So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.93
-0.5
0.89
1.00
2.75
0.80
3.30
3.45
1.89
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.93
-0.5
0.88
0.80
2.5
1.00
3.75
3.60
1.83
Live
0.90
-0.5
0.90
-0.95
2.75
0.75
3.75
3.60
1.83
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.90
-0.5
0.86
0.77
2.5
0.99
3.35
3.50
1.86
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.94
-0.5
0.90
-0.99
2.75
0.81
3.30
3.45
1.89
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.90
-0.5
0.92
0.80
2.5
1.00
3.31
3.15
1.92
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

MFK Ruzomberok
ChủHòaKhách
Spartak Trnava
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MFK RuzomberokSo Sánh Sức MạnhSpartak Trnava
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SVK Nike liga-10] MFK Ruzomberok
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
103161217101030.0%
51135841120.0%
5203796840.0%
64111641366.7%
[SVK Nike liga-5] Spartak Trnava
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
951315916555.6%
5203466840.0%
431011310275.0%
6213108733.3%

Thành tích đối đầu

MFK Ruzomberok            
Chủ - Khách
Spartak TrnavaMFK Ruzomberok
MFK RuzomberokSpartak Trnava
MFK RuzomberokSpartak Trnava
Spartak TrnavaMFK Ruzomberok
Spartak TrnavaMFK Ruzomberok
MFK RuzomberokSpartak Trnava
MFK RuzomberokSpartak Trnava
MFK RuzomberokSpartak Trnava
Spartak TrnavaMFK Ruzomberok
Spartak TrnavaMFK Ruzomberok
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SVK D127-07-253 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.67-0.26-0.20B0.951.000.87BT
SVK Cup01-05-250 - 1
(0 - 1)
3 - 2-0.27-0.33-0.56B0.90-0.500.80BX
SVK D107-12-240 - 2
(0 - 1)
3 - 9-0.35-0.31-0.45B0.82-0.251.00BX
SVK D101-09-242 - 2
(2 - 1)
6 - 2-0.65-0.28-0.20H0.760.751.00TT
SVK D104-05-241 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.67-0.27-0.18B0.961.000.80HX
SVK Cup01-05-241 - 0
(1 - 0)
4 - 9-0.43-0.32-0.37T0.760.00-0.94TX
SVK D106-04-242 - 1
(0 - 0)
4 - 1-0.29-0.33-0.50T0.80-0.50-0.98TT
SVK D110-02-241 - 0
(1 - 0)
2 - 2-0.31-0.32-0.49T0.79-0.50-0.97TX
SVK D124-09-232 - 2
(1 - 0)
4 - 0-0.59-0.29-0.24H0.900.750.86TT
SVK D117-02-230 - 2
(0 - 0)
10 - 1-0.63-0.28-0.22T0.860.750.96TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

MFK Ruzomberok            
Chủ - Khách
MFK RuzomberokKFC Komarno
MFK RuzomberokPodbeskidzie Bielsko-Biala
MFK RuzomberokSport Podbrezova
MFK KezmarokMFK Ruzomberok
Tatran PresovMFK Ruzomberok
TrencinMFK Ruzomberok
MFK RuzomberokMSK Zilina
OravanMFK Ruzomberok
FK KosiceMFK Ruzomberok
MFK RuzomberokMichalovce
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SVK D118-10-250 - 1
(0 - 0)
7 - 2-0.52-0.29-0.32B0.940.50.88BX
INT CF10-10-252 - 2
(0 - 1)
15 - 4-0.66-0.23-0.23H0.8810.88TT
SVK D128-09-251 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.49-0.29-0.35T0.830.250.99TX
SVK Cup24-09-250 - 7
(0 - 4)
0 - 6---T--
SVK D120-09-251 - 3
(0 - 2)
8 - 5-0.49-0.29-0.35T0.830.250.99TT
SVK D113-09-250 - 3
(0 - 0)
8 - 3-0.50-0.28-0.34T-0.980.50.80TT
SVK D131-08-253 - 3
(3 - 1)
7 - 3-0.36-0.27-0.49H1.00-0.250.82BT
SVK Cup27-08-252 - 6
(1 - 5)
0 - 9---T--
SVK D123-08-253 - 1
(1 - 1)
5 - 6-0.55-0.28-0.29B0.820.51.00BT
SVK D116-08-250 - 1
(0 - 1)
5 - 7-0.50-0.28-0.34B0.990.50.83BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%

