So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
-0.5
0.94
-0.98
2.5
0.80
3.45
3.40
1.94
Live
0.86
-0.25
0.98
0.80
2.25
-0.98
2.92
3.35
2.19
Run
-0.21
0.25
0.05
-0.29
4.5
0.11
26.00
7.50
1.05
BET365Sớm
0.93
-0.25
0.88
0.80
2.25
1.00
3.00
3.25
2.10
Live
0.80
-0.25
1.00
0.80
2.25
1.00
2.80
3.20
2.20
Run
0.80
0
1.00
-0.08
4.5
0.04
41.00
7.00
1.10
Mansion88Sớm
0.92
-0.25
0.82
0.74
2.25
1.00
4.05
3.40
1.75
Live
0.57
-0.5
-0.73
-0.92
2.5
0.73
2.65
3.15
2.36
Run
0.97
0
0.87
-0.35
5.5
0.21
14.50
4.31
1.22
188betSớm
0.91
-0.5
0.95
-0.97
2.5
0.81
3.45
3.40
1.94
Live
0.87
-0.25
0.99
0.81
2.25
-0.97
2.92
3.35
2.19
Run
0.91
0
0.95
-0.26
4.5
0.10
29.00
8.30
1.04
SbobetSớm
0.90
-0.5
0.92
1.00
2.5
0.80
3.41
3.06
1.92
Live
0.87
-0.25
0.97
-0.90
2.5
0.72
2.95
3.06
2.19
Run
0.96
0
0.88
-0.24
4.5
0.10
3.63
2.01
2.86

Bên nào sẽ thắng?

FC Kolkheti Poti
ChủHòaKhách
Gareji Sagarejo
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Kolkheti PotiSo Sánh Sức MạnhGareji Sagarejo
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 2T 5H 2B
    2T 5H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga-10] FC Kolkheti Poti
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3257203059221015.6%
1624101730101012.5%
1633101329121018.8%
601571410.0%
[GEO Erovnuli Liga-8] Gareji Sagarejo
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3271213364133821.9%
16367182315718.8%
16466181818625.0%
62221213833.3%

Thành tích đối đầu

FC Kolkheti Poti            
Chủ - Khách
Gareji SagarejoFC Kolkheti Poti
Gareji SagarejoFC Kolkheti Poti
Gareji SagarejoFC Kolkheti Poti
FC Kolkheti PotiGareji Sagarejo
Gareji SagarejoFC Kolkheti Poti
Gareji SagarejoFC Kolkheti Poti
FC Kolkheti PotiGareji Sagarejo
Gareji SagarejoFC Kolkheti Poti
FC Kolkheti PotiGareji Sagarejo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D124-08-252 - 2
(1 - 0)
7 - 5-0.51-0.30-0.29H0.960.500.88TT
GEO C20-07-251 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.50-0.33-0.32H0.750.250.95TX
GEO D108-05-254 - 1
(2 - 0)
2 - 4-0.43-0.31-0.37B-0.970.250.73BT
GEO D116-03-250 - 1
(0 - 0)
2 - 5-0.48-0.29-0.35B0.870.250.89BX
GEO C18-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.22-0.26-0.65H0.76-1.001.00BX
GEO D202-12-231 - 1
(0 - 1)
0 - 1-0.42-0.29-0.41H0.890.000.93HX
GEO D222-09-232 - 1
(0 - 0)
2 - 2-0.48-0.29-0.38T0.900.250.80TH
GEO D210-06-230 - 1
(0 - 0)
8 - 5-0.70-0.23-0.19T1.00-0.800.82TX
GEO D226-04-230 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.50-0.31-0.31H0.760.251.00TX

Thống kê 9 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:22% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

FC Kolkheti Poti            
Chủ - Khách
Dinamo TbilisiFC Kolkheti Poti
FC Kolkheti PotiFC Telavi
FC Kolkheti PotiSamgurali Tskh
FC Kolkheti PotiDinamo Batumi
Dila GoriFC Kolkheti Poti
FC Kolkheti PotiTorpedo Kutaisi
FC Iberia 1999 TbilisiFC Kolkheti Poti
FC Kolkheti PotiGagra Tbilisi
Gareji SagarejoFC Kolkheti Poti
Spaeri FCFC Kolkheti Poti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D127-10-253 - 1
(3 - 0)
3 - 5-0.80-0.20-0.12B0.861.50.90BT
GEO D122-10-250 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.37-0.30-0.45B0.76-0.251.00BX
GEO D118-10-252 - 3
(2 - 1)
3 - 4-0.36-0.32-0.44B0.76-0.251.00BT
GEO D103-10-252 - 2
(1 - 0)
7 - 5-0.36-0.33-0.46H0.77-0.250.93BT
GEO D128-09-251 - 0
(0 - 0)
3 - 3---B--
GEO D120-09-252 - 4
(1 - 0)
2 - 2-0.30-0.30-0.52B0.82-0.50.94BT
GEO D114-09-250 - 2
(0 - 0)
6 - 2---T--
GEO D130-08-251 - 2
(1 - 1)
5 - 6---B--
GEO D124-08-252 - 2
(1 - 0)
7 - 5-0.51-0.30-0.29H0.960.50.88TT
GEO C20-08-252 - 2
(0 - 1)
10 - 2-0.48-0.31-0.36H0.880.250.82TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 86%

