So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
-0.25
0.78
0.80
2.25
0.96
3.10
3.25
2.03
Live
0.86
-0.5
1.00
0.81
2.25
-0.97
3.35
3.35
2.00
Run
0.06
-0.25
-0.22
-0.22
1.5
0.04
18.50
12.50
1.01
BET365Sớm
1.00
-0.25
0.80
0.78
2.25
-0.97
3.40
3.25
2.10
Live
0.80
-0.5
1.00
0.80
2.25
1.00
3.90
3.30
1.91
Run
-0.67
0
0.50
-0.11
1.5
0.06
501.00
26.00
1.01
Mansion88Sớm
1.00
-0.25
0.76
0.98
2.5
0.78
3.45
3.25
1.95
Live
-0.88
-0.25
0.78
-0.94
2.5
0.82
3.60
3.30
1.93
Run
-0.63
0
0.53
-0.12
1.5
0.04
5.00
2.12
2.33
188betSớm
0.99
-0.25
0.79
0.81
2.25
0.97
3.10
3.25
2.03
Live
0.87
-0.5
-0.99
0.84
2.25
-0.98
3.35
3.35
2.00
Run
0.07
-0.25
-0.19
-0.21
1.5
0.07
18.50
12.50
1.01
SbobetSớm
1.00
-0.25
0.82
1.00
2.5
0.80
3.14
3.08
2.00
Live
0.82
-0.5
-0.93
-0.89
2.5
0.77
3.31
3.13
2.08
Run
-0.56
0
0.46
-0.24
1.5
0.14
230.00
8.40
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Gyeongnam FC
ChủHòaKhách
Seongnam FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Gyeongnam FCSo Sánh Sức MạnhSeongnam FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[KOR K2-11] Gyeongnam FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3596203155331125.7%
1853101927181127.8%
1743101228151223.5%
621368733.3%
[KOR K2-6] Seongnam FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3513139383052637.1%
17674211525635.3%
18765171527738.9%
622265833.3%

Thành tích đối đầu

Gyeongnam FC            
Chủ - Khách
Seongnam FCGyeongnam FC
Gyeongnam FCSeongnam FC
Gyeongnam FCSeongnam FC
Seongnam FCGyeongnam FC
Gyeongnam FCSeongnam FC
Gyeongnam FCSeongnam FC
Seongnam FCGyeongnam FC
Gyeongnam FCSeongnam FC
Seongnam FCGyeongnam FC
Gyeongnam FCSeongnam FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR D223-08-252 - 1
(1 - 1)
4 - 3-0.57-0.29-0.26B0.990.750.83BT
KOR D212-04-250 - 1
(0 - 0)
7 - 4-0.47-0.31-0.34B0.900.250.92BX
KOR D227-10-245 - 1
(3 - 1)
7 - 2-0.48-0.29-0.34T0.850.250.97TT
KOR D208-07-241 - 4
(1 - 1)
11 - 5-0.42-0.31-0.39T0.850.000.97TT
KOR D212-05-241 - 2
(1 - 0)
2 - 4-0.48-0.30-0.34B0.850.250.97BT
KOR D226-08-230 - 2
(0 - 0)
5 - 0-0.47-0.30-0.35B0.900.250.92BX
KOR D219-07-231 - 1
(1 - 0)
3 - 8-0.41-0.30-0.41H0.910.000.91HX
KOR D214-05-232 - 2
(1 - 0)
4 - 8-0.48-0.31-0.33H0.840.250.98TT
KOR D124-11-191 - 2
(1 - 1)
5 - 0-0.37-0.29-0.41T-0.950.000.83TT
KOR D110-08-192 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.44-0.31-0.32T0.980.250.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Gyeongnam FC            
Chủ - Khách
Chungnam AsanGyeongnam FC
Gyeongnam FCJeonnam Dragons
Busan I ParkGyeongnam FC
Gyeongnam FCAnsan Greeners FC
Suwon Samsung BluewingsGyeongnam FC
Gyeongnam FCGimpo FC
Chungbuk CheongjuGyeongnam FC
Gyeongnam FCBucheon FC 1995
Seongnam FCGyeongnam FC
Gyeongnam FCSeoul E-Land FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR D212-10-251 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.63-0.26-0.24B0.840.750.98BX
KOR D208-10-252 - 3
(1 - 0)
3 - 9-0.34-0.30-0.48B0.99-0.250.83BT
KOR D205-10-251 - 1
(1 - 1)
8 - 2-0.60-0.28-0.24H0.880.750.88TX
KOR D228-09-251 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.50-0.30-0.32T-0.980.50.80TX
KOR D220-09-251 - 2
(0 - 1)
10 - 1-0.70-0.22-0.20T0.981.250.84TX
KOR D213-09-250 - 2
(0 - 0)
7 - 4-0.32-0.31-0.50B0.80-0.5-0.98BX
KOR D206-09-250 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.47-0.30-0.35T0.960.250.86TX
KOR D231-08-251 - 2
(0 - 1)
5 - 5-0.31-0.29-0.52B0.90-0.50.92BT
KOR D223-08-252 - 1
(1 - 1)
4 - 3-0.57-0.29-0.26B0.990.750.83BT
KOR D216-08-251 - 1
(0 - 0)
3 - 6-0.29-0.28-0.55H0.99-0.50.83BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

