So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
-1.5
0.91
0.80
2.75
1.00
7.60
4.90
1.27
Live
0.94
-1.5
0.94
-0.96
3
0.82
7.80
5.00
1.29
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.20
4.5
0.06
20.00
16.00
1.01
BET365Sớm
0.93
-1.5
0.93
0.83
2.75
-0.97
7.50
5.25
1.29
Live
0.92
-1.5
0.92
0.88
2.75
0.98
7.00
5.25
1.30
Run
-0.53
0
0.42
-0.16
4.5
0.10
101.00
26.00
1.01
Mansion88Sớm
0.84
-1.5
1.00
0.83
2.75
0.99
6.60
4.75
1.32
Live
0.99
-1.5
0.91
0.86
2.75
-0.98
9.10
5.20
1.26
Run
0.17
-0.25
-0.27
-0.23
4.5
0.14
33.00
6.80
1.08
188betSớm
0.92
-1.5
0.92
0.81
2.75
-0.99
7.60
4.90
1.27
Live
0.95
-1.5
0.95
-0.95
3
0.83
7.80
5.00
1.29
Run
-0.51
0
0.41
-0.19
4.5
0.07
20.00
16.00
1.01
SbobetSớm
0.86
-1.5
-0.98
0.86
2.75
1.00
6.80
4.62
1.32
Live
0.96
-1.5
0.94
0.88
2.75
1.00
7.80
4.96
1.29
Run
-0.59
0
0.49
-0.26
4.5
0.16
17.50
7.50
1.10

Bên nào sẽ thắng?

MFK Karvina
ChủHòaKhách
Slavia Praha
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MFK KarvinaSo Sánh Sức MạnhSlavia Praha
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu78%
  • Tất cả
  • 1T 3H 6B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE First League-8] MFK Karvina
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3011811405241836.7%
15645191822940.0%
15546213419833.3%
64201151466.7%
[CZE First League-4] Slavia Praha
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
302532611178483.3%
151500354454100.0%
15103226733466.7%
6321731150.0%

Thành tích đối đầu

MFK Karvina            
Chủ - Khách
Slavia PrahaMFK Karvina
MFK KarvinaSlavia Praha
Slavia PrahaMFK Karvina
MFK KarvinaSlavia Praha
Slavia PrahaMFK Karvina
MFK KarvinaSlavia Praha
Slavia PrahaMFK Karvina
MFK KarvinaSlavia Praha
Slavia PrahaMFK Karvina
MFK KarvinaSlavia Praha
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D110-11-245 - 1
(1 - 0)
10 - 3-0.88-0.16-0.09B0.86-0.500.96BT
CZE D118-02-240 - 3
(0 - 2)
2 - 5-0.13-0.20-0.78B0.90-1.500.92BT
CZE D103-09-235 - 1
(3 - 1)
9 - 5-0.93-0.13-0.07B0.82-0.441.00BT
CZEC18-11-220 - 2
(0 - 2)
1 - 15-0.07-0.14-0.91B0.94-2.250.90BX
CZE D105-02-220 - 1
(0 - 0)
11 - 1-0.91-0.13-0.07T-0.99-0.400.81TX
CZE D129-08-213 - 3
(1 - 2)
5 - 6-0.14-0.21-0.75H0.84-1.50-0.96BT
CZE D116-05-211 - 1
(1 - 0)
5 - 5-0.86-0.15-0.09H0.88-0.501.00TX
CZE D123-01-211 - 3
(0 - 0)
1 - 7-0.14-0.22-0.73B0.92-1.250.90BT
CZE D101-12-192 - 0
(0 - 0)
11 - 1-0.93-0.13-0.07B1.00-0.400.82TX
CZE D104-08-190 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.10-0.18-0.82H0.96-1.750.92BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