Spartak Trnava            
Chủ - Khách
Spartak TrnavaSlovan Bratislava
MSK ZilinaSpartak Trnava
FK BelusaSpartak Trnava
Spartak TrnavaMichalovce
MFK SkalicaSpartak Trnava
Spartak TrnavaDunajska Streda
AC NitraSpartak Trnava
KFC KomarnoSpartak Trnava
Spartak TrnavaCS Universitatea Craiova
Spartak TrnavaTatran Presov
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SVK D118-10-250 - 2
(0 - 0)
6 - 1-0.42-0.27-0.420.9100.91X
SVK D128-09-252 - 2
(1 - 0)
0 - 7-0.41-0.27-0.440.9800.84T
SVK Cup24-09-250 - 4
(0 - 1)
2 - 11-0.06-0.11-0.990.75-30.95T
SVK D121-09-250 - 1
(0 - 1)
14 - 4-0.74-0.22-0.160.851.250.97X
SVK D113-09-250 - 4
(0 - 2)
5 - 6-0.33-0.30-0.49-0.98-0.250.80T
SVK D131-08-250 - 3
(0 - 1)
7 - 1-0.51-0.32-0.290.970.50.85T
SVK Cup27-08-251 - 4
(0 - 3)
0 - 8-----
SVK D124-08-251 - 4
(0 - 3)
9 - 4-0.24-0.26-0.620.97-0.750.85T
UEFA ECL14-08-254 - 1
(1 - 1)
6 - 2-0.49-0.29-0.340.820.251.00T
SVK D110-08-251 - 0
(1 - 0)
6 - 6-0.69-0.24-0.190.791-0.97X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%

MFK RuzomberokSo sánh số liệuSpartak Trnava
  • 26Tổng số ghi bàn23
  • 2.6Trung bình ghi bàn2.3
  • 13Tổng số mất bàn11
  • 1.3Trung bình mất bàn1.1
  • 50.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

MFK Ruzomberok
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Spartak Trnava
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
MFK Ruzomberok
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Spartak Trnava
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MFK RuzomberokThời gian ghi bànSpartak Trnava
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    3
    0 Bàn
    3
    2
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    6
    8
    Bàn thắng H1
    3
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MFK RuzomberokChi tiết về HT/FTSpartak Trnava
  • 1
    5
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    1
    0
    H/H
    3
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    3
    2
    B/B
ChủKhách
MFK RuzomberokSố bàn thắng trong H1&H2Spartak Trnava
  • 1
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    2
    1
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    4
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
MFK Ruzomberok
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SVK D101-11-2025KháchMFK Skalica6 Ngày
SVK D108-11-2025ChủDunajska Streda13 Ngày
SVK D122-11-2025KháchMichalovce27 Ngày
Spartak Trnava
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SVK D128-10-2025ChủFK Kosice2 Ngày
SVK D101-11-2025ChủTrencin6 Ngày
SVK D108-11-2025KháchTatran Presov13 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 30.0%Thắng55.6% [5]
  • [1] 10.0%Hòa11.1% [5]
  • [6] 60.0%Bại33.3% [3]
  • Chủ/Khách
  • [1] 10.0%Thắng33.3% [3]
  • [1] 10.0%Hòa11.1% [1]
  • [3] 30.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    1.20 
  • TB mất điểm
    1.70 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.80 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.44
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 10.00%Hòa11.11% [1]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

MFK Ruzomberok VS Spartak Trnava ngày 26-10-2025 - Thông tin đội hình