Seongnam FC            
Chủ - Khách
Seongnam FCIncheon United
Bucheon FC 1995Seongnam FC
Seongnam FCSeoul E-Land FC
Gimpo FCSeongnam FC
Seongnam FCChungnam Asan
Chungbuk CheongjuSeongnam FC
Seongnam FCAnsan Greeners FC
Suwon Samsung BluewingsSeongnam FC
Seongnam FCGyeongnam FC
Incheon UnitedSeongnam FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR D212-10-252 - 2
(0 - 2)
6 - 1-0.33-0.32-0.470.96-0.250.86T
KOR D208-10-251 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.42-0.30-0.400.8500.97X
KOR D203-10-250 - 2
(0 - 0)
5 - 2-0.41-0.31-0.400.8600.90X
KOR D228-09-250 - 0
(0 - 0)
1 - 9-0.41-0.32-0.390.8500.97X
KOR D220-09-253 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.44-0.30-0.380.770-0.95T
KOR D214-09-250 - 1
(0 - 1)
8 - 4-0.31-0.31-0.510.84-0.50.98X
KOR D206-09-254 - 0
(3 - 0)
8 - 4-0.59-0.30-0.230.900.750.92T
KOR D230-08-252 - 2
(0 - 1)
7 - 4-0.50-0.29-0.320.990.50.83T
KOR D223-08-252 - 1
(1 - 1)
4 - 3-0.57-0.29-0.26B0.990.750.83BT
KOR D216-08-251 - 2
(0 - 2)
3 - 6-0.62-0.28-0.220.860.750.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Gyeongnam FCSo sánh số liệuSeongnam FC
  • 10Tổng số ghi bàn16
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.6
  • 13Tổng số mất bàn9
  • 1.3Trung bình mất bàn0.9
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Gyeongnam FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem14XemXem0XemXem20XemXem41.2%XemXem16XemXem47.1%XemXem18XemXem52.9%XemXem
17XemXem7XemXem0XemXem10XemXem41.2%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
17XemXem7XemXem0XemXem10XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Seongnam FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem19XemXem4XemXem11XemXem55.9%XemXem13XemXem38.2%XemXem20XemXem58.8%XemXem
17XemXem9XemXem3XemXem5XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem
17XemXem10XemXem1XemXem6XemXem58.8%XemXem5XemXem29.4%XemXem12XemXem70.6%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Gyeongnam FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem16XemXem6XemXem12XemXem47.1%XemXem10XemXem29.4%XemXem15XemXem44.1%XemXem
17XemXem7XemXem3XemXem7XemXem41.2%XemXem4XemXem23.5%XemXem7XemXem41.2%XemXem
17XemXem9XemXem3XemXem5XemXem52.9%XemXem6XemXem35.3%XemXem8XemXem47.1%XemXem
650183.3%Xem116.7%466.7%Xem
Seongnam FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem17XemXem10XemXem7XemXem50%XemXem10XemXem29.4%XemXem14XemXem41.2%XemXem
17XemXem8XemXem5XemXem4XemXem47.1%XemXem7XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem
17XemXem9XemXem5XemXem3XemXem52.9%XemXem3XemXem17.6%XemXem7XemXem41.2%XemXem
622233.3%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Gyeongnam FCThời gian ghi bànSeongnam FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 19
    20
    0 Bàn
    10
    8
    1 Bàn
    4
    5
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    8
    12
    Bàn thắng H1
    13
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Gyeongnam FCChi tiết về HT/FTSeongnam FC
  • 2
    4
    T/T
    1
    3
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    4
    H/T
    9
    16
    H/H
    9
    3
    H/B
    1
    0
    B/T
    2
    1
    B/H
    6
    3
    B/B
ChủKhách
Gyeongnam FCSố bàn thắng trong H1&H2Seongnam FC
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    6
    7
    Thắng 1 bàn
    12
    20
    Hòa
    6
    4
    Mất 1 bàn
    9
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Gyeongnam FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR D226-10-2025KháchIncheon United7 Ngày
KOR D201-11-2025ChủSeoul E-Land FC13 Ngày
KOR D208-11-2025KháchHwaseong FC20 Ngày
Seongnam FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR D225-10-2025ChủHwaseong FC6 Ngày
KOR D202-11-2025KháchJeonnam Dragons14 Ngày
KOR D208-11-2025KháchCheonan City20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 25.7%Thắng37.1% [13]
  • [6] 17.1%Hòa37.1% [13]
  • [20] 57.1%Bại25.7% [9]
  • Chủ/Khách
  • [5] 14.3%Thắng20.0% [7]
  • [3] 8.6%Hòa17.1% [6]
  • [10] 28.6%Bại14.3% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    55 
  • TB được điểm
    0.89 
  • TB mất điểm
    1.57 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    0.54 
  • TB mất điểm
    0.77 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38
  • Bàn thua
    30
  • TB được điểm
    1.09
  • TB mất điểm
    0.86
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.60
  • TB mất điểm
    0.43
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [1] 10.00%Hòa27.27% [3]
  • [5] 50.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Gyeongnam FC VS Seongnam FC ngày 19-10-2025 - Thông tin đội hình