MFK Karvina            
Chủ - Khách
Sigma OlomoucMFK Karvina
MFK KarvinaMlada Boleslav
Dynamo Ceske BudejoviceMFK Karvina
Dukla PragueMFK Karvina
Hradec KraloveMFK Karvina
MFK KarvinaSynot Slovacko
Baumit JablonecMFK Karvina
MFK KarvinaSparta Praha
MFK KarvinaTeplice
MFK KarvinaDukla Banska Bystrica
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D105-04-251 - 2
(1 - 1)
4 - 5-0.57-0.28-0.27T0.980.750.84TT
CZE D130-03-253 - 1
(1 - 1)
7 - 5-0.47-0.28-0.38T0.990.250.83TT
CZE D116-03-252 - 3
(2 - 1)
3 - 4-0.32-0.30-0.50T0.80-0.5-0.98TT
CZE D112-03-250 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.38-0.29-0.45H0.78-0.25-0.96BX
CZE D109-03-251 - 1
(1 - 1)
11 - 3-0.55-0.30-0.27H0.820.51.00TX
CZE D102-03-252 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.48-0.29-0.35T0.880.250.88TX
CZE D123-02-255 - 0
(2 - 0)
5 - 2-0.64-0.25-0.23B-0.9610.78BT
CZE D115-02-252 - 3
(2 - 2)
4 - 3-0.18-0.23-0.71B0.83-1.250.99BT
CZE D101-02-251 - 1
(1 - 1)
0 - 4-0.49-0.29-0.32H-0.960.50.84TX
INT CF25-01-250 - 1
(0 - 0)
9 - 1-0.60-0.26-0.29B0.870.750.83BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Slavia Praha            
Chủ - Khách
Slavia PrahaHradec Kralove
Dukla PragueSlavia Praha
Slavia PrahaBaumit Jablonec
Sparta PrahaSlavia Praha
Slavia PrahaBohemians 1905
Slavia PrahaFK MAS Taborsko
FC Viktoria PlzenSlavia Praha
Slavia PrahaBanik Ostrava
PardubiceSlavia Praha
Slavia PrahaMlada Boleslav
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D105-04-252 - 1
(1 - 1)
4 - 2-0.83-0.19-0.100.971.750.85T
CZE D129-03-250 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.11-0.20-0.811.00-1.50.82X
CZE D116-03-253 - 0
(3 - 0)
6 - 2-0.78-0.21-0.130.961.50.86T
CZE D108-03-252 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.36-0.30-0.450.82-0.251.00X
CZE D102-03-252 - 0
(0 - 0)
13 - 4-0.85-0.17-0.110.761.751.00X
CZEC26-02-250 - 0
(0 - 0)
23 - 0-0.95-0.11-0.060.852.5-0.97X
CZE D123-02-251 - 3
(1 - 2)
4 - 6-0.32-0.31-0.49-0.98-0.250.80T
CZE D116-02-251 - 0
(1 - 0)
5 - 8-0.78-0.20-0.140.911.50.91X
CZE D108-02-250 - 2
(0 - 0)
0 - 11-0.10-0.18-0.851.00-1.750.82X
CZE D102-02-251 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.85-0.17-0.10-0.9820.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:53% Tỷ lệ tài: 30%

MFK KarvinaSo sánh số liệuSlavia Praha
  • 14Tổng số ghi bàn14
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.4
  • 15Tổng số mất bàn4
  • 1.5Trung bình mất bàn0.4
  • 40.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

MFK Karvina
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem15XemXem2XemXem11XemXem53.6%XemXem16XemXem57.1%XemXem11XemXem39.3%XemXem
14XemXem7XemXem2XemXem5XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
14XemXem8XemXem0XemXem6XemXem57.1%XemXem9XemXem64.3%XemXem4XemXem28.6%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Slavia Praha
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem13XemXem1XemXem14XemXem46.4%XemXem11XemXem39.3%XemXem17XemXem60.7%XemXem
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
MFK Karvina
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem12XemXem4XemXem12XemXem42.9%XemXem13XemXem46.4%XemXem8XemXem28.6%XemXem
14XemXem6XemXem3XemXem5XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem4XemXem28.6%XemXem
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem4XemXem28.6%XemXem
623133.3%Xem466.7%233.3%Xem
Slavia Praha
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem14XemXem2XemXem12XemXem50%XemXem9XemXem32.1%XemXem18XemXem64.3%XemXem
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem28.6%XemXem9XemXem64.3%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MFK KarvinaThời gian ghi bànSlavia Praha
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    5
    0 Bàn
    13
    6
    1 Bàn
    4
    9
    2 Bàn
    4
    4
    3 Bàn
    0
    4
    4+ Bàn
    18
    25
    Bàn thắng H1
    15
    28
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MFK KarvinaChi tiết về HT/FTSlavia Praha
  • 4
    15
    T/T
    1
    0
    T/H
    3
    0
    T/B
    3
    6
    H/T
    7
    4
    H/H
    0
    2
    H/B
    2
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    7
    0
    B/B
ChủKhách
MFK KarvinaSố bàn thắng trong H1&H2Slavia Praha
  • 3
    13
    Thắng 2+ bàn
    6
    9
    Thắng 1 bàn
    9
    4
    Hòa
    5
    1
    Mất 1 bàn
    5
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
MFK Karvina
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D119-04-2025KháchSlovan Liberec7 Ngày
Slavia Praha
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D119-04-2025ChủSynot Slovacko7 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

MFK Karvina
Slavia Praha
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 36.7%Thắng83.3% [25]
  • [8] 26.7%Hòa10.0% [25]
  • [11] 36.7%Bại6.7% [2]
  • Chủ/Khách
  • [6] 20.0%Thắng33.3% [10]
  • [4] 13.3%Hòa10.0% [3]
  • [5] 16.7%Bại6.7% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    40 
  • Bàn thua
    52 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.73 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.60 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    61
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    2.03
  • TB mất điểm
    0.37
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.13
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+55.56% [5]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [3] 27.27%Hòa11.11% [1]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

MFK Karvina VS Slavia Praha ngày 12-04-2025 - Thông tin đội hình