So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
0.25
0.92
0.85
2.5
0.95
2.22
3.40
2.63
Live
-0.99
0.25
0.83
-0.98
3
0.80
2.20
3.70
2.67
Run
0.06
-0.25
-0.22
-0.22
2.5
0.04
17.00
13.50
1.01
BET365Sớm
-0.97
0.25
0.78
0.85
2.5
0.95
2.25
3.30
2.75
Live
0.92
0.25
0.87
0.95
3
0.85
1.91
3.60
3.20
Run
-0.63
0
0.47
-0.14
2.5
0.08
451.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
0.72
0.25
-0.96
0.88
2.5
0.88
1.87
3.30
3.50
Live
0.89
0.25
0.95
0.74
2.75
-0.93
2.02
3.55
2.91
Run
-0.69
0
0.53
-0.23
2.5
0.05
150.00
8.10
1.01
188betSớm
-0.95
0.25
0.79
0.86
2.5
0.96
2.24
3.40
2.63
Live
0.95
0.25
0.91
0.93
3
0.91
2.16
3.70
2.72
Run
0.09
-0.25
-0.23
-0.23
2.5
0.07
16.50
13.50
1.01
SbobetSớm
-0.98
0.5
0.80
0.95
2.5
0.85
2.02
3.05
3.14
Live
0.97
0.25
0.87
0.62
2.5
-0.80
2.16
3.34
2.78
Run
-0.60
0
0.44
-0.43
2.5
0.29
44.00
9.80
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Vysocina jihlava
ChủHòaKhách
Viktoria Zizkov
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Vysocina jihlavaSo Sánh Sức MạnhViktoria Zizkov
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHNL-10] Vysocina jihlava
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
8323108111037.5%
41122541225.0%
4211837650.0%
64201421466.7%
[CHNL-3] Viktoria Zizkov
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
851212716362.5%
4301419475.0%
4211867450.0%
622287833.3%

Thành tích đối đầu

Vysocina jihlava            
Chủ - Khách
Viktoria ZizkovVysocina jihlava
Viktoria ZizkovVysocina jihlava
Vysocina jihlavaViktoria Zizkov
Vysocina jihlavaViktoria Zizkov
Viktoria ZizkovVysocina jihlava
Viktoria ZizkovVysocina jihlava
Vysocina jihlavaViktoria Zizkov
Vysocina jihlavaViktoria Zizkov
Vysocina jihlavaViktoria Zizkov
Viktoria ZizkovVysocina jihlava
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D213-04-251 - 1
(1 - 1)
8 - 3-0.57-0.30-0.25H0.980.750.78TX
INT CF29-11-242 - 2
(1 - 1)
4 - 3-0.56-0.28-0.32H0.800.500.90TT
CZE D230-08-242 - 1
(1 - 1)
5 - 7-0.44-0.29-0.39T0.800.00-0.98TT
CZE D219-05-241 - 2
(0 - 0)
8 - 2-0.46-0.29-0.35B0.960.250.88BT
INT CF22-03-244 - 1
(3 - 1)
- ---B---
CZE D205-11-230 - 2
(0 - 1)
6 - 1-0.51-0.29-0.32T0.970.500.85TX
INT CF28-01-233 - 0
(2 - 0)
6 - 13-0.55-0.25-0.33T0.830.500.93TX
INT CF22-06-221 - 2
(0 - 2)
12 - 2---B---
CZE D201-05-224 - 3
(2 - 2)
5 - 7-0.67-0.23-0.20T0.861.000.98TT
CZE D231-10-210 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.50-0.28-0.35H-0.980.500.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Vysocina jihlava            
Chủ - Khách
SK ProstejovVysocina jihlava
Vysocina jihlavaOpava
ChoteborVysocina jihlava
ChrudimVysocina jihlava
Vysocina jihlavaMarila Pribram
Artis BrnoVysocina jihlava
Vysocina jihlavaFK MAS Taborsko
Usti nad LabemVysocina jihlava
SV Stripfing WeidenVysocina jihlava
Vysocina jihlavaSparta Praha B
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D222-08-250 - 3
(0 - 1)
5 - 3-0.46-0.31-0.35T0.970.250.85TT
CZE D216-08-250 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.46-0.31-0.35H0.960.250.86TX
CZEC13-08-250 - 5
(0 - 2)
1 - 10---T--
CZE D208-08-251 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.44-0.29-0.39H0.780-0.96HX
CZE D203-08-252 - 1
(2 - 1)
3 - 6-0.63-0.26-0.23T0.800.75-0.98TT
CZE D230-07-250 - 3
(0 - 1)
9 - 2-0.79-0.20-0.13T0.901.50.92TT
CZE D225-07-250 - 2
(0 - 1)
9 - 4-0.40-0.31-0.41B0.9300.83BX
CZE D218-07-252 - 1
(1 - 1)
8 - 0-0.48-0.31-0.33B0.850.250.99BT
INT CF12-07-251 - 1
(1 - 0)
3 - 10---H--
INT CF05-07-252 - 4
(0 - 3)
- ---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%

