[LUX National Division-4] UNA Strassen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 14 | 6 | 5 | 48 | 20 | 48 | 4 | 56.0% |
12 | 7 | 2 | 3 | 27 | 9 | 23 | 6 | 58.3% |
13 | 7 | 4 | 2 | 21 | 11 | 25 | 3 | 53.8% |
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 3 | 11 | 50.0% |
[LUX National Division-6] Swift Hesperange |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 13 | 6 | 6 | 49 | 26 | 45 | 6 | 52.0% |
13 | 9 | 1 | 3 | 29 | 9 | 28 | 3 | 69.2% |
12 | 4 | 5 | 3 | 20 | 17 | 17 | 8 | 33.3% |
6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 0 | 14 | 66.7% |
UNA Strassen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 26-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX Cup | 01-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 06-08-23 | 1 - 5 (1 - 2) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 26-02-23 | 3 - 0 (3 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 28-08-22 | 0 - 4 (0 - 1) | 1 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 20-03-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 26-09-21 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 14-04-21 | 7 - 0 (4 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 19-09-20 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
LUX Cup | 01-12-13 | 5 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
UNA Strassen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 20-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX Cup | 05-10-24 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 29-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 25-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 21-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 15-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 01-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 25-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 18-08-24 | 0 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 11-08-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Swift Hesperange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 19-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
LUX Cup | 05-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 29-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 25-09-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 22-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 15-09-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 01-09-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 24-08-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 8 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 18-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 11-08-24 | 1 - 5 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
UNA Strassen |
UNA Strassen |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 03-11-2024 | Khách | Mondercange | 8 Ngày |
LUX D1 | 24-11-2024 | Chủ | Jeunesse Esch | 29 Ngày |
LUX D1 | 01-12-2024 | Khách | Bettembourg | 36 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 03-11-2024 | Chủ | Fola Esch | 8 Ngày |
LUX D1 | 24-11-2024 | Khách | F91 Dudelange | 29 Ngày |
LUX D1 | 01-12-2024 | Chủ | US Mondorf-les-Bains | 36 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật