So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.99
0
0.77
0.85
2.75
0.91
2.54
3.55
2.25
Live
0.72
0
-0.90
-0.93
2.75
0.72
2.31
3.35
2.53
Run
0.04
-0.25
-0.22
-0.24
2.5
0.04
23.00
6.20
1.09
BET365Sớm
1.00
0
0.80
0.88
2.75
0.93
2.75
3.40
2.30
Live
0.75
0
-0.95
0.90
2.5
0.90
2.40
3.25
2.75
Run
-0.98
0
0.77
-0.14
2.5
0.08
126.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
0.99
0
0.77
0.90
2.75
0.86
2.59
3.35
2.30
Live
0.79
0
-0.95
0.94
2.5
0.88
2.33
3.20
2.65
Run
-0.93
0
0.76
-0.21
2.5
0.05
52.00
4.55
1.13
188betSớm
1.00
0
0.78
0.86
2.75
0.92
2.54
3.55
2.25
Live
0.78
0
-0.94
-0.92
2.75
0.73
2.31
3.25
2.53
Run
0.05
-0.25
-0.21
-0.23
2.5
0.05
23.00
6.30
1.09
SbobetSớm
-0.99
0
0.81
0.94
2.75
0.86
2.56
3.15
2.31
Live
0.85
0
0.99
-0.98
2.5
0.80
2.42
3.08
2.60
Run
-0.92
0
0.75
-0.22
2.5
0.08
27.00
5.00
1.12

Bên nào sẽ thắng?

Domzale
ChủHòaKhách
Radomlje
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
DomzaleSo Sánh Sức MạnhRadomlje
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 24%So Sánh Đối Đầu76%
  • Tất cả
  • 2T 1H 7B
    7T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SLO 1.Liga-10] Domzale
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3165202959231019.4%
1532101327111020.0%
163310163212718.8%
62131111733.3%
[SLO 1.Liga-8] Radomlje
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
319517355532829.0%
16637212521837.5%
153210143011920.0%
6213811733.3%

Thành tích đối đầu

Domzale            
Chủ - Khách
RadomljeDomzale
DomzaleRadomlje
RadomljeDomzale
DomzaleRadomlje
RadomljeDomzale
DomzaleRadomlje
RadomljeDomzale
RadomljeDomzale
DomzaleRadomlje
RadomljeDomzale
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D117-02-251 - 0
(1 - 0)
1 - 8-0.49-0.31-0.32B0.820.250.94BX
SLO D120-10-241 - 4
(1 - 3)
8 - 5-0.41-0.32-0.39B0.850.000.97BT
SLO D102-08-241 - 0
(0 - 0)
2 - 8-0.47-0.30-0.35B0.890.250.93BX
SLO D111-05-241 - 1
(1 - 1)
2 - 7-0.40-0.29-0.43H0.960.000.80HX
SLO D113-03-242 - 0
(0 - 0)
10 - 4-0.46-0.30-0.35B0.920.250.90BX
SLO D102-12-233 - 0
(2 - 0)
6 - 6-0.47-0.29-0.36T0.960.250.86TT
SLO D117-09-233 - 1
(3 - 1)
2 - 3-0.35-0.30-0.47B0.85-0.250.91BT
SLO D120-05-231 - 0
(0 - 0)
0 - 4-0.40-0.30-0.42B0.910.000.85BX
SLO D115-03-231 - 2
(0 - 1)
6 - 4-0.55-0.29-0.28B0.820.501.00BT
SLO D130-11-220 - 2
(0 - 0)
5 - 12-0.39-0.29-0.44T-0.980.000.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Domzale            
Chủ - Khách
DomzaleMaribor
DomzaleNK Publikum Celje
NK BravoDomzale
NK NaftaDomzale
DomzaleFC Koper
DomzaleNK Olimpija Ljubljana
NK PrimorjeDomzale
RadomljeDomzale
DomzaleNK Mura 05
MariborDomzale
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D106-04-251 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.19-0.25-0.68T0.96-10.86HX
SLO D129-03-250 - 1
(0 - 1)
4 - 9-0.20-0.24-0.68B0.97-10.85BX
SLO D116-03-253 - 3
(2 - 2)
12 - 3-0.63-0.27-0.22H0.830.750.99TT
SLO D113-03-253 - 2
(2 - 1)
9 - 1-0.47-0.30-0.35B0.930.250.83BT
SLO D108-03-252 - 3
(1 - 2)
5 - 10-0.33-0.31-0.48B0.97-0.250.85BT
SLO D105-03-253 - 1
(1 - 0)
3 - 15-0.16-0.23-0.73T0.89-1.250.93TT
SLO D101-03-250 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.46-0.30-0.35T0.930.250.83TX
SLO D117-02-251 - 0
(1 - 0)
1 - 8-0.49-0.31-0.32B0.820.250.94BX
SLO D108-02-250 - 1
(0 - 1)
9 - 1-0.37-0.31-0.44B0.76-0.25-0.94BX
SLO D101-02-252 - 1
(2 - 0)
5 - 6-0.81-0.20-0.12B0.831.50.99TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Radomlje            
Chủ - Khách
RadomljeNK Nafta
FC KoperRadomlje
NK PrimorjeRadomlje
RadomljeHNK Gorica
RadomljeNK Olimpija Ljubljana
RadomljeNK Bravo
NK Mura 05Radomlje
RadomljeMaribor
NK Publikum CeljeRadomlje
RadomljeDomzale
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D108-04-254 - 1
(2 - 0)
1 - 9-0.40-0.31-0.410.9200.90T
SLO D105-04-253 - 1
(1 - 0)
1 - 5-0.59-0.28-0.250.890.750.93T
SLO D130-03-251 - 1
(0 - 1)
7 - 1-0.47-0.32-0.330.880.250.94X
INT CF21-03-250 - 3
(0 - 1)
7 - 3-0.30-0.26-0.560.78-0.750.98X
SLO D115-03-250 - 3
(0 - 0)
4 - 11-0.17-0.24-0.720.83-1.250.99T
SLO D111-03-252 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.26-0.30-0.560.96-0.50.80X
SLO D108-03-252 - 0
(2 - 0)
3 - 10-0.51-0.31-0.300.970.50.85X
SLO D101-03-250 - 4
(0 - 1)
4 - 8-0.22-0.27-0.630.96-0.750.80T
SLO D123-02-259 - 1
(4 - 1)
4 - 4-0.69-0.24-0.190.8310.99T
SLO D117-02-251 - 0
(1 - 0)
1 - 8-0.49-0.31-0.32B0.820.250.94BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

