So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.83
1.5
0.93
0.83
2.75
0.93
1.25
5.00
8.30
Live
1.00
1.75
0.84
0.83
3
0.99
1.25
5.40
8.40
Run
-0.59
0.25
0.29
-0.39
3.5
0.09
1.01
9.90
15.00
Mansion88Sớm
0.90
1.5
0.90
0.89
2.75
0.91
1.19
5.90
8.90
Live
0.88
1.75
0.92
0.58
2.75
-0.78
1.21
5.60
8.70
Run
-0.37
0.25
0.21
-0.26
3.5
0.14
1.02
7.40
150.00
188betSớm
0.84
1.5
0.94
0.84
2.75
0.94
1.25
5.00
8.30
Live
0.90
1.75
0.96
0.86
3
0.98
1.19
6.00
10.50
Run
-0.56
0.25
0.28
-0.37
3.5
0.09
1.01
10.00
15.00
SbobetSớm
0.85
1.5
0.95
0.85
2.75
0.95
1.27
4.84
7.70
Live
0.72
1.5
-0.88
0.94
3
0.88
1.22
5.30
8.60
Run
0.23
0
-0.39
-0.54
3.5
0.40
1.03
6.80
150.00

Bên nào sẽ thắng?

FC Iberia 1999 Tbilisi
ChủHòaKhách
Gagra FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Iberia 1999 TbilisiSo Sánh Sức MạnhGagra FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 75%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 7T 1H 2B
    2T 1H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga-1] FC Iberia 1999 Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
352384582377165.7%
171142261137264.7%
181242321240166.7%
660015118100.0%
[GEO Erovnuli Liga-5] Gagra FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3512716435343534.3%
18459212617822.2%
17827222726447.1%
631215101050.0%

Thành tích đối đầu

FC Iberia 1999 Tbilisi            
Chủ - Khách
Gagra TbilisiFC Iberia 1999 Tbilisi
FC Iberia 1999 TbilisiGagra Tbilisi
Gagra TbilisiFC Iberia 1999 Tbilisi
Gagra TbilisiFC Iberia 1999 Tbilisi
FC Iberia 1999 TbilisiGagra Tbilisi
Gagra TbilisiFC Iberia 1999 Tbilisi
FC Iberia 1999 TbilisiGagra Tbilisi
Gagra TbilisiFC Iberia 1999 Tbilisi
FC Iberia 1999 TbilisiGagra Tbilisi
Gagra TbilisiFC Iberia 1999 Tbilisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D103-10-251 - 3
(1 - 2)
3 - 4-0.22-0.29-0.65T0.93-0.750.77TT
GEO D129-05-253 - 1
(2 - 1)
4 - 3-0.68-0.26-0.19T0.901.000.92TT
GEO D119-04-250 - 1
(0 - 0)
7 - 5-0.23-0.26-0.63T-0.98-0.750.80TX
GEO D101-12-241 - 2
(1 - 0)
3 - 3---T---
GEO D126-09-241 - 1
(0 - 1)
11 - 5-0.73-0.24-0.19H0.90-0.800.80TX
GEO D128-05-244 - 0
(4 - 0)
6 - 7-0.25-0.28-0.59B0.85-0.750.91BT
GEO D111-04-243 - 1
(2 - 1)
5 - 7-0.63-0.25-0.22T0.800.75-0.96TT
GEO D111-11-232 - 1
(0 - 1)
3 - 5---B---
GEO D102-09-235 - 0
(2 - 0)
8 - 3---T---
GEO D120-05-231 - 2
(0 - 2)
6 - 6-0.26-0.28-0.58T0.90-0.750.94TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 71%

Thành tích gần đây

FC Iberia 1999 Tbilisi            
Chủ - Khách
Gareji SagarejoFC Iberia 1999 Tbilisi
FC Iberia 1999 TbilisiDinamo Tbilisi
FC Kolkheti PotiFC Iberia 1999 Tbilisi
FC Iberia 1999 TbilisiSamgurali Tskh
Dinamo BatumiFC Iberia 1999 Tbilisi
FC Iberia 1999 TbilisiDinamo Batumi
FC Iberia 1999 TbilisiDila Gori
Torpedo KutaisiFC Iberia 1999 Tbilisi
FC TelaviFC Iberia 1999 Tbilisi
Gagra TbilisiFC Iberia 1999 Tbilisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D130-11-250 - 4
(0 - 2)
1 - 9-0.19-0.25-0.71T1.00-10.70TT
GEO D126-11-251 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.60-0.27-0.24T0.860.750.90TX
GEO D121-11-250 - 1
(0 - 1)
5 - 6---T--
GEO D108-11-252 - 0
(0 - 0)
2 - 5---T--
GEO D104-11-250 - 2
(0 - 0)
2 - 9-0.19-0.25-0.69T0.96-10.80TX
GEO C31-10-255 - 1
(1 - 0)
1 - 8---T--
GEO D126-10-252 - 1
(2 - 0)
4 - 14---T--
GEO D121-10-253 - 1
(2 - 1)
4 - 7-0.35-0.29-0.48B0.91-0.250.85BT
GEO D117-10-250 - 2
(0 - 1)
7 - 1-0.24-0.29-0.56T0.99-0.50.77TX
GEO D103-10-251 - 3
(1 - 2)
3 - 4-0.22-0.29-0.65T0.93-0.750.77TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%

