So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
0
0.86
0.90
2.25
0.86
2.52
3.20
2.45
Live
0.94
0
0.92
0.94
2
0.90
2.60
3.05
2.57
Run
0.01
-0.25
-0.15
-0.17
2.5
0.01
5.00
1.40
4.85
BET365Sớm
0.93
0
0.88
0.90
2.25
0.90
2.70
3.10
2.63
Live
0.90
0
0.90
0.87
2
0.92
2.63
2.90
2.75
Run
-0.91
0
0.70
-0.12
2.5
0.06
1.01
41.00
501.00
Mansion88Sớm
0.89
0
0.87
0.91
2.25
0.85
2.59
2.90
2.57
Live
0.93
0
0.97
-0.89
2.25
0.77
2.67
2.80
2.72
Run
0.98
0
0.92
-0.17
2.5
0.09
1.26
3.90
22.00
188betSớm
0.91
0
0.87
0.91
2.25
0.87
2.52
3.20
2.45
Live
0.95
0
0.93
1.00
2
0.86
2.60
3.05
2.57
Run
0.03
-0.25
-0.15
-0.16
2.5
0.02
5.00
1.40
4.85
SbobetSớm
0.94
0
0.88
1.00
2.25
0.80
2.55
2.89
2.48
Live
0.97
0
0.93
-0.88
2.25
0.75
2.64
2.96
2.59
Run
-0.80
0
0.70
-0.23
2.5
0.13
1.22
4.45
18.00

Bên nào sẽ thắng?

Seoul E-Land FC
ChủHòaKhách
Busan I Park
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Seoul E-Land FCSo Sánh Sức MạnhBusan I Park
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[KOR K2-5] Seoul E-Land FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3514138524255540.0%
17674221825535.3%
18864302430344.4%
623164933.3%
[KOR K2-7] Busan I Park
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
35131210424051737.1%
18576222522927.8%
17854201529447.1%
614177716.7%

Thành tích đối đầu

Seoul E-Land FC            
Chủ - Khách
Seoul E-Land FCBusan I Park
Busan I ParkSeoul E-Land FC
Busan I ParkSeoul E-Land FC
Seoul E-Land FCBusan I Park
Busan I ParkSeoul E-Land FC
Seoul E-Land FCBusan I Park
Seoul E-Land FCBusan I Park
Busan I ParkSeoul E-Land FC
Seoul E-Land FCBusan I Park
Busan I ParkSeoul E-Land FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR D231-05-251 - 4
(0 - 1)
1 - 5-0.49-0.30-0.33B0.820.251.00BT
KOR D213-04-252 - 2
(0 - 2)
3 - 5-0.44-0.31-0.37H-0.940.250.76TT
KOR D205-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.44-0.29-0.38H0.780.00-0.96HX
KOR D210-08-242 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.45-0.29-0.38T-0.980.250.80TT
KOR D203-03-240 - 3
(0 - 1)
11 - 6-0.50-0.32-0.31T-0.980.500.80TT
KOR D220-08-232 - 1
(1 - 1)
2 - 4-0.37-0.30-0.44T0.78-0.25-0.96TT
KOR D204-06-231 - 2
(0 - 1)
5 - 2-0.38-0.32-0.42B-0.990.000.81BT
KOR D202-04-231 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.47-0.31-0.34B0.900.250.86BX
KOR D215-10-220 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.56-0.29-0.27B0.800.50-0.98BX
KOR D216-08-221 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.31-0.29-0.51B0.87-0.500.95BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Seoul E-Land FC            
Chủ - Khách
Gimpo FCSeoul E-Land FC
Seoul E-Land FCHwaseong FC
Seongnam FCSeoul E-Land FC
Seoul E-Land FCIncheon United
Bucheon FC 1995Seoul E-Land FC
Seoul E-Land FCSuwon Samsung Bluewings
Jeonnam DragonsSeoul E-Land FC
Cheonan CitySeoul E-Land FC
Seoul E-Land FCGimpo FC
Gyeongnam FCSeoul E-Land FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR D211-10-250 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.39-0.31-0.41T0.9700.85TX
KOR D207-10-251 - 1
(1 - 1)
11 - 2-0.58-0.28-0.26H0.930.750.89TX
KOR D203-10-250 - 2
(0 - 0)
5 - 2-0.41-0.31-0.40T0.8600.90TX
KOR D228-09-250 - 0
(0 - 0)
1 - 9-0.36-0.30-0.46H0.83-0.250.99BX
KOR D220-09-252 - 2
(0 - 1)
7 - 1-0.40-0.29-0.42H0.9700.85HT
KOR D213-09-250 - 1
(0 - 1)
2 - 4-0.40-0.28-0.44B-0.9800.80BX
KOR D206-09-251 - 2
(1 - 2)
4 - 0-0.39-0.30-0.43T1.0000.82TT
KOR D231-08-252 - 5
(0 - 3)
1 - 3-0.30-0.29-0.53T0.92-0.50.90TT
KOR D223-08-251 - 1
(0 - 0)
3 - 1-0.47-0.31-0.34H0.900.250.92TX
KOR D216-08-251 - 1
(0 - 0)
3 - 6-0.29-0.28-0.55H0.99-0.50.83BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Busan I Park            
Chủ - Khách
Busan I ParkBucheon FC 1995
Cheonan CityBusan I Park
Busan I ParkGyeongnam FC
Hwaseong FCBusan I Park
Busan I ParkJeonnam Dragons
Ansan Greeners FCBusan I Park
Busan I ParkSuwon Samsung Bluewings
Busan I ParkChungbuk Cheongju
Chungnam AsanBusan I Park
Cheonan CityBusan I Park
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR D212-10-251 - 2
(0 - 0)
7 - 2-0.49-0.29-0.340.800.25-0.98T
KOR D208-10-250 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.34-0.30-0.480.98-0.250.84X
KOR D205-10-251 - 1
(1 - 1)
8 - 2-0.60-0.28-0.240.880.750.88X
KOR D228-09-251 - 1
(1 - 0)
2 - 8-0.29-0.31-0.530.92-0.50.90X
KOR D221-09-251 - 1
(1 - 1)
2 - 2-0.46-0.31-0.350.930.250.89X
KOR D214-09-252 - 3
(0 - 1)
0 - 5-0.26-0.31-0.55-0.99-0.50.81T
KOR D206-09-251 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.41-0.29-0.420.9400.88X
KOR D230-08-252 - 2
(1 - 0)
7 - 5-0.57-0.29-0.260.960.750.86T
KOR D224-08-250 - 1
(0 - 0)
8 - 1-0.44-0.30-0.38-0.960.250.78X
KOR D217-08-250 - 1
(0 - 1)
1 - 2-0.34-0.30-0.480.96-0.250.86X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%