DomzaleSo sánh số liệuRadomlje
  • 13Tổng số ghi bàn10
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.0
  • 15Tổng số mất bàn26
  • 1.5Trung bình mất bàn2.6
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Domzale
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem10XemXem2XemXem16XemXem35.7%XemXem18XemXem64.3%XemXem10XemXem35.7%XemXem
14XemXem4XemXem2XemXem8XemXem28.6%XemXem9XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
14XemXem6XemXem0XemXem8XemXem42.9%XemXem9XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Radomlje
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem11XemXem2XemXem16XemXem37.9%XemXem12XemXem41.4%XemXem17XemXem58.6%XemXem
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
14XemXem4XemXem1XemXem9XemXem28.6%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Domzale
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem7XemXem6XemXem15XemXem25%XemXem11XemXem39.3%XemXem13XemXem46.4%XemXem
14XemXem3XemXem2XemXem9XemXem21.4%XemXem4XemXem28.6%XemXem7XemXem50%XemXem
14XemXem4XemXem4XemXem6XemXem28.6%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Radomlje
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem15XemXem3XemXem11XemXem51.7%XemXem7XemXem24.1%XemXem9XemXem31%XemXem
15XemXem8XemXem2XemXem5XemXem53.3%XemXem2XemXem13.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem35.7%XemXem4XemXem28.6%XemXem
640266.7%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

DomzaleThời gian ghi bànRadomlje
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 18
    17
    0 Bàn
    5
    8
    1 Bàn
    4
    3
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    9
    7
    Bàn thắng H1
    10
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
DomzaleChi tiết về HT/FTRadomlje
  • 2
    4
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    1
    T/B
    2
    2
    H/T
    14
    9
    H/H
    3
    6
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    7
    5
    B/B
ChủKhách
DomzaleSố bàn thắng trong H1&H2Radomlje
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    14
    11
    Hòa
    7
    5
    Mất 1 bàn
    4
    7
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Domzale
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D119-04-2025KháchNK Olimpija Ljubljana5 Ngày
SLO D126-04-2025ChủNK Primorje12 Ngày
SLO D103-05-2025KháchFC Koper19 Ngày
Radomlje
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D119-04-2025ChủNK Publikum Celje5 Ngày
SLO D126-04-2025KháchMaribor12 Ngày
SLO D103-05-2025ChủNK Mura 0519 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Domzale
Chấn thương
Radomlje

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 19.4%Thắng29.0% [9]
  • [5] 16.1%Hòa16.1% [9]
  • [20] 64.5%Bại54.8% [17]
  • Chủ/Khách
  • [3] 9.7%Thắng9.7% [3]
  • [2] 6.5%Hòa6.5% [2]
  • [10] 32.3%Bại32.3% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    59 
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    1.90 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    0.42 
  • TB mất điểm
    0.87 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    55
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    1.77
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    0.68
  • TB mất điểm
    0.81
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Hòa10.00% [1]
  • [5] 50.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 60.00% [6]

Domzale VS Radomlje ngày 14-04-2025 - Thông tin đội hình