Viktoria Zizkov            
Chủ - Khách
Viktoria ZizkovDynamo Ceske Budejovice
Karlovy Vary DvoryViktoria Zizkov
OpavaViktoria Zizkov
Viktoria ZizkovSK Prostejov
ChrudimViktoria Zizkov
Viktoria ZizkovMarila Pribram
Slavia KromerizViktoria Zizkov
Baumit JablonecViktoria Zizkov
Viktoria ZizkovMarila Pribram
Viktoria ZizkovFK MAS Taborsko
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D216-08-250 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.63-0.25-0.240.810.75-0.99X
CZEC13-08-251 - 1
(0 - 1)
- -----
CZE D209-08-252 - 2
(2 - 2)
7 - 4-0.48-0.30-0.340.860.250.96T
CZE D203-08-251 - 0
(1 - 0)
8 - 3-0.56-0.28-0.281.000.750.82X
CZE D230-07-253 - 2
(0 - 1)
10 - 7-0.45-0.29-0.38-0.980.250.80T
CZE D227-07-252 - 0
(2 - 0)
5 - 5-0.60-0.27-0.250.880.750.88X
CZE D219-07-251 - 2
(0 - 0)
6 - 3-0.41-0.29-0.410.9100.91T
INT CF12-07-254 - 0
(1 - 0)
9 - 1-----
INT CF05-07-251 - 4
(0 - 1)
7 - 6-0.66-0.25-0.250.9210.78T
INT CF02-07-250 - 1
(0 - 1)
3 - 4-0.38-0.29-0.490.83-0.250.87X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Vysocina jihlavaSo sánh số liệuViktoria Zizkov
  • 18Tổng số ghi bàn11
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.1
  • 11Tổng số mất bàn17
  • 1.1Trung bình mất bàn1.7
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Vysocina jihlava
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Viktoria Zizkov
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Vysocina jihlava
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem2XemXem1XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
632150.0%Xem116.7%350.0%Xem
Viktoria Zizkov
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
641166.7%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Vysocina jihlavaThời gian ghi bànViktoria Zizkov
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    2
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    1
    3
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    4
    Bàn thắng H1
    6
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Vysocina jihlavaChi tiết về HT/FTViktoria Zizkov
  • 3
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    2
    H/T
    2
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
Vysocina jihlavaSố bàn thắng trong H1&H2Viktoria Zizkov
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    3
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Vysocina jihlava
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D213-09-2025ChủSlavia Prague B14 Ngày
CZE D220-09-2025KháchBrno21 Ngày
CZE D227-09-2025ChủBanik Ostrava B28 Ngày
Viktoria Zizkov
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D213-09-2025ChủBrno14 Ngày
CZE D220-09-2025KháchBanik Ostrava B21 Ngày
CZE D227-09-2025ChủUsti nad Labem28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Vysocina jihlava
Chấn thương
Viktoria Zizkov

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 37.5%Thắng62.5% [5]
  • [2] 25.0%Hòa12.5% [5]
  • [3] 37.5%Bại25.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [1] 12.5%Thắng25.0% [2]
  • [1] 12.5%Hòa12.5% [1]
  • [2] 25.0%Bại12.5% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.25 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.25 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.88
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.13
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 25.00%thắng 2 bàn+25.00% [2]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn37.50% [3]
  • [2] 25.00%Hòa12.50% [1]
  • [1] 12.50%Mất 1 bàn25.00% [2]
  • [2] 25.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Vysocina jihlava VS Viktoria Zizkov ngày 31-08-2025 - Thông tin đội hình