Gareji Sagarejo            
Chủ - Khách
Gareji SagarejoSamgurali Tskh
Dinamo BatumiGareji Sagarejo
Gareji SagarejoDila Gori
Gareji SagarejoTorpedo Kutaisi
FC Iberia 1999 TbilisiGareji Sagarejo
Gareji SagarejoGagra Tbilisi
FC TelaviGareji Sagarejo
Dinamo TbilisiGareji Sagarejo
Gareji SagarejoFC Kolkheti Poti
Samgurali TskhGareji Sagarejo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D128-10-251 - 4
(1 - 1)
6 - 7-0.47-0.30-0.350.890.250.87T
GEO D122-10-251 - 4
(0 - 0)
4 - 8-0.47-0.31-0.340.870.250.89T
GEO D117-10-253 - 2
(0 - 2)
1 - 5-0.30-0.32-0.500.76-0.51.00T
GEO D103-10-251 - 3
(0 - 3)
5 - 3-0.34-0.32-0.480.84-0.250.86T
GEO D128-09-251 - 1
(0 - 0)
5 - 0-----
GEO D120-09-252 - 2
(2 - 0)
2 - 5-0.46-0.32-0.340.940.250.82T
GEO D113-09-250 - 0
(0 - 0)
7 - 2-----
GEO D129-08-250 - 0
(0 - 0)
6 - 0-0.71-0.25-0.180.7210.98X
GEO D124-08-252 - 2
(1 - 0)
7 - 5-0.51-0.30-0.29H0.960.50.88TT
GEO D118-08-252 - 2
(0 - 0)
5 - 2-0.45-0.29-0.37-0.990.250.81T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 88%

FC Kolkheti PotiSo sánh số liệuGareji Sagarejo
  • 14Tổng số ghi bàn16
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.6
  • 20Tổng số mất bàn17
  • 2.0Trung bình mất bàn1.7
  • 10.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa60.0%
  • 60.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Kolkheti Poti
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem8XemXem1XemXem14XemXem34.8%XemXem12XemXem52.2%XemXem11XemXem47.8%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
11XemXem3XemXem0XemXem8XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
Gareji Sagarejo
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem13XemXem2XemXem12XemXem48.1%XemXem13XemXem48.1%XemXem14XemXem51.9%XemXem
15XemXem6XemXem0XemXem9XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
12XemXem7XemXem2XemXem3XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
FC Kolkheti Poti
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem9XemXem5XemXem9XemXem39.1%XemXem10XemXem43.5%XemXem7XemXem30.4%XemXem
12XemXem7XemXem3XemXem2XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
11XemXem2XemXem2XemXem7XemXem18.2%XemXem5XemXem45.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem
631250.0%Xem350.0%116.7%Xem
Gareji Sagarejo
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem9XemXem7XemXem11XemXem33.3%XemXem8XemXem29.6%XemXem9XemXem33.3%XemXem
15XemXem6XemXem4XemXem5XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem5XemXem33.3%XemXem
12XemXem3XemXem3XemXem6XemXem25%XemXem2XemXem16.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
622233.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Kolkheti PotiThời gian ghi bànGareji Sagarejo
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    12
    0 Bàn
    9
    10
    1 Bàn
    6
    4
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    8
    8
    Bàn thắng H1
    13
    17
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Kolkheti PotiChi tiết về HT/FTGareji Sagarejo
  • 1
    2
    T/T
    0
    4
    T/H
    1
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    8
    7
    H/H
    7
    6
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    2
    B/H
    8
    5
    B/B
ChủKhách
FC Kolkheti PotiSố bàn thắng trong H1&H2Gareji Sagarejo
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    9
    13
    Hòa
    6
    8
    Mất 1 bàn
    10
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Kolkheti Poti
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D107-11-2025KháchGagra Tbilisi5 Ngày
GEO D129-11-2025ChủFC Iberia 1999 Tbilisi27 Ngày
GEO D102-12-2025KháchTorpedo Kutaisi30 Ngày
Gareji Sagarejo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D107-11-2025ChủDinamo Tbilisi5 Ngày
GEO D129-11-2025ChủFC Telavi27 Ngày
GEO D102-12-2025KháchGagra Tbilisi30 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 15.6%Thắng21.9% [7]
  • [7] 21.9%Hòa37.5% [7]
  • [20] 62.5%Bại40.6% [13]
  • Chủ/Khách
  • [2] 6.3%Thắng12.5% [4]
  • [4] 12.5%Hòa18.8% [6]
  • [10] 31.3%Bại18.8% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    59 
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    1.84 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    0.53 
  • TB mất điểm
    0.94 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    2.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    41
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    1.28
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    0.72
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 11.11%Hòa33.33% [3]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

FC Kolkheti Poti VS Gareji Sagarejo ngày 02-11-2025 - Thông tin đội hình