So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
0.5
0.92
0.82
2.25
0.98
1.90
3.40
3.60
Live
0.85
0.5
-0.97
0.96
2.5
0.90
1.85
3.45
3.70
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.16
4.5
0.02
15.00
1.02
18.00
BET365Sớm
0.90
0.5
0.90
0.83
2.25
0.98
1.90
3.40
4.10
Live
0.80
0.5
1.00
0.95
2.5
0.85
1.80
3.60
4.20
Run
0.62
0
-0.80
-0.13
4.5
0.07
15.00
1.06
17.00
Mansion88Sớm
0.94
0.5
0.90
0.82
2.25
1.00
1.94
3.35
3.25
Live
-0.88
0.75
0.76
0.91
2.5
0.95
1.82
3.60
3.40
Run
0.73
0
-0.83
-0.16
4.5
0.08
11.00
1.06
15.00
188betSớm
0.91
0.5
0.93
0.83
2.25
0.99
1.90
3.40
3.60
Live
0.86
0.5
-0.96
0.97
2.5
0.91
1.85
3.45
3.70
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.15
4.5
0.03
15.00
1.02
18.00
SbobetSớm
0.96
0.5
0.90
0.84
2.25
1.00
1.96
3.00
3.36
Live
0.88
0.5
1.00
1.00
2.5
0.86
1.88
3.18
3.64
Run
0.70
0
-0.80
-0.14
4.5
0.04
9.60
1.10
11.50

Bên nào sẽ thắng?

FK Csikszereda Miercurea Ciuc
ChủHòaKhách
Metaloglobus
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK Csikszereda Miercurea CiucSo Sánh Sức MạnhMetaloglobus
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Super Liga-14] FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
132651625121415.4%
8152111381112.5%
511351241520.0%
61231311516.7%
[ROM Super Liga-16] Metaloglobus
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1313912286167.7%
711551441614.3%
60247142160.0%
611468416.7%

Thành tích đối đầu

FK Csikszereda Miercurea Ciuc            
Chủ - Khách
FK Csikszereda Miercurea CiucMetaloglobus
MetaloglobusFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FK Csikszereda Miercurea CiucMetaloglobus
MetaloglobusFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FK Csikszereda Miercurea CiucMetaloglobus
FK Csikszereda Miercurea CiucMetaloglobus
MetaloglobusFK Csikszereda Miercurea Ciuc
MetaloglobusFK Csikszereda Miercurea Ciuc
MetaloglobusFK Csikszereda Miercurea Ciuc
MetaloglobusFK Csikszereda Miercurea Ciuc
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D205-05-252 - 3
(0 - 2)
10 - 3-0.65-0.27-0.21B-0.991.000.75HT
ROM D208-04-250 - 1
(0 - 0)
7 - 2-0.31-0.31-0.50T-0.99-0.250.75TX
ROM D210-12-242 - 1
(1 - 0)
4 - 11-0.54-0.31-0.27T0.850.500.91TT
ROM D207-10-230 - 0
(0 - 0)
5 - 9-0.46-0.32-0.34H0.920.250.90TX
ROM D208-04-232 - 1
(2 - 0)
10 - 6---T---
ROM D202-10-222 - 0
(0 - 0)
12 - 3-0.66-0.26-0.20T0.971.000.85TX
ROM D222-04-221 - 3
(0 - 1)
7 - 5-0.36-0.33-0.43T-0.940.000.76TT
ROM D223-10-211 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.43-0.33-0.35H-0.940.250.76TX
ROM D224-10-202 - 1
(1 - 0)
1 - 3---B---
ROM D207-12-193 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.54-0.29-0.29B0.850.500.91BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

