So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
-0.5
0.76
0.80
2.5
0.90
3.50
3.40
1.76
Live
0.90
-0.5
0.80
0.92
2.5
0.78
3.05
3.20
1.96
Run
0.01
-0.25
-0.31
-0.31
1.5
0.01
1.01
8.90
21.00
BET365Sớm
0.80
-0.75
1.00
0.83
2.5
0.98
3.90
3.50
1.75
Live
0.82
-0.5
0.97
0.95
2.5
0.85
3.50
3.30
1.90
Run
-0.41
0
0.30
-0.20
1.5
0.12
1.03
15.00
151.00
Mansion88Sớm
0.91
-0.5
0.85
0.86
2.5
0.90
3.75
3.20
1.85
Live
0.76
-0.5
1.00
0.84
2.5
0.92
3.35
3.10
2.00
Run
-0.63
0
0.47
-0.19
1.5
0.05
1.07
5.90
65.00
188betSớm
0.95
-0.5
0.77
0.81
2.5
0.91
3.50
3.40
1.76
Live
0.85
-0.5
0.87
0.93
2.5
0.79
3.45
3.30
1.80
Run
0.02
-0.25
-0.30
-0.30
1.5
0.02
1.01
8.90
21.00
SbobetSớm
0.98
-0.25
0.76
0.84
2.5
0.90
3.25
3.15
1.90
Live
-0.98
-0.25
0.74
0.86
2.5
0.90
3.17
3.14
1.93
Run
-0.63
0
0.47
-0.19
1.5
0.05
1.09
5.40
44.00

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Afula
ChủHòaKhách
Maccabi Herzliya
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel AfulaSo Sánh Sức MạnhMaccabi Herzliya
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu78%
  • Tất cả
  • 1T 3H 6B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Leumit League-12] Hapoel Afula
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
164481528161225.0%
822481581325.0%
822471381325.0%
6123711516.7%
[ISR Leumit League-2] Maccabi Herzliya
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16952271432256.3%
853017818262.5%
842210614250.0%
63301161250.0%

Thành tích đối đầu

Hapoel Afula            
Chủ - Khách
Maccabi HerzliyaHapoel Afula
Maccabi HerzliyaHapoel Afula
Hapoel AfulaMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaHapoel Afula
Maccabi HerzliyaHapoel Afula
Hapoel AfulaMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaHapoel Afula
Hapoel AfulaMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaHapoel Afula
Maccabi HerzliyaHapoel Afula
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D225-08-251 - 0
(1 - 0)
2 - 8---B---
ISR LLTTC07-08-254 - 0
(2 - 0)
5 - 3-0.62-0.26-0.24B0.860.750.96BT
ISR D203-01-252 - 3
(1 - 2)
3 - 9-0.36-0.31-0.49B0.85-0.250.85BT
ISR D202-09-242 - 2
(2 - 1)
3 - 0-0.51-0.29-0.32H0.960.500.80TT
ISR D223-02-242 - 1
(1 - 1)
5 - 5-0.46-0.32-0.34B0.900.250.92BT
ISR D220-11-230 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.42-0.30-0.37B0.800.00-0.96BX
ISR LLTTC07-08-234 - 1
(1 - 1)
11 - 4-0.38-0.31-0.42B1.000.000.82BT
ISR D229-12-171 - 1
(1 - 1)
5 - 6-0.60-0.29-0.23H0.910.750.85TX
ISR D218-08-170 - 2
(0 - 0)
4 - 5-0.44-0.30-0.37T-0.990.250.75TX
ISR D221-04-171 - 1
(1 - 1)
8 - 6-0.43-0.30-0.39H-0.950.250.71TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Hapoel Afula            
Chủ - Khách
Hapoel Nof HaGalilHapoel Afula
Hapoel AfulaHapoel Raanana
Ironi ModiinHapoel Afula
Bnei Yehuda Tel AvivHapoel Afula
Hapoel AfulaMaccabi Ata Bialik
Hapoel AfulaMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Kabilio JaffaHapoel Afula
Hapoel AfulaHapoel Acre FC
Hapoel HaderaHapoel Afula
Hapoel AfulaKafr Qasim
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D205-12-251 - 1
(1 - 1)
4 - 7-0.53-0.31-0.32H0.900.50.80TX
ISR D228-11-250 - 2
(0 - 1)
1 - 3-0.35-0.31-0.49B0.87-0.250.83BX
ISR D210-11-253 - 1
(2 - 0)
4 - 5-0.51-0.30-0.34B0.750.250.95BT
ISR D231-10-250 - 1
(0 - 0)
8 - 3-0.71-0.25-0.19T0.7210.98TX
ISR CUP28-10-252 - 2
(0 - 1)
5 - 7---H--
ISR D224-10-252 - 3
(0 - 2)
7 - 7-0.12-0.19-0.85B0.85-1.750.85BT
ISR D217-10-251 - 2
(0 - 0)
8 - 1-0.59-0.29-0.27T0.920.750.78TT
ISR D212-10-252 - 2
(1 - 1)
2 - 4-0.19-0.26-0.70H0.94-10.76BT
ISR D205-10-251 - 1
(1 - 1)
3 - 4---H--
ISR D228-09-250 - 4
(0 - 3)
2 - 7-0.27-0.30-0.58B0.75-0.750.95BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 63%

