So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.95
0.25
0.77
0.94
2.25
0.86
2.35
3.30
2.84
Live
0.88
0.5
1.00
0.90
2.5
0.97
1.88
3.50
3.85
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.15
2.5
0.01
16.50
1.01
23.00
BET365Sớm
-0.97
0.25
0.78
0.95
2.25
0.85
2.30
3.25
2.88
Live
0.85
0.5
0.95
0.87
2.5
0.92
1.95
3.50
3.70
Run
0.37
0
-0.50
-0.29
1.5
0.20
101.00
6.50
1.11
Mansion88Sớm
0.96
0.25
0.86
0.94
2.25
0.86
2.14
3.10
3.00
Live
0.92
0.5
0.98
0.89
2.5
0.99
1.92
3.50
3.65
Run
0.42
0
-0.52
-0.14
1.5
0.06
300.00
7.70
1.03
188betSớm
-0.94
0.25
0.78
0.95
2.25
0.87
2.35
3.30
2.84
Live
0.89
0.5
-0.97
0.93
2.5
0.96
1.88
3.50
3.85
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.14
2.5
0.04
16.50
1.01
23.00
SbobetSớm
0.97
0.25
0.85
0.93
2.25
0.87
2.20
3.03
2.95
Live
0.92
0.5
0.98
0.88
2.5
1.00
1.92
3.33
3.57
Run
0.43
0
-0.53
-0.16
2.5
0.06
130.00
7.10
1.05

Bên nào sẽ thắng?

Hacken
ChủHòaKhách
AEK Larnaca
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
HackenSo Sánh Sức MạnhAEK Larnaca
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 35%So Sánh Phong Độ65%
  • Tất cả
  • 2T 5H 3B
    5T 5H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA ECL-29] Hacken
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
5032573290.0%
3021452310.0%
2011121240.0%
612378516.7%
[UEFA ECL-10] AEK Larnaca
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
52306191040.0%
21104042050.0%
3120215633.3%
6330831250.0%

Thành tích đối đầu

Hacken            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Hacken            
Chủ - Khách
HSK Zrinjski MostarHacken
HackenKuPs
Mjallby AIFHacken
HackenStrasbourg
HackenMalmo FF
AIK SolnaHacken
HackenRayo Vallecano
HackenIK Sirius FK
BrommapojkarnaHacken
ShelbourneHacken
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA ECL27-11-252 - 1
(0 - 1)
3 - 7-0.42-0.31-0.35B-0.940.250.76BT
INT CF22-11-252 - 0
(1 - 0)
- ---T--
SWE D109-11-251 - 0
(0 - 0)
3 - 9-0.55-0.26-0.27B-0.960.750.84BX
UEFA ECL06-11-251 - 2
(0 - 1)
6 - 3-0.35-0.27-0.47B0.90-0.250.92BT
SWE D101-11-251 - 1
(0 - 1)
7 - 1-0.38-0.27-0.44H0.83-0.25-0.95BX
SWE D126-10-252 - 2
(2 - 1)
8 - 8-0.47-0.28-0.33H0.870.25-0.99TT
UEFA ECL23-10-252 - 2
(1 - 1)
10 - 5-0.27-0.27-0.55H0.99-0.50.83BT
SWE D118-10-251 - 1
(1 - 1)
7 - 3-0.48-0.25-0.35H0.880.251.00TX
SWE D105-10-251 - 3
(1 - 1)
9 - 3-0.40-0.26-0.42T0.9800.90TT
UEFA ECL02-10-250 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.28-0.27-0.52H0.91-0.50.91BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

AEK Larnaca            
Chủ - Khách
Akritas ChlorakaAEK Larnaca
RijekaAEK Larnaca
Olympiakos Nicosia FCAEK Larnaca
AEK LarnacaOmonia Aradippou
AEK LarnacaAberdeen
Apollon Limassol FCAEK Larnaca
AEP PaphosAEK Larnaca
AEK LarnacaAPOEL Nicosia
Crystal PalaceAEK Larnaca
E.N.ParalimniouAEK Larnaca
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP D101-12-251 - 1
(1 - 1)
2 - 5-0.12-0.20-0.800.95-1.50.87X
UEFA ECL27-11-250 - 0
(0 - 0)
7 - 1-0.41-0.30-0.360.790-0.97X
CYP D122-11-251 - 4
(1 - 4)
2 - 10-0.19-0.25-0.680.93-10.89T
CYP D109-11-251 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.79-0.20-0.130.911.50.91X
UEFA ECL06-11-250 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.68-0.24-0.170.8410.98X
CYP D102-11-251 - 2
(0 - 0)
8 - 4-0.34-0.31-0.470.87-0.250.89T
CYP SCUP30-10-251 - 1
(1 - 1)
2 - 3-0.50-0.32-0.310.760.251.00X
CYP D127-10-251 - 1
(0 - 1)
5 - 6-0.50-0.33-0.320.750.250.95X
UEFA ECL23-10-250 - 1
(0 - 0)
8 - 2-0.87-0.14-0.070.802-0.98X
CYP D118-10-250 - 2
(0 - 1)
0 - 8-0.13-0.24-0.760.94-1.250.88X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 5 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%

HackenSo sánh số liệuAEK Larnaca
  • 13Tổng số ghi bàn13
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.3
  • 12Tổng số mất bàn5
  • 1.2Trung bình mất bàn0.5
  • 20.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 50.0%TL hòa50.0%
  • 30.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Hacken
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem13XemXem2XemXem15XemXem43.3%XemXem11XemXem36.7%XemXem15XemXem50%XemXem
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
AEK Larnaca
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Hacken
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem8XemXem6XemXem16XemXem26.7%XemXem10XemXem33.3%XemXem18XemXem60%XemXem
15XemXem2XemXem3XemXem10XemXem13.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem
15XemXem6XemXem3XemXem6XemXem40%XemXem5XemXem33.3%XemXem10XemXem66.7%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem
AEK Larnaca
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
7XemXem4XemXem2XemXem1XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

HackenThời gian ghi bànAEK Larnaca
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    3
    0 Bàn
    2
    0
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    6
    1
    Bàn thắng H1
    5
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
HackenChi tiết về HT/FTAEK Larnaca
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    3
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
HackenSố bàn thắng trong H1&H2AEK Larnaca
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    3
    Hòa
    3
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hacken
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA ECL18-12-2025KháchSlovan Bratislava7 Ngày
AEK Larnaca
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CYP D113-12-2025ChủOmonia Nicosia FC2 Ngày
UEFA ECL18-12-2025ChủFK Shkendija 797 Ngày
CYP D120-12-2025KháchAEL Limassol9 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

AEK Larnaca
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng40.0% [2]
  • [3] 60.0%Hòa60.0% [2]
  • [2] 40.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng20.0% [1]
  • [2] 40.0%Hòa40.0% [2]
  • [1] 20.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.40 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    1.20
  • TB mất điểm
    0.20
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 14.29%thắng 2 bàn+20.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn20.00% [1]
  • [3] 42.86%Hòa60.00% [3]
  • [3] 42.86%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Hacken VS AEK Larnaca ngày 12-12-2025 - Thông tin đội hình