FK Csikszereda Miercurea Ciuc            
Chủ - Khách
FK Csikszereda Miercurea CiucFC Steaua Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea CiucFC Otelul Galati
FC VoluntariFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC BotosaniFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FK Csikszereda Miercurea CiucCS Universitatea Craiova
ArgesFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FK Csikszereda Miercurea CiucRapid Bucuresti
FC Unirea 2004 SloboziaFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FK Csikszereda Miercurea CiucDinamo Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea CiucMTK Hungaria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D114-09-251 - 1
(0 - 0)
5 - 9-0.18-0.23-0.69H0.81-1.25-0.99BX
ROM D101-09-251 - 1
(0 - 1)
7 - 4-0.31-0.31-0.48H0.99-0.250.83BX
ROMC27-08-251 - 8
(0 - 4)
7 - 6-0.42-0.32-0.38T0.810-0.99TT
ROM D123-08-253 - 1
(1 - 0)
5 - 1-0.59-0.29-0.23B0.930.750.89BT
ROM D117-08-251 - 2
(1 - 1)
8 - 4-0.22-0.26-0.63B-0.98-0.750.80BT
ROM D102-08-253 - 1
(2 - 1)
2 - 0-0.49-0.32-0.30B0.800.25-0.98BT
ROM D125-07-250 - 2
(0 - 2)
5 - 3-0.24-0.29-0.58B0.86-0.750.96BX
ROM D121-07-256 - 1
(2 - 1)
2 - 1-0.46-0.32-0.34B0.970.250.85BT
ROM D114-07-252 - 2
(2 - 2)
0 - 9-0.34-0.30-0.46H0.90-0.250.92BT
INT CF03-07-251 - 3
(0 - 3)
6 - 2---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 67%

Metaloglobus            
Chủ - Khách
MetaloglobusCFR Cluj
ArgesMetaloglobus
Muscelul CampulungMetaloglobus
MetaloglobusRapid Bucuresti
FC Unirea 2004 SloboziaMetaloglobus
MetaloglobusDinamo Bucuresti
Farul ConstantaMetaloglobus
MetaloglobusPetrolul Ploiesti
HermannstadtMetaloglobus
MetaloglobusCS Paulesti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D113-09-251 - 1
(1 - 1)
2 - 7-0.14-0.22-0.750.99-1.250.83X
ROM D131-08-252 - 1
(2 - 1)
4 - 3-0.60-0.29-0.220.880.750.94T
ROMC27-08-250 - 2
(0 - 1)
3 - 8-0.19-0.26-0.670.89-10.93X
ROM D122-08-251 - 2
(1 - 2)
9 - 4-0.16-0.23-0.710.82-1.251.00T
ROM D115-08-252 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.64-0.26-0.20-0.9510.77T
ROM D108-08-250 - 1
(0 - 1)
6 - 9-0.14-0.22-0.751.00-1.250.82X
ROM D101-08-252 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.76-0.21-0.14-0.991.50.81T
ROM D125-07-250 - 3
(0 - 3)
10 - 0-0.24-0.30-0.560.80-0.75-0.98T
ROM D118-07-252 - 2
(2 - 0)
5 - 3-0.73-0.24-0.150.981.250.84T
INT CF14-07-257 - 0
(5 - 0)
6 - 1-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%

FK Csikszereda Miercurea CiucSo sánh số liệuMetaloglobus
  • 17Tổng số ghi bàn16
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.6
  • 24Tổng số mất bàn15
  • 2.4Trung bình mất bàn1.5
  • 10.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Metaloglobus
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem1XemXem12.5%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
620433.3%Xem466.7%116.7%Xem
Metaloglobus
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem1XemXem11.1%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
620433.3%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FK Csikszereda Miercurea CiucThời gian ghi bànMetaloglobus
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    4
    0 Bàn
    5
    4
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    2
    Bàn thắng H1
    4
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FK Csikszereda Miercurea CiucChi tiết về HT/FTMetaloglobus
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    4
    3
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    5
    B/B
ChủKhách
FK Csikszereda Miercurea CiucSố bàn thắng trong H1&H2Metaloglobus
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    5
    4
    Hòa
    0
    3
    Mất 1 bàn
    3
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D127-09-2025KháchUTA Arad5 Ngày
ROM D104-10-2025ChủUniversitaea Cluj12 Ngày
ROM D118-10-2025KháchHermannstadt26 Ngày
Metaloglobus
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D127-09-2025ChủFC Botosani5 Ngày
ROM D104-10-2025KháchFC Otelul Galati12 Ngày
ROM D118-10-2025ChủFC Steaua Bucuresti26 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 15.4%Thắng7.7% [1]
  • [6] 46.2%Hòa23.1% [1]
  • [5] 38.5%Bại69.2% [9]
  • Chủ/Khách
  • [1] 7.7%Thắng0.0% [0]
  • [5] 38.5%Hòa15.4% [2]
  • [2] 15.4%Bại30.8% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    1.23 
  • TB mất điểm
    1.92 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.85 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    0.92
  • TB mất điểm
    2.15
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.38
  • TB mất điểm
    1.08
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [5] 55.56%Hòa20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn50.00% [5]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

FK Csikszereda Miercurea Ciuc VS Metaloglobus ngày 22-09-2025 - Thông tin đội hình