So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.89
0.25
0.93
0.84
2.75
0.96
2.11
3.50
2.77
Live
0.82
0
-0.96
0.82
2.75
-0.98
2.29
3.65
2.56
Run
0.71
0
-0.85
-0.28
1.5
0.12
26.00
9.10
1.03
BET365Sớm
0.88
0.25
0.93
0.85
2.75
0.95
2.10
3.40
3.10
Live
0.78
0
-0.97
0.83
2.75
0.98
2.38
3.40
2.70
Run
0.70
0
-0.91
-0.16
1.5
0.09
501.00
19.00
1.02
Mansion88Sớm
0.92
0.25
0.92
0.88
2.75
0.94
2.06
3.45
2.96
Live
-0.86
0.25
0.76
0.88
2.75
1.00
2.42
3.40
2.54
Run
0.82
0
-0.93
-0.19
1.5
0.11
138.00
6.10
1.08
188betSớm
0.90
0.25
0.94
0.85
2.75
0.97
2.11
3.50
2.77
Live
0.83
0
-0.95
0.83
2.75
-0.97
2.29
3.65
2.56
Run
0.74
0
-0.86
-0.28
1.5
0.14
26.00
8.80
1.03
SbobetSớm
0.95
0.25
0.93
0.91
2.75
0.95
2.12
3.30
2.88
Live
0.85
0
-0.95
0.84
2.75
-0.96
2.36
3.39
2.62
Run
0.76
0
-0.86
-0.30
1.5
0.20
70.00
6.50
1.07

Bên nào sẽ thắng?

Energie Cottbus
ChủHòaKhách
VfL Osnabrück
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Energie CottbusSo Sánh Sức MạnhVfL Osnabrück
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GER 3.Liga-2] Energie Cottbus
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
161024362632262.5%
8521211317262.5%
8503151315162.5%
650118111583.3%
[GER 3.Liga-5] VfL Osnabrück
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16853201529550.0%
84318515650.0%
8422121014450.0%
64111171366.7%

Thành tích đối đầu

Energie Cottbus            
Chủ - Khách
Energie CottbusVfL Osnabruck
VfL OsnabruckEnergie Cottbus
Energie CottbusVfL Osnabruck
VfL OsnabruckEnergie Cottbus
VfL OsnabruckEnergie Cottbus
Energie CottbusVfL Osnabruck
Energie CottbusVfL Osnabruck
VfL OsnabruckEnergie Cottbus
Energie CottbusVfL Osnabruck
VfL OsnabruckEnergie Cottbus
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER D301-03-251 - 2
(1 - 1)
4 - 3-0.48-0.28-0.36B0.870.250.95BH
GER D324-09-242 - 5
(1 - 2)
3 - 3-0.54-0.28-0.30T0.850.500.97TT
GER D327-04-191 - 2
(0 - 0)
6 - 1-0.40-0.30-0.40B0.950.000.93BT
GER D324-11-183 - 1
(1 - 0)
2 - 1-0.56-0.29-0.26B-0.970.750.85BT
GER D305-02-160 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.50-0.30-0.30H-0.970.500.85TX
GER D325-08-151 - 2
(1 - 0)
2 - 3-0.48-0.32-0.32B0.800.25-0.94BT
GER D307-12-142 - 2
(0 - 1)
4 - 7-0.43-0.31-0.36H-0.970.250.85TT
GER D326-07-141 - 3
(0 - 1)
3 - 1-0.42-0.31-0.37T0.800.00-0.93TT
GER D213-03-112 - 0
(0 - 0)
- -0.67-0.28-0.15T0.981.000.90TX
GER D222-10-102 - 0
(1 - 0)
- -0.38-0.31-0.41B-0.940.000.82BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Energie Cottbus            
Chủ - Khách
Energie CottbusRB Leipzig
Energie CottbusHavelse
SSV Ulm 1846Energie Cottbus
Energie CottbusAlemannia Aachen
Hansa RostockEnergie Cottbus
Energie CottbusVfB Stuttgart II
SC VerlEnergie Cottbus
Energie CottbusErzgebirge Aue
SV Waldhof MannheimEnergie Cottbus
Energie CottbusIngolstadt
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GERC28-10-251 - 4
(0 - 3)
6 - 6-0.14-0.17-0.77B0.85-1.750.97BT
GER D325-10-254 - 3
(2 - 1)
4 - 2-0.78-0.20-0.15T0.901.50.92TT
GER D319-10-251 - 2
(0 - 0)
4 - 5-0.42-0.27-0.42T0.9100.91TH
GER D304-10-253 - 2
(1 - 2)
5 - 6-0.50-0.29-0.34T0.800.25-0.98TT
GER D330-09-251 - 3
(1 - 1)
7 - 4-0.48-0.28-0.36T0.890.250.87TT
GER D326-09-255 - 0
(2 - 0)
8 - 8-0.55-0.27-0.29T0.810.5-0.99TT
GER D321-09-252 - 1
(0 - 0)
7 - 2-0.46-0.28-0.38B1.000.250.82BH
GER D317-09-252 - 1
(1 - 1)
9 - 9-0.53-0.27-0.32T0.900.50.86TH
GER D314-09-250 - 3
(0 - 2)
6 - 10-0.48-0.28-0.36T0.860.250.96TT
GER D330-08-251 - 1
(1 - 0)
5 - 6-0.45-0.28-0.39H-0.960.250.78TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 86%

