Bên nào sẽ thắng?

Red Boys Differdange
ChủHòaKhách
Hostert
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Red Boys DifferdangeSo Sánh Sức MạnhHostert
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 75%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 7T 1H 2B
    2T 1H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LUX National Division-1] Red Boys Differdange
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
25231160570192.0%
12111028134191.7%
13120132436192.3%
660015018100.0%
[LUX National Division-8] Hostert
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2511311455136844.0%
135352128181038.5%
12606242318750.0%
6312991050.0%

Thành tích đối đầu

Red Boys Differdange            
Chủ - Khách
HostertRed Boys Differdange
Red Boys DifferdangeHostert
HostertRed Boys Differdange
HostertRed Boys Differdange
Red Boys DifferdangeHostert
Red Boys DifferdangeHostert
HostertRed Boys Differdange
HostertRed Boys Differdange
Red Boys DifferdangeHostert
Red Boys DifferdangeHostert
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LUX D103-11-241 - 3
(1 - 1)
1 - 10---T---
LUX D114-05-231 - 0
(0 - 0)
5 - 5---T---
LUX D110-12-220 - 5
(0 - 1)
1 - 5---T---
LUX D116-04-220 - 0
(0 - 0)
- ---H---
LUX D107-11-211 - 4
(0 - 2)
5 - 1---B---
LUX D105-04-210 - 1
(0 - 0)
7 - 1---B---
LUX D123-09-204 - 5
(2 - 3)
- ---T---
LUX D129-02-200 - 3
(0 - 0)
- ---T---
LUX D118-08-193 - 1
(1 - 1)
10 - 4---T---
LUX D128-04-193 - 1
(2 - 0)
- ---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Red Boys Differdange            
Chủ - Khách
Victoria RosportRed Boys Differdange
Red Boys DifferdangeBettembourg
Jeunesse EschRed Boys Differdange
Red Boys DifferdangeMondercange
Swift HesperangeRed Boys Differdange
UN Kaerjeng 97Red Boys Differdange
Red Boys DifferdangeCS Petange
Progres NiedercornRed Boys Differdange
Red Boys DifferdangeUS Mondorf-les-Bains
F91 DudelangeRed Boys Differdange
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LUX D119-04-250 - 2
(0 - 0)
- ---T--
LUX D112-04-251 - 0
(1 - 0)
6 - 4---T--
LUX D106-04-250 - 2
(0 - 1)
4 - 4---T--
LUX D130-03-254 - 0
(2 - 0)
4 - 1---T--
LUX D116-03-250 - 2
(0 - 0)
3 - 5---T--
LUX Cup12-03-250 - 4
(0 - 1)
0 - 5---T--
LUX D108-03-252 - 0
(0 - 0)
7 - 1---T--
LUX D101-03-250 - 2
(0 - 1)
0 - 4---T--
LUX D123-02-253 - 0
(1 - 0)
4 - 1---T--
LUX D115-02-250 - 1
(0 - 1)
8 - 2---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 10 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Hostert            
Chủ - Khách
HostertUS Mondorf-les-Bains
Victoria RosportHostert
HostertF91 Dudelange
HostertBettembourg
HostertFola Esch
HostertUNA Strassen
Jeunesse EschHostert
HostertUNA Strassen
MondercangeHostert
HostertRacing Union Luxemburg
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LUX D119-04-252 - 1
(0 - 0)
6 - 5-----
LUX D113-04-251 - 2
(0 - 2)
- -----
LUX D106-04-251 - 1
(1 - 0)
2 - 12-----
LUX D130-03-251 - 3
(0 - 3)
7 - 4-----
LUX D116-03-252 - 1
(0 - 1)
4 - 1-----
LUX Cup12-03-251 - 2
(0 - 1)
3 - 4-----
LUX D108-03-250 - 3
(0 - 1)
5 - 7-----
LUX D102-03-252 - 2
(2 - 1)
8 - 8-----
LUX D123-02-252 - 4
(2 - 1)
5 - 5-----
LUX D116-02-251 - 0
(0 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Red Boys DifferdangeSo sánh số liệuHostert
  • 23Tổng số ghi bàn19
  • 2.3Trung bình ghi bàn1.9
  • 0Tổng số mất bàn13
  • 0.0Trung bình mất bàn1.3
  • 100.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 0.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Red Boys Differdange
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Hostert
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Red Boys Differdange
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Hostert
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Red Boys DifferdangeThời gian ghi bànHostert
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 19
    19
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    10
    4
    Bàn thắng H1
    5
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Red Boys DifferdangeChi tiết về HT/FTHostert
  • 5
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    0
    H/T
    19
    19
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    3
    B/B
ChủKhách
Red Boys DifferdangeSố bàn thắng trong H1&H2Hostert
  • 4
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    19
    19
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Red Boys Differdange
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LUX D104-05-2025ChủRodange 917 Ngày
LUX D111-05-2025KháchFC Wiltz 7114 Ngày
LUX D118-05-2025ChủRacing Union Luxemburg21 Ngày
Hostert
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LUX D104-05-2025ChủProgres Niedercorn7 Ngày
LUX D111-05-2025KháchRodange 9114 Ngày
LUX D118-05-2025ChủCS Petange21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [23] 92.0%Thắng44.0% [11]
  • [1] 4.0%Hòa12.0% [11]
  • [1] 4.0%Bại44.0% [11]
  • Chủ/Khách
  • [11] 44.0%Thắng24.0% [6]
  • [1] 4.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại24.0% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    60 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.40 
  • TB mất điểm
    0.20 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.12 
  • TB mất điểm
    0.04 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
     
    Tổng
  • Bàn thắng
    45
  • Bàn thua
    51
  • TB được điểm
    1.80
  • TB mất điểm
    2.04
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    0.84
  • TB mất điểm
    1.12
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [8] 72.73%thắng 2 bàn+25.00% [2]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn37.50% [3]
  • [0] 0.00%Hòa25.00% [2]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 12.50% [1]

Red Boys Differdange VS Hostert ngày 27-04-2025 - Thông tin đội hình