Seoul E-Land FCSo sánh số liệuBusan I Park
  • 15Tổng số ghi bàn12
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.2
  • 9Tổng số mất bàn9
  • 0.9Trung bình mất bàn0.9
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 50.0%TL hòa50.0%
  • 10.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Seoul E-Land FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem16XemXem3XemXem15XemXem47.1%XemXem16XemXem47.1%XemXem18XemXem52.9%XemXem
16XemXem7XemXem0XemXem9XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem
18XemXem9XemXem3XemXem6XemXem50%XemXem10XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
Busan I Park
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem15XemXem0XemXem19XemXem44.1%XemXem12XemXem35.3%XemXem22XemXem64.7%XemXem
18XemXem5XemXem0XemXem13XemXem27.8%XemXem8XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem
16XemXem10XemXem0XemXem6XemXem62.5%XemXem4XemXem25%XemXem12XemXem75%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem
Seoul E-Land FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem13XemXem7XemXem14XemXem38.2%XemXem10XemXem29.4%XemXem13XemXem38.2%XemXem
16XemXem5XemXem3XemXem8XemXem31.2%XemXem4XemXem25%XemXem7XemXem43.8%XemXem
18XemXem8XemXem4XemXem6XemXem44.4%XemXem6XemXem33.3%XemXem6XemXem33.3%XemXem
613216.7%Xem116.7%466.7%Xem
Busan I Park
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem12XemXem2XemXem20XemXem35.3%XemXem11XemXem32.4%XemXem10XemXem29.4%XemXem
18XemXem5XemXem1XemXem12XemXem27.8%XemXem7XemXem38.9%XemXem5XemXem27.8%XemXem
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem4XemXem25%XemXem5XemXem31.2%XemXem
611416.7%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Seoul E-Land FCThời gian ghi bànBusan I Park
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    19
    0 Bàn
    12
    9
    1 Bàn
    5
    2
    2 Bàn
    2
    3
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    16
    16
    Bàn thắng H1
    16
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Seoul E-Land FCChi tiết về HT/FTBusan I Park
  • 6
    7
    T/T
    2
    0
    T/H
    2
    0
    T/B
    4
    3
    H/T
    15
    13
    H/H
    1
    4
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    3
    B/H
    3
    4
    B/B
ChủKhách
Seoul E-Land FCSố bàn thắng trong H1&H2Busan I Park
  • 4
    5
    Thắng 2+ bàn
    6
    5
    Thắng 1 bàn
    18
    16
    Hòa
    3
    4
    Mất 1 bàn
    3
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Seoul E-Land FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR D226-10-2025ChủChungnam Asan7 Ngày
KOR D201-11-2025KháchGyeongnam FC13 Ngày
KOR D209-11-2025KháchChungbuk Cheongju21 Ngày
Busan I Park
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR D225-10-2025ChủGimpo FC6 Ngày
KOR D202-11-2025KháchIncheon United14 Ngày
KOR D208-11-2025ChủChungnam Asan20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 40.0%Thắng37.1% [13]
  • [13] 37.1%Hòa34.3% [13]
  • [8] 22.9%Bại28.6% [10]
  • Chủ/Khách
  • [6] 17.1%Thắng22.9% [8]
  • [7] 20.0%Hòa14.3% [5]
  • [4] 11.4%Bại11.4% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    52 
  • Bàn thua
    42 
  • TB được điểm
    1.49 
  • TB mất điểm
    1.20 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.51 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    42
  • Bàn thua
    40
  • TB được điểm
    1.20
  • TB mất điểm
    1.14
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    0.71
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [4] 40.00%Hòa50.00% [5]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Seoul E-Land FC VS Busan I Park ngày 19-10-2025 - Thông tin đội hình