VfL Osnabrück            
Chủ - Khách
Schweinfurt 05 FCVfL Osnabruck
VfL OsnabruckTSG Hoffenheim (Youth)
SV Waldhof MannheimVfL Osnabruck
VfL OsnabruckJahn Regensburg
FC Viktoria kolnVfL Osnabruck
VfL OsnabruckErzgebirge Aue
Rot-Weiss EssenVfL Osnabruck
VfL OsnabruckHansa Rostock
HavelseVfL Osnabruck
VfL OsnabruckSaarbrucken
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER D325-10-251 - 2
(0 - 1)
2 - 10-0.28-0.29-0.560.80-0.75-0.98T
GER D318-10-250 - 4
(0 - 1)
6 - 3-0.52-0.29-0.310.910.50.91T
GER D304-10-251 - 4
(1 - 0)
9 - 3-0.46-0.30-0.360.950.250.87T
GER D301-10-252 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.57-0.28-0.260.960.750.86X
GER D328-09-250 - 0
(0 - 0)
7 - 5-0.44-0.30-0.380.780-0.96X
GER D320-09-253 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.56-0.29-0.280.800.5-0.98T
GER D317-09-251 - 1
(0 - 0)
4 - 7-0.53-0.28-0.310.880.50.88X
GER D314-09-250 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.44-0.31-0.37-0.950.250.77X
GER D330-08-250 - 2
(0 - 1)
6 - 8-0.31-0.29-0.520.90-0.50.92X
GER D323-08-252 - 0
(0 - 0)
12 - 3-0.40-0.29-0.430.9700.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Energie CottbusSo sánh số liệuVfL Osnabrück
  • 25Tổng số ghi bàn16
  • 2.5Trung bình ghi bàn1.6
  • 15Tổng số mất bàn8
  • 1.5Trung bình mất bàn0.8
  • 70.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Energie Cottbus
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem2XemXem16.7%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
640266.7%Xem466.7%00.0%Xem
VfL Osnabrück
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem
Energie Cottbus
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem3XemXem4XemXem41.7%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
6XemXem1XemXem3XemXem2XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
623133.3%Xem466.7%233.3%Xem
VfL Osnabrück
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem3XemXem5XemXem33.3%XemXem1XemXem8.3%XemXem6XemXem50%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem66.7%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem00.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Energie CottbusThời gian ghi bànVfL Osnabrück
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    7
    0 Bàn
    4
    2
    1 Bàn
    2
    4
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    9
    2
    Bàn thắng H1
    9
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Energie CottbusChi tiết về HT/FTVfL Osnabrück
  • 2
    2
    T/T
    2
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    2
    H/T
    2
    8
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
Energie CottbusSố bàn thắng trong H1&H2VfL Osnabrück
  • 4
    3
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    4
    8
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Energie Cottbus
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER D322-11-2025KháchRot-Weiss Essen14 Ngày
GER D329-11-2025ChủFC Viktoria koln21 Ngày
GER D306-12-2025ChủMSV Duisburg28 Ngày
VfL Osnabrück
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER D322-11-2025ChủIngolstadt14 Ngày
GER D329-11-2025KháchSC Verl21 Ngày
GER D306-12-2025ChủSV Wehen Wiesbaden28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Energie Cottbus
Chấn thương
VfL Osnabrück
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 62.5%Thắng50.0% [8]
  • [2] 12.5%Hòa31.3% [8]
  • [4] 25.0%Bại18.8% [3]
  • Chủ/Khách
  • [5] 31.3%Thắng25.0% [4]
  • [2] 12.5%Hòa12.5% [2]
  • [1] 6.3%Bại12.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    2.25 
  • TB mất điểm
    1.63 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.31 
  • TB mất điểm
    0.81 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    3.00 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.25
  • TB mất điểm
    0.94
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.31
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [5] 50.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [0] 0.00%Hòa20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Energie Cottbus VS VfL Osnabrück ngày 08-11-2025 - Thông tin đội hình