Gagra FC            
Chủ - Khách
Gagra TbilisiFC Telavi
Gagra TbilisiGareji Sagarejo
Dinamo TbilisiGagra Tbilisi
Gagra TbilisiFC Kolkheti Poti
Samgurali TskhGagra Tbilisi
Gagra TbilisiDinamo Batumi
Dila GoriGagra Tbilisi
Gagra TbilisiTorpedo Kutaisi
Gagra TbilisiFC Iberia 1999 Tbilisi
FC TelaviGagra Tbilisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D101-12-251 - 2
(1 - 1)
9 - 2-0.66-0.25-0.210.9410.82T
GEO D125-11-254 - 1
(2 - 0)
8 - 9-0.46-0.31-0.350.950.250.81T
GEO D121-11-252 - 4
(1 - 2)
9 - 8-----
GEO D107-11-251 - 3
(0 - 1)
9 - 4-----
GEO D102-11-251 - 1
(0 - 0)
4 - 3-----
GEO D126-10-254 - 1
(1 - 0)
10 - 3-----
GEO D121-10-255 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.75-0.22-0.150.821.250.94T
GEO D117-10-250 - 2
(0 - 0)
8 - 5-0.35-0.29-0.460.83-0.250.93X
GEO D103-10-251 - 3
(1 - 2)
3 - 4-0.22-0.29-0.65T0.93-0.750.77TT
GEO D127-09-254 - 0
(2 - 0)
3 - 3-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 80%

FC Iberia 1999 TbilisiSo sánh số liệuGagra FC
  • 23Tổng số ghi bàn16
  • 2.3Trung bình ghi bàn1.6
  • 6Tổng số mất bàn24
  • 0.6Trung bình mất bàn2.4
  • 90.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Iberia 1999 Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem16XemXem1XemXem8XemXem64%XemXem9XemXem36%XemXem16XemXem64%XemXem
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
16XemXem10XemXem0XemXem6XemXem62.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Gagra FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem10XemXem0XemXem13XemXem43.5%XemXem11XemXem47.8%XemXem11XemXem47.8%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
FC Iberia 1999 Tbilisi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem10XemXem3XemXem12XemXem40%XemXem10XemXem40%XemXem10XemXem40%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem1XemXem11.1%XemXem5XemXem55.6%XemXem
16XemXem7XemXem2XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Gagra FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem8XemXem3XemXem12XemXem34.8%XemXem12XemXem52.2%XemXem8XemXem34.8%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
12XemXem4XemXem2XemXem6XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Iberia 1999 TbilisiThời gian ghi bànGagra FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    14
    0 Bàn
    11
    10
    1 Bàn
    5
    5
    2 Bàn
    3
    0
    3 Bàn
    2
    3
    4+ Bàn
    19
    12
    Bàn thắng H1
    19
    20
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Iberia 1999 TbilisiChi tiết về HT/FTGagra FC
  • 9
    3
    T/T
    1
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    7
    5
    H/T
    12
    8
    H/H
    1
    5
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    1
    8
    B/B
ChủKhách
FC Iberia 1999 TbilisiSố bàn thắng trong H1&H2Gagra FC
  • 6
    5
    Thắng 2+ bàn
    10
    3
    Thắng 1 bàn
    13
    11
    Hòa
    1
    5
    Mất 1 bàn
    2
    8
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Iberia 1999 Tbilisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Gagra FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [23] 65.7%Thắng34.3% [12]
  • [8] 22.9%Hòa20.0% [12]
  • [4] 11.4%Bại45.7% [16]
  • Chủ/Khách
  • [11] 31.4%Thắng22.9% [8]
  • [4] 11.4%Hòa5.7% [2]
  • [2] 5.7%Bại20.0% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    58 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    1.66 
  • TB mất điểm
    0.66 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.74 
  • TB mất điểm
    0.31 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    0.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    43
  • Bàn thua
    53
  • TB được điểm
    1.23
  • TB mất điểm
    1.51
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    0.60
  • TB mất điểm
    0.74
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 10.00%Hòa11.11% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

FC Iberia 1999 Tbilisi VS Gagra FC ngày 06-12-2025 - Thông tin đội hình