Maccabi Herzliya            
Chủ - Khách
Maccabi HerzliyaMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Kabilio JaffaMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaHapoel Acre FC
Hapoel HaderaMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaHapoel Acre FC
Maccabi HerzliyaKafr Qasim
Hapoel Ramat GanMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaHapoel Kfar Saba
Hapoel Kfar ShalemMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaHapoel Rishon Lezion
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D208-12-253 - 1
(1 - 1)
2 - 9-0.30-0.29-0.560.90-0.50.80T
ISR D201-12-250 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.37-0.30-0.480.82-0.250.88X
ISR D207-11-252 - 2
(2 - 0)
6 - 7-0.57-0.30-0.280.760.50.94T
ISR D203-11-252 - 2
(1 - 1)
2 - 6-0.27-0.30-0.570.96-0.50.74T
ISR CUP28-10-252 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.49-0.31-0.350.800.250.90X
ISR D224-10-251 - 1
(0 - 0)
2 - 5-0.46-0.32-0.370.950.250.75X
ISR D217-10-250 - 2
(0 - 2)
7 - 3-0.51-0.30-0.340.740.250.96X
ISR D212-10-252 - 2
(1 - 2)
2 - 9-0.51-0.32-0.330.740.250.96T
ISR D205-10-250 - 2
(0 - 0)
3 - 3-----
ISR D229-09-252 - 0
(1 - 0)
2 - 7-0.43-0.31-0.410.8000.90X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 44%

Hapoel AfulaSo sánh số liệuMaccabi Herzliya
  • 12Tổng số ghi bàn19
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.9
  • 19Tổng số mất bàn8
  • 1.9Trung bình mất bàn0.8
  • 20.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Afula
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Maccabi Herzliya
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Hapoel Afula
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem2XemXem20%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
Maccabi Herzliya
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem3XemXem2XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
632150.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel AfulaThời gian ghi bànMaccabi Herzliya
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    15
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hapoel AfulaChi tiết về HT/FTMaccabi Herzliya
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    15
    15
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Hapoel AfulaSố bàn thắng trong H1&H2Maccabi Herzliya
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    15
    15
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Afula
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D202-01-2026KháchHapoel Rishon Lezion14 Ngày
ISR D209-01-2026ChủHapoel Kfar Shalem21 Ngày
ISR D216-01-2026KháchHapoel Kfar Saba28 Ngày
Maccabi Herzliya
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR CUP27-12-2025ChủKfar Saba 19288 Ngày
ISR D202-01-2026ChủHapoel Raanana14 Ngày
ISR D209-01-2026KháchHapoel Nof HaGalil21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 25.0%Thắng56.3% [9]
  • [4] 25.0%Hòa31.3% [9]
  • [8] 50.0%Bại12.5% [2]
  • Chủ/Khách
  • [2] 12.5%Thắng25.0% [4]
  • [2] 12.5%Hòa12.5% [2]
  • [4] 25.0%Bại12.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    1.75 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.94 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.69
  • TB mất điểm
    0.88
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.06
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+36.36% [4]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 30.00%Hòa36.36% [4]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Hapoel Afula VS Maccabi Herzliya ngày 19-12-2025 - Thông tin đội hình