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 9.09%Hòa44.44% [4]
  • [5] 45.45%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Sandefjord VS Bryne ngày 04-10-2025 - Thông tin đội hình