[ENG EFL Championship-19] Oxford United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 13 | 9 | 19 | 20.0% |
5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 6 | 5 | 18 | 20.0% |
5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 7 | 4 | 21 | 20.0% |
6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 8 | 6 | 16.7% |
[ENG EFL Championship-21] Derby County |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 | 11 | 16 | 8 | 21 | 10.0% |
5 | 0 | 3 | 2 | 6 | 9 | 3 | 20 | 0.0% |
5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 7 | 5 | 18 | 20.0% |
6 | 1 | 4 | 1 | 6 | 6 | 7 | 16.7% |
Oxford United |
Chủ - Khách |
---|
Derby CountyOxford United |
Oxford UnitedDerby County |
Oxford UnitedDerby County |
Derby CountyOxford United |
Oxford UnitedDerby County |
Derby CountyOxford United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 11-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.48 | -0.31 | -0.29 | H | -0.93 | 0.50 | 0.81 | T | X |
ENG LCH | 22-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 6 | -0.42 | -0.29 | -0.37 | H | -0.92 | 0.25 | 0.79 | T | X |
ENG L1 | 29-12-23 | 2 - 3 (2 - 1) | 2 - 19 | -0.36 | -0.30 | -0.44 | B | -0.93 | 0.00 | 0.74 | B | T |
ENG L1 | 15-08-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 15 - 4 | -0.50 | -0.29 | -0.30 | T | 1.00 | 0.50 | 0.82 | T | T |
ENG L1 | 11-03-23 | 2 - 3 (1 - 2) | 11 - 2 | -0.30 | -0.29 | -0.51 | B | 0.84 | -0.50 | 0.98 | B | T |
ENG L1 | 30-07-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.48 | -0.29 | -0.33 | B | 0.85 | 0.25 | 0.97 | B | X |
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Oxford United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 04-10-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 9 - 3 | -0.49 | -0.30 | -0.30 | B | -0.94 | 0.5 | 0.82 | B | T |
ENG LCH | 01-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | -0.46 | -0.30 | -0.32 | H | 0.92 | 0.25 | 0.96 | T | X |
ENG LCH | 27-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.31 | -0.29 | -0.47 | B | -0.98 | -0.25 | 0.86 | B | X |
ENG LCH | 21-09-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 8 - 5 | -0.61 | -0.26 | -0.21 | T | 0.82 | 0.75 | -0.94 | T | T |
ENG LCH | 13-09-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 4 - 4 | -0.28 | -0.29 | -0.51 | H | 0.92 | -0.5 | 0.96 | B | T |
ENG LCH | 30-08-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 0 - 5 | -0.25 | -0.28 | -0.55 | H | 0.82 | -0.75 | -0.94 | B | T |
ENG LC | 27-08-25 | 0 - 6 (0 - 2) | 7 - 5 | -0.18 | -0.22 | -0.70 | B | 0.84 | -1.25 | 0.98 | B | T |
ENG LCH | 23-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | -0.68 | -0.24 | -0.17 | B | 0.86 | 1 | -0.98 | H | X |
ENG LCH | 17-08-25 | 3 - 2 (2 - 2) | 10 - 4 | -0.51 | -0.30 | -0.27 | B | 0.96 | 0.5 | 0.92 | B | T |
ENG LC | 12-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 5 | -0.57 | -0.28 | -0.25 | T | 0.96 | 0.75 | 0.86 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%
Derby County |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 04-10-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 5 | -0.32 | -0.29 | -0.46 | 0.98 | -0.25 | 0.90 | X | ||
ENG LCH | 30-09-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | -0.39 | -0.32 | -0.37 | 0.89 | 0 | 0.99 | H | ||
ENG LCH | 27-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.46 | -0.30 | -0.33 | 0.93 | 0.25 | 0.95 | X | ||
ENG LCH | 20-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.42 | -0.32 | -0.33 | -0.94 | 0.25 | 0.82 | X | ||
ENG LCH | 13-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 11 - 0 | -0.57 | -0.29 | -0.23 | 0.99 | 0.75 | 0.89 | X | ||
ENG LCH | 30-08-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.62 | -0.26 | -0.20 | -0.94 | 1 | 0.82 | T | ||
ENG LC | 26-08-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | -0.67 | -0.24 | -0.19 | 0.87 | 1 | 0.95 | T | ||
ENG LCH | 22-08-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | -0.36 | -0.31 | -0.41 | -0.95 | 0 | 0.83 | X | ||
ENG LCH | 16-08-25 | 3 - 5 (2 - 2) | 6 - 5 | -0.35 | -0.31 | -0.42 | 0.79 | -0.25 | -0.92 | T | ||
ENG LC | 12-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | -0.49 | -0.31 | -0.30 | 0.79 | 0.25 | -0.97 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%
Oxford United |
Oxford United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 22-10-2025 | Khách | Wrexham | 4 Ngày |
ENG LCH | 25-10-2025 | Khách | Sheffield Wednesday | 7 Ngày |
ENG LCH | 01-11-2025 | Chủ | Millwall | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 21-10-2025 | Chủ | Norwich City | 3 Ngày |
ENG LCH | 25-10-2025 | Chủ | Queens Park Rangers (QPR) | 7 Ngày |
ENG LCH | 01-11-2025 | Khách | Sheffield United | 14 Ngày |